Quyết định 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
——-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số: 02/2020/QĐ-UBND Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020

QUYT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020 – 2024

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

Căn cứ Nghị định số 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao;

Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vn xác định giá đất;

Căn cứ Nghị quyết số 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành ph ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành ph Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 11186/TTr- STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn số 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành ph tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thẩm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo số 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020 Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận – huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

  TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH

Nguyễn Thành Phong

QUY ĐỊNH

VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020 – 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Chương I

PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

  1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
  2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
  3. a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
  4. b) Tính thuế sử dụng đất;
  5. c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
  6. d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

  1. e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê
  2. g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất
  3. h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao

Điều 2. Đối tượng áp dụng

  1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể
  2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đất, cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất
  3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan

Chương II

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐT

Điều 3. Đối với đất nông nghiệp

  1. Phân khu vực và vị trí đất:
  2. a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

– Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

– Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

– Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ

  1. b) Vị trí:

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

  1. Bảng giá các loại đất nông nghiệp:
  2. a) Bảng giá đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí Khu vc I Khu vc II Khu vực III
Vị trí 1 250000 200000 160000
Vị trí 2 200000 160000 128000
Vị trí 3 160000 128000 102400
  1. b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí Khu vực I Khu vực II Khu vc III
Vị trí 1 300000 240000 192000
Vị trí 2 240000 192000 153600
Vị trí 3 192000 153600 122900
  1. c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí Đơn giá
Vị trí 1 190000
Vị trí 2 152000
Vị trí 3 121600

* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất

  1. d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí Khu vực I Khu vực II Khu vực III
Vị trí 1 250000 200000 160000
Vị trí 2 200000 160000 128000
Vị trí 3 160000 128000 102400

đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):

Đơn vị tính: đồng/m

Vtrí Đơn giá
Vị trí 1 135000
Vị trí 2 108000
Vị trí 3 86400
  1. e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất

Điều 4. Đối với đất phi nông nghiệp

  1. Phân loại đô thị:
  2. a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất
  3. b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V
  4. c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng
  5. Phân loại vị trí:
  6. a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
  7. b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.

Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất

  1. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp
  2. a) Bảng giá đất ở:

– Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm

  1. b) Đất thương mại, dịch vụ:

– Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này)

– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực

  1. c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:

– Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này)

– Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực

  1. d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề

đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề

  1. e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề
  2. g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ở, sau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:

– Đất với đất thương mại, dịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm

– Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm

  1. h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất

Điều 5. Đối với các loại đất khác

  1. Các loại đất nông nghiệp khác:

Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bằng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác

  1. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:
  2. a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản
  3. b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất
  4. c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính
  5. 3. Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng:

Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất

  1. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá

Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn

Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí

Chương III

ĐIU KHOẢN THI HÀNH

Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính. Cục Thuế thành phố, các sở – ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở – ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận – huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1
Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ALEXANDRE DE RHODES TRỌN ĐƯỜNG   92.400
2 BÀ LÊ CHÂN TRỌN ĐƯỜNG   32.600
3 BÙI THỊ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG   59.800
4 BÙI VIỆN TRỌN ĐƯỜNG   52.800
5 CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG   57.800
6 CAO BÁ NHẠ TRỌN ĐƯỜNG   33.900
7 CAO BÁ QUÁT TRỌN ĐƯỜNG   46.200
8 CHU MẠNH TRINH TRỌN ĐƯỜNG   52.800
9 CÁCH MẠNG THÁNG 8 TRỌN ĐƯỜNG   66.000
10 CỐNG QUỲNH TRỌN ĐƯỜNG   58.100
11 CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG   35.500
12 CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG   35.600
13 CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG   115.900
14 CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH     96.800
15 CÔNG XÃ PARIS TRỌN ĐƯỜNG   96.800
16 CÂY ĐIỆP TRỌN ĐƯỜNG   21.400
17 ĐINH CÔNG TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG   32.600
18 ĐINH TIÊN HOÀNG LÊ DUẨN ĐIỆN BIÊN PHỦ 36.400
ĐIỆN BIÊN PHỦ VÕ THỊ SÁU 45.200
VÕ THỊ SÁU CẦU BÔNG 35.000
19 ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ ĐINH TIÊN HOÀNG 35.000
ĐINH TIÊN HOÀNG HAI BÀ TRƯNG 45.500
20 ĐẶNG DUNG TRỌN ĐƯỜNG   32.000
21 ĐẶNG THỊ NHU TRỌN ĐƯỜNG   56.700
22 ĐẶNG TRẦN CÔN TRỌN ĐƯỜNG   37.400
23 ĐẶNG TẤT TRỌN ĐƯỜNG   32.000
24 ĐỀ THÁM VÕ VĂN KIỆT TRẦN HƯNG ĐẠO 30.300
24 ĐỀ THÁM TRẦN HƯNG ĐẠO PHẠM NGŨ LÃO 36.500
25 ĐỒNG KHỞI TRỌN ĐƯỜNG   162.000
26 ĐỖ QUANG ĐẨU TRỌN ĐƯỜNG   39.600
27 ĐÔNG DU TRỌN ĐƯỜNG   88.000
28 HAI BÀ TRƯNG BẾN BẠCH ĐẰNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI 96.800
NGUYỄN THỊ MINH KHAI VÕ THỊ SÁU 65.600
VÕ THỊ SÁU NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI 72.700
NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI CẦU KIỆU 58.200
29 HÒA MỸ TRỌN ĐƯỜNG   22.100
30 HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG   24.600
31 HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG   44.000
32 HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ NAM KỲ KHỞI NGHĨA 92.400
NAM KỲ KHỞI NGHĨA QUÁCH THỊ TRANG 70.000
33 HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG   26.300
34 HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG   101.200
35 HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG   92.400
36 HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG   86.000
37 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG   26.400
38 HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG   92.400
39 HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG   30.200
40 HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT HÀM NGHI 41.300
HÀM NGHI TÔN THẤT THIỆP 68.900
41 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG   58.200
42 LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG HAI BÀ TRƯNG 101.200
HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG 78.500
43 LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG   28.100
44 LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   38.800
45 LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG   66.000
46 LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG   46.600
47 LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG   110.000
48 LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH NGUYỄN THỊ NGHĨA 88.000
NGUYỄN THỊ NGHĨA NGUYỄN TRÃI 79.200
49 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   162.000
50 LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI HAI BÀ TRƯNG 115.900
HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG 110.000
51 LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC CALMETTE 48.400
CALMETTE PHÓ ĐỨC CHÍNH 59.400
52 LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG   66.000
53 LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG   83.600
54 LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG   57.200
55 MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG   40.600
56 MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG   25.400
57 MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG   88.000
58 MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG   59.400
59 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ HAI BÀ TRƯNG 61.400
HAI BÀ TRƯNG CỐNG QUỲNH 77.000
CỐNG QUỲNH NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 66.000
60 NAM KỲ KHỞI NGHĨA VÕ VĂN KIỆT HÀM NGHI 79.200
HÀM NGHI NGUYỄN THỊ MINH KHAI 75.600
61 NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG   79.200
62 NGUYỄN CẢNH CHÂN TRỌN ĐƯỜNG   44.800
63 NGUYỄN CÔNG TRỨ NGUYỄN THÁI HỌC PHÓ ĐỨC CHÍNH 57.200
PHÓ ĐỨC CHÍNH HỒ TÙNG MẬU 73.000
64 NGUYỄN CƯ TRINH TRỌN ĐƯỜNG   57.500
65 NGUYỄN DU CÁCH MẠNG THÁNG 8 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 57.200
NAM KỲ KHỞI NGHĨA HAI BÀ TRƯNG 66.000
HAI BÀ TRƯNG TÔN ĐỨC THẮNG 57.200
66 NGUYỄN HUY TỰ TRỌN ĐƯỜNG   35.100
67 NGUYỄN HUỆ TRỌN ĐƯỜNG   162.000
68 NGUYỄN VĂN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   57.200
69 NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRỌN ĐƯỜNG   25.400
70 NGUYỄN HỮU CẦU TRỌN ĐƯỜNG   34.100
71 NGUYỄN KHẮC NHU TRỌN ĐƯỜNG   37.000
72 NGUYỄN PHI KHANH TRỌN ĐƯỜNG   25.400
73 NAM QUỐC CANG TRỌN ĐƯỜNG   44.000
74 NGUYỄN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG   46.200
75 NGUYỄN THIỆP TRỌN ĐƯỜNG   74.800
76 NGUYỄN THÁI BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   57.100
77 NGUYỄN THÁI HỌC TRẦN HƯNG ĐẠO PHẠM NGŨ LÃO 61.600
ĐOẠN CÒN LẠI   48.400
78 NGUYỄN THÀNH Ý TRỌN ĐƯỜNG   32.200
79 NGUYỄN THỊ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   61.600
80 NGUYỄN TRUNG NGẠN TRỌN ĐƯỜNG   37.000
81 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ LỢI LÊ THÁNH TÔN 82.200
LÊ THÁNH TÔN NGUYỄN DU 77.000
82 NGUYỄN TRÃI NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG CỐNG QUỲNH 88.000
CỐNG QUỲNH NGUYỄN VĂN CỪ 66.000
83 NGUYỄN VĂN CHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   66.000
84 NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT TRẦN HƯNG ĐẠO 33.600
TRẦN HƯNG ĐẠO NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 42.700
85 NGUYỄN VĂN GIAI TRỌN ĐƯỜNG   44.000
86 NGUYỄN VĂN THỦ HAI BÀ TRƯNG MẠC ĐĨNH CHI 48.400
MẠC ĐĨNH CHI HOÀNG SA 44.000
87 NGUYỄN VĂN TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG   44.000
88 NGUYỄN VĂN NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   32.300
89 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN BỈNH KHIÊM 66.000
NGUYỄN BỈNH KHIÊM HOÀNG SA 45.000
90 NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   48.800
91 NGÔ VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG   47.700
92 NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG   88.000
93 PASTEUR NGUYỄN THỊ MINH KHAI HÀM NGHI 79.500
HÀM NGHI VÕ VĂN KIỆT 69.600
94 PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG   88.000
95 PHAN CHÂU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   88.000
96 PHAN KẾ BÍNH TRỌN ĐƯỜNG   37.300
97 PHAN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG   33.800
98 PHAN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG   33.000
99 PHAN TÔN TRỌN ĐƯỜNG   33.000
100 PHAN VĂN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   35.200
101 PHAN VĂN ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG   57.200
102 PHẠM HỒNG THÁI TRỌN ĐƯỜNG   83.600
103 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG   65.000
104 PHẠM NGŨ LÃO PHÓ ĐỨC CHÍNH NGUYỄN THỊ NGHĨA 51.200
NGUYỄN THỊ NGHĨA NGUYỄN TRÃI 70.400
105 PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   44.000
106 PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   63.200
107 PHÙNG KHẮC KHOAN TRỌN ĐƯỜNG   38.400
108 SƯƠNG NGUYỆT ÁNH TRỌN ĐƯỜNG   77.000
109 THI SÁCH TRỌN ĐƯỜNG   57.200
110 THÁI VĂN LUNG TRỌN ĐƯỜNG   79.700
111 THẠCH THỊ THANH TRỌN ĐƯỜNG   35.200
112 THỦ KHOA HUÂN NGUYỄN DU LÝ TỰ TRỌNG 88.000
LÝ TỰ TRỌNG LÊ THÁNH TÔN 88.000
113 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG   63.200
114 TRẦN DOÃN KHANH TRỌN ĐƯỜNG   33.000
115 TRẦN HƯNG ĐẠO QUÁCH THỊ TRANG NGUYỄN THÁI HỌC 68.900
NGUYỄN THÁI HỌC NGUYỄN KHẮC NHU 76.000
NGUYỄN KHẮC NHU NGUYỄN VĂN CỪ 58.700
116 TRẦN KHÁNH DƯ TRỌN ĐƯỜNG   32.000
117 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG   32.000
118 TRẦN NHẬT DUẬT TRỌN ĐƯỜNG   32.000
119 TRẦN QUANG KHẢI TRỌN ĐƯỜNG   38.700
120 TRẦN QUÝ KHOÁCH TRỌN ĐƯỜNG   33.400
121 TRẦN ĐÌNH XU TRỌN ĐƯỜNG   31.200
122 TRỊNH VĂN CẤN TRỌN ĐƯỜNG   37.400
123 TRƯƠNG HÁN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG   19.500
124 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG   88.000
125 TÔN THẤT THIỆP TRỌN ĐƯỜNG   68.200
126 TÔN THẤT TÙNG TRỌN ĐƯỜNG   63.200
127 TÔN THẤT ĐẠM TÔN THẤT THIỆP HÀM NGHI 79.200
HÀM NGHI VÕ VĂN KIỆT 63.200
128 TÔN ĐỨC THẮNG LÊ DUẨN CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 89.300
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH 105.600
129 VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG   36.800
130 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG   56.000
131 YERSIN TRỌN ĐƯỜNG   63.800
132 NGUYỄN HỮU CẢNH TÔN ĐỨC THẮNG NGUYỄN BỈNH KHIÊM 79.200

BẢNG GIÁ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA 22.000
LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 13.200
2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) 13.200
3 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
4 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
5 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
6 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 5.800
7 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 5.800
8 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 5.800
9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 5.800
10 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 5.800
11 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN 5.800
12 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
13 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
14 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
15 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
16 ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
17 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN KHU DÂN CƯ HIM LAM 7.800
18 ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA 7.700
19 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20 7.800
20 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
21 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG   8.600
22 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 8.600
23 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
24 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 8.600
25 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25 7.800
26 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
27 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
28 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
29 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
30 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN 7.800
31 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
32 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG 7.800
33 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
34 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG 7.800
35 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
36 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
37 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
38 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
39 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG   7.800
40 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG   7.800
41 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
42 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
43 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN 7.800
44 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
45 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) CUỐI ĐƯỜNG 7.800
46 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 7.800
47 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7.800
48 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
49 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   6.600
50 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG 6.600
51 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG 8.400
52 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 10.500
53 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
54 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
55 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   7.800
56 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7.800
57 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG CUỐI ĐƯỜNG 6.600
58 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG NGUYỄN BÁ HUÂN 7.800
59 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.600
60 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   6.600
61 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
62 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 7.800
63 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.600
64 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   7.800
65 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 7.800
66 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY LÊ VĂN MIẾN 7.400
67 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
68 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG 6.600
69 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   6.600
70 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 CUỐI ĐƯỜNG 6.600
71 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 CUỐI ĐƯỜNG 6.600
72 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.600
73 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
74 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
75 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
76 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
77 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 7.500
78 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.600
79 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 7.800
80 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 6.600
81 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG 7.800
82 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG 8.100
83 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG   8.400
84 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 8.400
85 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 7.800
86 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 8.400
87 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 8.400
88 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY XA LỘ HÀ NỘI 8.400
89 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG 8.400
90 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 8.400
91 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 8.400
92 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG 8.400
93 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) CUỐI ĐƯỜNG 9.200
94 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 9.200
95 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) 14.600
96 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 8.400
97 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 9.200
98 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 10.200
99 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9.600
100 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN CẦU RẠCH CHIẾC 14.400
101 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG 11.000
QUỐC HƯƠNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG 9.600
102 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG 7.400
103 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   6.800
104 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9.200
105 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6.600
106 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH CẦU NAM LÝ 6.000
107 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   7.800
108 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG   7.000
109 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG   7.000
110 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 59-AP 7.000
111 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 53-AP 7.000
112 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP ĐƯỜNG 59-AP 7.000
113 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP 7.000
114 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP CUỐI ĐƯỜNG 7.000
115 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7.000
116 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7.000
117 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP THÂN VĂN NHIẾP 7.000
118 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP ĐƯỜNG 53-AP 7.000
119 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 54-AP 7.000
120 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 6.600
121 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 8 9.200
122 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 9.200
123 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 6.600
124 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 8.800
125 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 8 6.600
126 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ 7.000
127 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG 6.600
128 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG 8.800
129 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6.300
130 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 7.800
131 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG 6.600
132 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 6.600
133 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ GIANG VĂN MINH 5.200
134 ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 6.600
135 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
136 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
137 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 7.500
138 ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 10.500
139 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 9.200
140 ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 9.200
141 ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG 8.000
142 ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
143 ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
144 ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 10.200
145 ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG 9.900
146 ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG 9.900
147 ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG 9.900
148 ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG 9.900
149 ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) CUỐI ĐƯỜNG 9.900
150 ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP CUỐI ĐƯỜNG 8.000
151 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 8.000
152 ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
153 ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
154 ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
155 ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP 8.000
156 ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
157 ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
158 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9.600
159 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ CUỐI ĐƯỜNG 9.600
160 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG   19.500
161 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG   19.500
162 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG   19.500
163 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG   19.500
164 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG   19.500
165 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH CUỐI ĐƯỜNG 21.000
166 ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8.000
167 ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
168 ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
169 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
170 ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
171 ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
172 ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
173 ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
174 ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8.000
175 ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
176 ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.000
177 ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 8.400
178 ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
179 GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9.200
180 ĐỒNG VĂN CỐNG MAI CHÍ THỌ CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 6.800
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG 8.400
181 NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 8.000
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 VÕ CHÍ CÔNG 9.800
VÕ CHÍ CÔNG PHÀ CÁT LÁI 7.500
182 ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO MAI CHÍ THỌ 15.000
183 NGUYỄN HOÀNG XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA 14.000
184 NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 14.400
185 VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG CUỐI ĐƯỜNG 13.500
186 TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN CUỐI ĐƯỜNG 13.500
187 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12.400
188 ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU CUỐI ĐƯỜNG 12.200
189 ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO NGUYỄN QUÝ CẢNH 12.400
190 THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH CUỐI ĐƯỜNG 12.600
191 ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN 13.500
192 ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
193 NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN 13.500
194 ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
195 ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN QUÝ ĐỨC THÁI THUẬN 12.600
196 ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 12.600
197 ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12.600
198 ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.000
199 ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN 13.500
200 ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.200
201 DƯƠNG VĂN AN NGUYỄN HOÀNG ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
202 ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
203 ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
204 ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
205 ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
206 ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ DƯƠNG VĂN AN 13.500
207 ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
208 ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ DƯƠNG VĂN AN ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.200
209 ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN 12.400
210 ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN ĐỖ PHÁP THUẬN 12.400
211 ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỒ PHÁP THUẬN ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.400
212 ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   12.400
213 CAO ĐỨC LÂN LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGUYỄN HOÀNG 13.500
214 ĐỖ PHÁP THUẬN CAO ĐỨC LÂN ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
215 BÙI TÁ HÁN TRỌN ĐƯỜNG   13.500
216 ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG 11.900
217 ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN CUỐI ĐƯỜNG 13.500
218 ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
219 ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
220 ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
221 ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
222 ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CAO ĐỨC LÂN TRẦN LỰU 12.000
223 ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   12.000
224 ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 12.000
225 ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA 12.000
226 ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.000
227 ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU CAO ĐỨC LÂN 12.400
228 ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.400
229 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP 5.200
230 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.200
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
231 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.400
232 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
233 ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
234 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG GIÁO XỨ MỸ HÒA 4.800
235 ĐƯỜNG 13, 15, 16, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
236 ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG GIÁO XỨ MỸ HÒA ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
237 ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.400
238 ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
239 ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
240 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.400
241 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.700
242 ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.500
243 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.900
244 ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.200
245 ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.700
246 ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.400
247 ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.500
248 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.200
249 ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
250 ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.200
251 ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.500
252 ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM 4.500
KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
253 ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4.200
254 ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.500
255 ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
256 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT 4.800
257 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TRUNG NGUYỆT 4.800
258 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP NGUYỄN ĐÔN TIẾT 3.700
259 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN TRUNG NGUYỆT ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.200
260 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG LÊ VĂN THỊNH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
261 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
262 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
263 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
264 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.400
265 ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.500
266 ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 6.000
267 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
268 ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.400
269 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 5.400
270 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐỖ XUÂN HỢP 5.100
271 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
272 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
273 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
274 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
275 ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 5.100
276 ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 6.600
277 ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 6.200
278 ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 6.200
279 ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 6.200
280 NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.400
281 NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG HẺM 112, ĐƯỜNG 42 4.200
HẺM 112, ĐƯỜNG 42 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 4.200
282 ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN VĂN GIÁP 3.700
283 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
284 LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN THỊ ĐỊNH BÁT NÀN 6.000
285 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.000
286 ĐƯỜNG 53-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5.200
287 BÁT NÀN ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 4.000
288 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
289 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH NGUYỄN TƯ NGHIÊM 4.400
290 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐƯỜNG 47-BTT ĐƯỜNG 53-BTT 5.200
291 ĐƯỜNG 47-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5.200
292 ĐƯỜNG 48-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5.200
293 ĐƯỜNG 49-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5.200
294 ĐƯỜNG 50-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO 5.200
295 ĐƯỜNG 51-BTT LÊ HỮU KIỀU NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO 5.200
296 ĐƯỜNG 52-BTT LÊ HỮU KIỀU BÁT NÀN 5.200
297 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG   5.200
298 ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
299 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
300 ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
301 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
302 ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
303 ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ 3.700
304 ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
305 ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
306 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
307 ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
308 ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 3.700
309 ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4.000
310 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
311 ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
312 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ HỮU KIỀU 3.700
313 ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) NGUYỄN TƯ NGHIÊM 3.700
314 ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN TUYỂN ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
315 ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
316 ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY LÊ VĂN THỊNH 3.700
317 ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
318 ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN TUYỂN NGUYỄN DUY TRINH 4.000
319 ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 3.700
320 ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
321 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 3.700
322 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY LÊ VĂN THỊNH 4.400
323 ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.400
324 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY CUỐI ĐƯỜNG 3.700
325 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) CUỐI ĐƯỜNG 3.700
326 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 3.700
327 ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.000
328 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG   3.700
329 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 3.700
330 ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY CUỐI ĐƯỜNG 3.700
331 LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN THỊ ĐỊNH 5.800
332 NGUYỄN DUY TRINH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 CẦU XÂY DỰNG 6.600
333 NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY NGUYỄN DUY TRINH NGUYỄN TUYỂN 5.800
334 NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY TRỌN ĐƯỜNG   5.800
335 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH TRỊNH KHẮC LẬP 6.600
336 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 6.600
337 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   5.200
338 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 4.400
339 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 6.000
340 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐỒNG VĂN CỐNG THÍCH MẬT THỂ 5.400
341 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 6.000
342 ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG 5.400
343 ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 4.400
344 ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
345 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5.100
346 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   3.900
347 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   3.900
348 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   3.900
349 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   3.900
350 THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI 6.000
351 THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI ĐỒNG VĂN CỐNG 5.400
352 TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐỒNG VĂN CỐNG 5.700
353 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI 4.800
354 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
355 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5.200
356 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 5.200
357 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4.400
358 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4.400
359 ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI TRỌN ĐƯỜNG   4.600
360 ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4.800
361 ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4.800
362 ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN ĐÔN TIẾT 5.100
363 ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI LÊ VĂN THỊNH NGUYỄN ĐÔN TIẾT 4.600
364 ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI 4.800
365 ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH LÊ ĐÌNH QUẢN 4.500
366 LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI NGUYỄN THỊ ĐỊNH CẢNG CÁT LÁI 4.500
367 LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 24 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI 5.100
368 LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI 4.800
369 NGUYỄN ĐÔN TIẾT TRỌN ĐƯỜNG   4.000
370 HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP 5.700
371 ĐƯỜNG 52-TML BÁT NÀN LÊ HIẾN MAI 6.800
372 ĐƯỜNG 54-TML TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG 6.800
373 ĐƯỜNG 55-TML BÁT NÀN TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 6.800
374 ĐƯỜNG 56-TML ĐƯỜNG 52-TML CUỐI ĐƯỜNG 6.800
375 ĐƯỜNG 57-TML ĐƯỜNG 52-TML ĐỒNG VĂN CỐNG 6.800
376 ĐƯỜNG 58-TML NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML 7.000
377 ĐƯỜNG 59-TML TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
378 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   6.800
379 ĐƯỜNG 60-TML LÊ HIẾN MAI ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
380 ĐƯỜNG 61-TML ĐƯỜNG 62-TML ĐƯỜNG 60-TML 6.800
381 ĐƯỜNG 68-TML TRỌN ĐƯỜNG   6.800
382 ĐƯỜNG 62-TML NGUYỄN THANH SƠN ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
383 ĐƯỜNG 64-TML NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML 7.000
384 ĐƯỜNG 67-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 6.600
385 ĐƯỜNG 69-TML ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG 6.800
386 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152.92HA TRỌN ĐƯỜNG   4.500
387 ĐƯỜNG 43-CL ĐƯỜNG 71-CL ĐƯỜNG 69-CL 4.500
388 ĐƯỜNG 57-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.200
389 ĐƯỜNG 60-CL TRỌN ĐƯỜNG   4.200
390 ĐƯỜNG 65-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL 4.200
391 ĐƯỜNG 66-CL ĐƯỜNG 39-CL ĐƯỜNG 57-CL 4.100
392 ĐƯỜNG 69-CL TRỌN ĐƯỜNG   3.900
393 ĐƯỜNG 70-CL ĐƯỜNG 57-CL DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN 4.500
394 MAI CHÍ THỌ HẦM SÔNG SÀI GÒN NÚT GIAO CÁT LÁI – XA LỘ HÀ NỘI 9.000
395 ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 12.000
396 ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 12.000
397 ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 12.400
398 ĐƯỜNG SỐ 43-BTT LÊ VĂN THỊNH CUỐI ĐƯỜNG 4.600
399 ĐƯỜNG SỐ 44-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4.200
400 ĐƯỜNG SỐ 45-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4.200
401 PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 8.000
402 NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 8.000
403 TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÊ HỮU KIỀU CUỐI ĐƯỜNG 8.000
404 NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) BÁT NÀN CUỐI ĐƯỜNG 8.000
405 NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 8.000
406 LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 8.000
407 TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) 8.000
408 ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG ĐƯỜNG 103-TML 8.000
409 NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG   8.000
410 LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐỒNG VĂN CỐNG SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) 8.000
411 NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 8.000
412 PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRỌN ĐƯỜNG   7.000
413 NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG 7.500
414 TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) ĐỒNG VĂN CỐNG CUỐI ĐƯỜNG 8.000
415 NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) 7.000
416 ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) 8.000
417 PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) 6.600
418 PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG 6.500
419 PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG 6.500
420 PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 6.600
421 NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG 6.500
422 VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG   6.500
423 QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) CUỐI ĐƯỜNG 6.500
424 SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA – KHU 1) TRỌN ĐƯỜNG   6.500
425 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 4.000
426 ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐỖ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
427 ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐỖ XUÂN HỢP ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
428 ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
429 ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
430 ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
431 ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG 4.800
432 ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
433 ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG 4.800
434 ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
435 ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 4.800
436 ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG 4.800
437 ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) CUỐI ĐƯỜNG 4.800
438 ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC TRỌN ĐƯỜNG   7.800
439 ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 5.400
440 ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   5.400
441 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
442 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   5.100
443 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
444 ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 5.100
445 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 6.000
446 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   6.000
447 ĐƯỜNG 46-BTT TRỌN ĐƯỜNG   4.600
448 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ MỸ 7.000
449 ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) BÁT NÀN TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
450 ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA) NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
451 ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
452 ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) 7.000
453 ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 69-TML 7.000
454 ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 7.000
455 ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 69-TML 7.000
456 ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG 7.000
457 ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) CUỐI ĐƯỜNG 7.000
458 ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
459 ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 7.000
460 ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 7.000
461 ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐỒNG VĂN CỐNG 7.000
462 ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
463 ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) CUỐI ĐƯỜNG 7.000
464 ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
465 ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
466 ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
467 ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
468 ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
469 ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 7.000
470 ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) QUÁCH GIAI 7.000
471 ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 7.000
472 ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) TRỌN ĐƯỜNG   7.000
473 ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) QUÁCH GIAI 7.000
474 ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
475 ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 7.000
476 ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 7.000
477 ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
478 ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
479 ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
480 ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
481 ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 7.000
482 ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) CUỐI ĐƯỜNG 7.000
483 ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
484 ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 7.000
485 ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) 7.000
486 ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) BÁT NÀN ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 8.000
487 ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   8.000
488 ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL 3.900
489 ĐƯỜNG 3 3-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 69-CL 3.900
490 ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG   4.500
491 ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG 66-CL 4.200
492 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG   4.200
493 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG   3.900
494 ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG   3.900
495 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   7.000
496 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   8.000
497 ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 8.000
498 ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
499 ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.000
500 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   12.400
501 ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   13.500
502 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG   12.600
503 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 13.500
504 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG   12.400
505 ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800
506 ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 4.800
507 ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800
508 ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỖ XUÂN HỢP 4.800
509 ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800
510 ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG 4.800
511 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.800
512 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.800
513 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 9.000
514 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.400
515 ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 4.800
516 ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH CUỐI ĐƯỜNG 6.000
517 ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG   7.800
518 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG XUÂN THỦY 7.800
519 ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA MAI CHÍ THỌ 9.000
520 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8.000
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3
(Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN GIÁ
TỪ ĐN
1 2 3 4 5
1 BÀ HUYỆN THANH QUAN TRỌN ĐƯỜNG   46.400
2 BÀN CỜ TRỌN ĐƯỜNG   32.700
3 CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH     26.400
4 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGUYỄN THỊ MINH KHAI VÕ THỊ SÁU 61.600
VÕ THỊ SÁU RANH QUẬN TÂN BÌNH 43.800
5 CAO THẮNG TRỌN ĐƯỜNG   57.200
6 CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ TRỌN ĐƯỜNG   79.200
7 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ BẢY CÁCH MẠNG THÁNG 8 38.400
CÁCH MẠNG THÁNG 8 HAI BÀ TRƯNG 45.500
8 ĐOÀN CÔNG BỬU TRỌN ĐƯỜNG   33.400
9 HAI BÀ TRƯNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI VÕ THỊ SÁU 65.600
VÕ THỊ SÁU LÝ CHÍNH THẮNG 72.700
LÝ CHÍNH THẮNG CẦU KIỆU 58.800
10 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG   26.400
11 HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   42.600
12 HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG   30.000
13 KỲ ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG   44.000
14 LÊ NGÔ CÁT TRỌN ĐƯỜNG   44.000
15 LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG   55.000
16 LÊ VĂN SỸ CẦU LÊ VĂN SỸ TRẦN QUANG DIỆU 42.600
TRẦN QUANG DIỆU RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 39.600
17 LÝ CHÍNH THẮNG RANH QUẬN 10 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 37.400
NAM KỲ KHỞI NGHĨA RANH QUẬN 1 41.400
18 LÝ THÁI TỔ TRỌN ĐƯỜNG   52.800
19 NAM KỲ KHỞI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   64.600
20 NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG   44.000
21 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG   61.500
22 NGUYỄN GIA THIỀU TRỌN ĐƯỜNG   39.600
23 NGUYỄN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG   28.600
24 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG   26.400
25 NGUYỄN SƠN HÀ TRỌN ĐƯỜNG   28.600
26 NGUYỄN THỊ DIỆU TRỌN ĐƯỜNG   47.000
27 NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG CAO THẮNG 77.000
CAO THẮNG NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 66.000
28 NGUYỄN THIỆN THUẬT NGUYỄN THỊ MINH KHAI NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 44.000
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU ĐIỆN BIÊN PHỦ 39.600
29 NGUYỄN THÔNG HỒ XUÂN HƯƠNG KỲ ĐỒNG 44.000
KỲ ĐỒNG TRẦN VĂN ĐANG 35.200
30 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG   28.000
31 NGUYỄN VĂN MAI TRỌN ĐƯỜNG   28.600
32 PASTEUR TRẦN QUỐC TOẢN VÕ THỊ SÁU 49.500
VÕ THỊ SÁU RANH QUẬN 1 63.300
33 PHẠM ĐÌNH TOÁI TRỌN ĐƯỜNG   37.600
34 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG   63.000
35 CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH TRỌN ĐƯỜNG   26.600
36 SƯ THIỆN CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG   34.500
37 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG   60.000
38 TRẦN QUANG DIỆU TRẦN VĂN ĐANG LÊ VĂN SỸ 33.000
LÊ VĂN SỸ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 35.200
39 TRẦN QUỐC THẢO VÕ VĂN TẦN LÝ CHÍNH THẮNG 55.000
LÝ CHÍNH THẮNG CẦU LÊ VĂN SỸ 48.400
40 TRẦN QUỐC TOẢN TRẦN QUỐC THẢO NAM KỲ KHỞI NGHĨA 35.600
NAM KỲ KHỞI NGHĨA RANH QUẬN 1 41.000
41 TRẦN VĂN ĐANG TRỌN ĐƯỜNG   29.600
42 TRƯƠNG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG   57.200
43 TRƯƠNG QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   34.500
44 TRƯỜNG SA TRỌN ĐƯỜNG   26.400
45 TÚ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   44.000
46 VÕ THỊ SÁU TRỌN ĐƯỜNG   52.800
47 VÕ VĂN TẦN HỒ CON RÙA CÁCH MẠNG THÁNG 8 63.800
CÁCH MẠNG THÁNG 8 CAO THẮNG 55.000
48 VƯỜN CHUỐI TRỌN ĐƯỜNG   33.600

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐN
1 2 3 4 5
1 BẾN VÂN ĐỒN CẦU NGUYỄN KIỆU NGUYỄN KHOÁI 17.900
NGUYỄN KHOÁI CẦU DỪA 20.000
CẦU DỪA NGUYỄN TẤT THÀNH 24.000
2 ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG   13.500
3 CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG   13.500
4 ĐINH LỂ TRỌN ĐƯỜNG   30.800
5 ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG   24.700
6 ĐOÀN VĂN BƠ CHÂN CẦU CALMET HOÀNG DIỆU 26.400
HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 23.300
TÔN ĐẢN XÓM CHIẾU 18.000
XÓM CHIẾU NGUYỄN THẦN HIẾN 9.600
7 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG   15.400
8 ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG   19.900
9 ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   12.600
10 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG   12.400
11 ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG   9.800
12 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG   17.900
13 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
14 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
15 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
16 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
17 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
18 ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
19 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
20 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
21 ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
22 ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG   17.200
23 ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG   17.200
24 ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG   18.000
25 ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
26 ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG   17.400
27 ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
28 ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
29 ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG   18.000
30 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
31 ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
32 ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
33 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG   15.900
34 ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
35 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
36 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
37 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
38 ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
39 ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG   18.700
40 ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
41 ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
42 ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
43 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
44 ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG   8.700
45 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
46 ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
47 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG   8.700
48 ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
49 ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
50 ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
51 ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
52 ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
53 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
54 ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
55 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
56 ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG   19.500
57 ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG   13.600
58 ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG   16.500
59 ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG   27.000
60 ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG   17.200
61 ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG   9.200
62 HOÀNG DIỆU SÁT CẢNG SÀI GÒN NGUYỄN TẤT THÀNH 24.000
NGUYỄN TẤT THÀNH ĐOÀN VĂN BƠ 34.500
ĐOÀN VĂN BƠ KHÁNH HỘI 31.500
KHÁNH HỘI CUỐI ĐƯỜNG 30.000
63 KHÁNH HỘI BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 31.500
HOÀNG DIỆU CẦU KÊNH TẺ 29.400
CẦU KÊNH TẺ TÔN THẤT THUYẾT 17.400
64 LÊ QUỐC HƯNG BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 23.900
HOÀNG DIỆU LÊ VĂN LINH 33.000
65 LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG   33.000
66 LÊ VĂN LINH NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ QUỐC HƯNG 33.000
LÊ QUỐC HƯNG ĐOÀN VĂN BƠ 20.200
67 LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 NGUYỄN HỮU HÀO 31.500
68 NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG   25.500
69 NGUYỄN HỮU HÀO BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 17.100
HOÀNG DIỆU CUỐI ĐƯỜNG 14.700
70 NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG   16.400
71 NGUYỄN TẤT THÀNH CẦU KHÁNH HỘI LÊ VĂN LINH 34.500
LÊ VĂN LINH XÓM CHIẾU 28.500
XÓM CHIẾU CẦU TÂN THUẬN 20.600
72 NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG   15.000
73 NGUYỄN TRƯỜNG Tộ TRỌN ĐƯỜNG   27.200
74 TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG   24.600
75 TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG   17.900
76 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN TẤT THÀNH NGUYỄN THẦN HIẾN 12.800
NGUYỄN THẦN HIẾN XÓM CHIẾU 15.000
XÓM CHIẾU TÔN ĐẢN 13.700
TÔN ĐẢN NGUYỄN KHOÁI 16.800
NGUYỄN KHOÁI CUỐI ĐƯỜNG 11.400
77 TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG   16.800
78 VĨNH HỘI TÔN ĐẢN KHÁNH HỘI 24.000
KHÁNH HỘI TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG 24.000
79 VĨNH KHÁNH BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 18.000
HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 16.500
80 XÓM CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG   18.600
81 MAI LỢI TRINH TÔN THẤT THUYẾT VĨNH HỘI 17.400

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   23.900
2 AN DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG 58.200
NGUYỄN TRI PHƯƠNG NGÔ QUYỀN 29.600
3 AN ĐIỀM TRỌN ĐƯỜNG   24.600
4 BẠCH VÂN VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) TRẦN TUẤN KHẢI 33.000
TRẦN TUẤN KHẢI AN BÌNH 28.600
5 BÀ TRIỆU NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 33.000
LÝ THƯỜNG KIỆT TRIỆU QUANG PHỤC 18.600
6 BÃI SẬY TRỌN ĐƯỜNG   20.200
7 BÙI HỮU NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   37.000
8 CAO ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG   33.000
9 CHÂU VĂN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG   49.300
10 CHIÊU ANH CÁC TRỌN ĐƯỜNG   30.800
11 CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   38.600
12 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG   34.300
13 ĐẶNG THÁI THÂN TRỌN ĐƯỜNG   27.200
14 ĐÀO TẤN TRỌN ĐƯỜNG   26.400
15 ĐỒ NGỌC THẠNH HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG NGUYỄN CHÍ THANH 33.900
16 ĐỖ VĂN SỬU TRỌN ĐƯỜNG   22.000
17 GIA PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   25.600
18 GÒ CÔNG TRỌN ĐƯỜNG   26.400
19 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   33.000
20 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) CHÂU VĂN LIÊM 38.400
CHÂU VĂN LIÊM HỌC LẠC 45.500
21 HỒNG BÀNG TRỌN ĐƯỜNG   42.600
22 HỌC LẠC TRỌN ĐƯỜNG   37.000
23 HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   39.600
24 HUỲNH MẪN ĐẠT VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO 28.600
TRẦN HƯNG ĐẠO TRẦN PHÚ 33.000
25 KIM BIÊN VÕ VĂN KIỆT BÃI SẬY 32.400
PHAN VĂN KHỎE HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG 32.400
26 KÝ HOÀ TRỌN ĐƯỜNG   24.600
27 LÃO TỬ TRỌN ĐƯỜNG   24.300
28 LÊ HỒNG PHONG HÙNG VƯƠNG NGUYỄN TRÃI 39.600
NGUYỄN TRÃI TRẦN HƯNG ĐẠO 28.600
29 LÊ QUANG ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG   28.400
30 LƯƠNG NHỮ HỌC TRỌN ĐƯỜNG   30.000
31 LƯU XUÂN TÍN TRỌN ĐƯỜNG   20.300
32 LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG   35.200
33 MẠC CỬU TRỌN ĐƯỜNG   31.600
34 MẠC THIÊN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG   27.200
35 NGHĨA THỤC TRỌN ĐƯỜNG   27.600
36 NGÔ GIA TỰ TRỌN ĐƯỜNG   35.200
37 NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG   30.000
38 NGÔ QUYỀN VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO 24.100
TRẦN HƯNG ĐẠO AN DƯƠNG VƯƠNG 30.100
AN DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN CHÍ THANH 23.500
39 NGUYỄN AN KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   27.200
40 NGUYỄN ÁN TRỌN ĐƯỜNG   21.600
41 NGUYỄN BIỂU NGUYỄN TRÃI CAO ĐẠT 36.000
CAO ĐẠT VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ CŨ) 30.000
42 NGUYỄN CHÍ THANH TRỌN ĐƯỜNG   35.100
43 NGUYỄN DUY DƯƠNG NGUYỄN TRÃI NGUYỄN CHÍ THANH 33.000
44 NGUYỄN KIM TRỌN ĐƯỜNG   24.900
45 NGUYỄN THI TRỌN ĐƯỜNG   32.400
46 NGUYỄN THỊ NHỎ TRỌN ĐƯỜNG   26.000
47 NGUYỄN THỜI TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   21.000
48 NGUYỄN TRÃI NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG 66.000
NGUYỄN TRI PHƯƠNG HỌC LẠC 48.400
HỌC LẠC HỒNG BÀNG 41.800
49 NGUYỄN TRI PHƯƠNG VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) TRẦN HƯNG ĐẠO 22.300
TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN CHÍ THANH 41.700
50 NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG CŨ) TRẦN HƯNG ĐẠO 33.600
TRẦN HƯNG ĐẠO NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 42.700
51 NGUYỄN VĂN ĐỪNG TRỌN ĐƯỜNG   25.100
52 NHIÊU TÂM TRỌN ĐƯỜNG   37.400
53 PHẠM BÂN TRỌN ĐƯỜNG   23.000
54 PHẠM HỮU CHÍ NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 27.400
TRIỆU QUANG PHỤC THUẬN KIỀU 20.500
THUẬN KIỀU NGUYỄN THỊ NHỎ 23.900
55 PHẠM ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG   24.700
56 PHAN HUY CHÚ TRỌN ĐƯỜNG   20.600
57 PHAN PHÚ TIÊN TRỌN ĐƯỜNG   19.500
58 PHAN VĂN KHOẺ TRỌN ĐƯỜNG   21.300
59 PHAN VĂN TRỊ TRỌN ĐƯỜNG   31.600
60 PHƯỚC HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   41.800
61 PHÓ CƠ ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG   25.800
62 PHÙ ĐỒNG THIÊN VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   25.300
63 PHÙNG HƯNG VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU CŨ) TRỊNH HOÀI ĐỨC 33.000
TRỊNH HOÀI ĐỨC HỒNG BÀNG 37.400
64 PHÚ GIÁO TRỌN ĐƯỜNG   26.400
65 PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG   30.400
66 PHÚ ĐINH TRỌN ĐƯỜNG   17.000
67 SƯ VẠN HẠNH TRỌN ĐƯỜNG   29.000
68 TÂN HÀNG TRỌN ĐƯỜNG   24.000
69 TÂN HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   27.700
70 TÂN THÀNH THUẬN KIỀU ĐỖ NGỌC THẠNH 30.800
ĐỖ NGỌC THẠNH TẠ UYÊN 35.200
TẠ UYÊN NGUYỄN THỊ NHỎ 30.800
71 TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG   30.500
72 TẠ UYÊN HỒNG BÀNG NGUYỄN CHÍ THANH 48.400
73 TẢN ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG   40.400
74 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG   33.000
75 TỐNG DUY TÂN TRỌN ĐƯỜNG   18.000
76 TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG   39.600
77 TRẦN CHÁNH CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG   28.600
78 TRẦN HOÀ TRỌN ĐƯỜNG   25.000
79 TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN VĂN CỪ NGUYỄN TRI PHƯƠNG 58.700
NGUYỄN TRI PHƯƠNG CHÂU VĂN LIÊM 38.400
CHÂU VĂN LIÊM HỌC LẠC 46.700
80 TRẦN NHÂN TÔN TRỌN ĐƯỜNG   25.800
81 TRẦN ĐIỆN TRỌN ĐƯỜNG   26.400
82 TRẦN PHÚ TRẦN HƯNG ĐẠO NGUYỄN TRÃI 29.100
NGUYỄN TRÃI AN DƯƠNG VƯƠNG 39.600
AN DƯƠNG VƯƠNG NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 33.900
83 TRẦN TƯỚNG CÔNG TRỌN ĐƯỜNG   25.000
84 TRẦN TUẤN KHẢI TRỌN ĐƯỜNG   30.400
85 VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) NGUYỄN VĂN CỪ HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG 36.800
86 VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) ĐOẠN CÒN LẠI   33.000
87 TRẦN XUÂN HOÀ TRỌN ĐƯỜNG   25.500
88 TRANG TỬ TRỌN ĐƯỜNG   31.600
89 TRIỆU QUANG PHỤC VÕ VĂN KIỆT HỒNG BÀNG 31.600
HỒNG BÀNG BÀ TRIỆU 31.600
90 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   37.400
91 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG   29.000
92 VẠN TƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG   33.000
93 VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG   24.700
94 VŨ CHÍ HIẾU TRỌN ĐƯỜNG   37.400
95 XÓM CHỈ TRỌN ĐƯỜNG   17.300
96 XÓM VÔI TRỌN ĐƯỜNG   26.400
97 YẾT KIÊU TRỌN ĐƯỜNG   32.200

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN DƯƠNG VƯƠNG TÂN HÒA ĐÔNG KINH DƯƠNG VƯƠNG 11.200
KINH DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG 12.400
LÝ CHIÊU HOÀNG RANH QUẬN 8 8.600
2 BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG HẺM 76 BÀ HOM 17.000
HẺM 76 BÀ HOM AN DƯƠNG VƯƠNG 13.800
3 BÀ KÝ TRỌN ĐƯỜNG   8.400
4 BÀ LÀI TRỌN ĐƯỜNG   11.700
5 BÃI SẬY NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 18.800
MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN 18.800
BÌNH TIÊN LÒ GỐM 13.400
6 BẾN LÒ GỐM TRỌN ĐƯỜNG   12.870
7 BẾN PHÚ LÂM TRỌN ĐƯỜNG   9.800
8 BÌNH PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   14.500
9 BÌNH TÂY TRỌN ĐƯỜNG   18.600
10 BÌNH TIÊN TRỌN ĐƯỜNG   22.800
11 BỬU ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG   9.900
12 CAO VĂN LẦU LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY 19.000
BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT 17.700
13 CHỢ LỚN TRỌN ĐƯỜNG   12.100
14 CHU VĂN AN LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY 28.200
BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT 19.200
15 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HÓA TÂN HÒA ĐÔNG 10.200
TÂN HÒA ĐÔNG BÀ HOM 13.200
BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG 11.800
16 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA PHƯỜNG 13   9.600
17 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A PHƯỜNG 12   8.500
18 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B PHƯỜNG 13   8.500
19 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D PHƯỜNG 10   8.500
20 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM PHƯỜNG 13, 14   8.500
21 ĐƯỜNG SỐ 10 KINH DƯƠNG VƯƠNG BÀ HOM 9.600
22 ĐƯỜNG SỐ 11 AN DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 10 11.400
23 GIA PHÚ NGÔ NHÂN TỊNH PHẠM PHÚ THỨ 18.000
24 HẬU GIANG PHẠM ĐÌNH HỔ MINH PHỤNG 34.200
MINH PHỤNG NGUYỄN VĂN LUÔNG 20.400
NGUYỄN VĂN LUÔNG MŨI TÀU 18.200
25 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ CẦU PHÚ LÂM 24.300
CẦU PHÚ LÂM VÒNG XOAY PHÚ LÂM 22.700
26 HOÀNG LÊ KHA TRỌN ĐƯỜNG   9.000
27 KINH DƯƠNG VƯƠNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM MŨI TÀU 18.400
28 LÊ QUANG SUNG NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 27.800
MAI XUÂN THƯỞNG MINH PHỤNG 19.100
MINH PHỤNG LÒ GỐM 11.400
29 LÊ TẤN KẾ TRỌN ĐƯỜNG   36.400
30 LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG   16.600
31 LÊ TUẤN MẬU TRỌN ĐƯỜNG   11.500
32 LÝ CHIÊU HOÀNG NGUYỄN VĂN LUÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG 11.700
33 MAI XUÂN THƯỞNG LÊ QUANG SUNG PHAN VĂN KHỎE 18.700
PHAN VĂN KHỎE VÕ VĂN KIỆT 15.200
34 MINH PHỤNG PHAN VĂN KHỎE HỒNG BÀNG 22.500
35 NGÔ NHÂN TỊNH LÊ QUANG SUNG VÕ VĂN KIỆT 30.000
36 NGUYỄN HỮU THẬN TRỌN ĐƯỜNG   32.500
37 NGUYỄN ĐÌNH CHI TRỌN ĐƯỜNG   9.800
38 NGUYỄN PHẠM TUÂN TRỌN ĐƯỜNG   6.700
39 NGUYỄN THỊ NHỎ LÊ QUANG SUNG HỒNG BÀNG 26.000
40 NGUYỄN VĂN LUÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM HẬU GIANG 23.300
HẬU GIANG ĐƯỜNG SỐ 26 19.400
ĐƯỜNG SỐ 26 LÝ CHIÊU HOÀNG 12.000
41 NGUYỄN VĂN LUÔNG

(NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)

LÝ CHIÊU HOÀNG VÕ VĂN KIỆT 9.800
42 NGUYỄN XUÂN PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG   23.700
43 PHẠM ĐÌNH HỔ HỒNG BÀNG BÃI SẬY 25.600
BÃI SẬY PHẠM VĂN CHÍ 18.500
44 PHẠM PHÚ THỨ TRỌN ĐƯỜNG   14.900
45 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TÂY BÌNH TIÊN 23.200
BÌNH TIÊN LÝ CHIÊU HOÀNG 14.300
46 PHAN ANH TÂN HÒA ĐÔNG RANH QUẬN TÂN PHÚ 11.100
47 PHAN VĂN KHỎE NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 21.400
MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN 14.900
BÌNH TIÊN LÒ GỐM 13.100
48 TÂN HÒA ĐÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM ĐẶNG NGUYÊN CẨN 14.300
ĐẶNG NGUYÊN CẨN AN DƯƠNG VƯƠNG 10.700
49 TÂN HÓA HỒNG BÀNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN 14.000
ĐẶNG NGUYÊN CẨN CẦU TÂN HÓA 13.200
50 THÁP MƯỜI PHẠM ĐÌNH HỔ NGÔ NHÂN TỊNH 43.600
51 TRẦN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   31.500
52 TRẦN TRUNG LẬP TRỌN ĐƯỜNG   17.900
53 VÕ VĂN KIỆT NGÔ NHÂN TỊNH (P1) CẦU LÒ GỐM (P7) 24.400
CẦU LÒ GỐM (P7) RẠCH NHẢY (P10) 19.800
54 TRANG TỬ ĐỖ NGỌC THẠCH PHẠM ĐÌNH HỔ 22.100
55 VĂN THÂN BÌNH TIÊN BÀ LÀI 14.600
BÀ LÀI LÒ GỐM 9.300
56 TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) HẬU GIANG LÝ CHIÊU HOÀNG 13.600
LÝ CHIÊU HOÀNG VÀNH ĐAI 11.400
57 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG   12.100
58 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG   13.000
59 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG   12.100
60 ĐƯỜNG SỐ 26 TRỌN ĐƯỜNG   14.000
61 ĐƯỜNG SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG   11.400
62 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
63 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
64 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG   9.100
65 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG   9.100
66 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
67 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG   6.100
68 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
69 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
70 ĐƯỜNG SỐ 52 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
71 ĐƯỜNG SỐ 54 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
72 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRỌN ĐƯỜNG   8.000
73 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
74 ĐƯỜNG SỐ 64 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
75 ĐƯỜNG SỐ 72 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
76 ĐƯỜNG SỐ 74 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
77 ĐƯỜNG SỐ 76 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
78 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG   10.200

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐN
1 2 3 4 5
1 BẾ VĂN CẤM TRỌN ĐƯỜNG   8.400
2 BẾN NGHÉ TRỌN ĐƯỜNG   4.700
3 BÙI VĂN BA TRỌN ĐƯỜNG   7.400
4 CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG     8.800
5 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG     8.800
6 CHUYÊN DÙNG 9 TRỌN ĐƯỜNG   3.000
7 ĐÀO TRÍ NGUYỄN VĂN QUỲ GÒ Ô MÔI 3.600
GÒ Ô MÔI HOÀNG QUỐC VIỆT 3.600
HOÀNG QUỐC VIỆT TRƯỜNG HÀNG GIANG 3.600
8 VÕ THỊ NHỜ HUỲNH TẤN PHÁT ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG 5.500
9 ĐƯỜNG SỐ 10     6.400
10 ĐƯỜNG 17 ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 10 8.800
ĐƯỜNG SỐ 10 MAI VĂN VĨNH 8.800
11 ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) TÂN MỸ LÂM VĂN BỀN 8.200
12 ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) PHẠM HỮU LẦU SÔNG PHÚ XUÂN 6.400
PHẠM HỮU LẦU HOÀNG QUỐC VIỆT 7.600
13 ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) LÂM VĂN BỀN CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ 6.000
14 ĐƯỜNG 67     7.800
15 ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 CẦU TÂN THUẬN 2 NGUYỄN VĂN LINH 8.300
16 NGUYỄN THỊ XIẾU TRẦN XUÂN SOẠN CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 7.500
17 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY     7.400
18 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG    
ĐƯỜNG >= 16M     8.800
ĐƯỜNG < 16M     7.400
19 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG    
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH     11.100
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M     7.900
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M     5.200
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG    
20 ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ     11.000
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ     8.800
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M     7.400
21 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG    
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)     7.500
ĐƯỜNG >= 16M     6.100
ĐƯỜNG < 16M     5.100
22 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M     4.300
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M     3.400
23 ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     7.300
24 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     3.600
25 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG     3.600
26 ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ     8.000
27 ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG     8.000
28 ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ NGUYỄN HỮU THỌ LÊ VĂN LƯƠNG 13.200
29 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   6.600
30 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   5.200
31 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     6.600
32 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     5.200
33 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)     10.200
34 ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)     5.300
35 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     6.100
36 ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)     3.800
37 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ     11.000
38 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ     8.800
39 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1     11.000
40 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M     7.400
41 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M     8.800
42 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN NGUYỄN VĂN QUỲ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN 6.600
43 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   8.200
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   7.300
44 PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) ĐÀO TRÍ HUỲNH TẤN PHÁT 7.400
HUỲNH TẤN PHÁT TÂN PHÚ 8.800
45 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   6.100
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   5.200
46 ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG   7.400
47 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) TRỌN ĐƯỜNG   6.600
48 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M TRỌN ĐƯỜNG   7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M TRỌN ĐƯỜNG   6.600
49 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)    
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   5.900
50 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH     3.500
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   2.600
51 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   11.000
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   8.800
52 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) TRỌN ĐƯỜNG   8.400
53 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM TRỌN ĐƯỜNG   8.400
54 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M     7.400
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M     6.600
55 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)    
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M     6.200
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M     5.500
56 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)    
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   4.400
ĐƯỜNG NHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
57 GÒ Ô MÔI TRỌN ĐƯỜNG   5.600
58 HOÀNG QUỐC VIỆT TRỌN ĐƯỜNG   7.600
59 HUỲNH TẤN PHÁT CẦU TÂN THUẬN NGUYỄN THỊ THẬP 11.100
NGUYỄN THỊ THẬP CẦU PHÚ XUÂN 10.200
60 LÂM VĂN BỀN TRỌN ĐƯỜNG   8.800
61 LÊ VĂN LƯƠNG TRẦN XUÂN SOẠN CẦU RẠCH BÀNG 11.900
CẦU RẠCH BÀNG CẦU RẠCH ĐĨA 10.100
62 LƯU TRỌNG LƯ HUỲNH TẤN PHÁT KHO 18 7.800
63 LÝ PHỤC MAN TRỌN ĐƯỜNG   9.900
64 MAI VĂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG   10.700
65 NGUYỄN HỮU THỌ CẦU KÊNH TẺ BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA 12.600
66 NGUYỄN THỊ THẬP HUỲNH TẤN PHÁT CẦU HIM LAM 16.300
67 NGUYỄN VĂN LINH HUỲNH TẤN PHÁT RẠCH THẦY TIÊU 15.400
RẠCH THẦY TIÊU LÊ VĂN LƯƠNG 23.500
LÊ VĂN LƯƠNG RẠCH ÔNG LỚN 13.000
68 NGUYỄN VĂN QUỲ TRỌN ĐƯỜNG   9.700
69 PHẠM HỮU LẦU TRỌN ĐƯỜNG   4.800
70 PHAN HUY THỰC TRỌN ĐƯỜNG   8.800
71 TÂN MỸ TRỌN ĐƯỜNG   8.000
72 TÂN THUẬN TÂY TRỌN ĐƯỜNG   8.800
73 TRẦN TRỌNG CUNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
74 TRẦN VĂN KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   6.400
75 TRẦN XUÂN SOẠN TRỌN ĐƯỜNG   12.300
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ    
76 BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) TRỌN ĐƯỜNG   18.900
77 BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG   17.200
78 CAO TRIỀU PHÁT (R2102) TRỌN ĐƯỜNG   19.200
79 ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) TRỌN ĐƯỜNG   18.700
80 ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) TRỌN ĐƯỜNG   15.300
81 ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) TRỌN ĐƯỜNG   15.000
82 ĐƯỜNG 10 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
83 ĐƯỜNG 15 TRỌN ĐƯỜNG   11.000
84 ĐƯỜNG 16 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
85 ĐƯỜNG 17 TRỌN ĐƯỜNG   14.200
86 ĐƯỜNG 18 TRỌN ĐƯỜNG   11.800
87 ĐƯỜNG 19 TRỌN ĐƯỜNG   13.300
88 ĐƯỜNG 2 TRỌN ĐƯỜNG   14.300
89 ĐƯỜNG 20 TRỌN ĐƯỜNG   15.300
90 ĐƯỜNG 21 TRỌN ĐƯỜNG   11.600
91 ĐƯỜNG 22 TRỌN ĐƯỜNG   14.100
92 ĐƯỜNG 23 TRỌN ĐƯỜNG   15.800
93 ĐƯỜNG 6 TRỌN ĐƯỜNG   16.600
94 ĐƯỜNG B HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ 12.900
ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16 10.200
95 ĐƯỜNG C HOÀNG VĂN THÁI RẠCH CẢ CẤM 16.100
RẠCH CẢ CẤM ĐƯỜNG 23 12.500
96 ĐƯỜNG D HOÀNG VĂN THÁI TRẦN VĂN TRÀ 12.500
ĐƯỜNG 15 ĐƯỜNG 16 10.400
97 ĐƯỜNG G TRỌN ĐƯỜNG   15.800
98 ĐƯỜNG N TRẦN VĂN TRÀ TÔN DẬT TIÊN 13.300
NGUYỄN VĂN LINH NGUYỄN ĐỔNG CHI 17.600
99 ĐƯỜNG O TRỌN ĐƯỜNG   13.900
100 ĐƯỜNG P NGUYỄN VĂN LINH HÀ HUY TẬP 15.700
ĐƯỜNG 10 TRẦN VĂN TRÀ 17.000
101 ĐƯỜNG U TRỌN ĐƯỜNG   16.900
102 HÀ HUY TẬP (H2102) TRỌN ĐƯỜNG   11.700
103 HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) TRỌN ĐƯỜNG   16.300
104 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG   14.300
105 LÊ VĂN THÊM (R2103) TRỌN ĐƯỜNG   16.300
106 LUTHER KING (CR2106) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
107 LÝ LONG TƯỜNG (H2105) TRỌN ĐƯỜNG   18.200
108 MORISON

(CR2103+C2103)

TRỌN ĐƯỜNG   18.600
109 NGUYỄN BÍNH (H2109) TRỌN ĐƯỜNG   18.600
110 NGUYỄN CAO (R2106) TRỌN ĐƯỜNG   19.400
111 NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) TRỌN ĐƯỜNG   18.800
112 NGUYỄN ĐỔNG CHI RẠCH KÍCH PHAN VĂN NGHỊ 18.400
PHAN VĂN NGHỊ ĐƯỜNG N (BẮC) 19.000
ĐƯỜNG N (BẮC) NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 17.700
113 NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) TRỌN ĐƯỜNG   19.200
114 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) TRỌN ĐƯỜNG   20.700
115 NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) TRỌN ĐƯỜNG   20.100
116 PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) TRỌN ĐƯỜNG   21.900
117 PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) TRỌN ĐƯỜNG   13.800
118 PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) TRỌN ĐƯỜNG   17.100
119 PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
120 PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) TRỌN ĐƯỜNG   19.800
121 PHỐ TIỂU BẮC TRỌN ĐƯỜNG   20.200
122 PHỐ TIỂU ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   15.800
123 PHỐ TIỂU NAM TRỌN ĐƯỜNG   15.800
124 RAYMONDIENNE

(C2104)

TRỌN ĐƯỜNG   22.000
125 TÂN PHÚ (C2109) NGUYỄN VĂN LINH CẦU CẢ CẤM 1 24.200
CẦU CẢ CẤM 1 ĐƯỜNG 23 21.400
126 TÂN TRÀO (MARKET STREET) TRỌN ĐƯỜNG   17.800
127 TÔN DẬT TIÊN (CR2105) NGUYỄN VĂN LINH TRẦN VĂN TRÀ 22.000
128 TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) TÂN PHÚ PHAN VĂN CHƯƠNG 17.800
ĐÔ ĐỐC TUYẾT TÔN DẬT TIÊN 16.900
129 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
130 LÊ THỊ CHỢ HUỲNH TẤN PHÁT ĐÀO TRÍ 8.100
131 NGÔ THỊ NHẠN TÂN MỸ NGÔ THỊ XIẾU 6.800
132 ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)      
ĐƯỜNG >= 16 M     7.400
ĐƯỜNG < 16 M     6.600
133 KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4

(PHƯỜNG PHÚ MỸ)

     
ĐƯỜNG >= 16 M     4.300
ĐƯỜNG < 16 M     3.400
134 KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)      
ĐƯỜNG >= 16 M     4.300
ĐƯỜNG < 16 M     3.400
135 KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)      
ĐƯỜNG >= 12M     4.300
ĐƯỜNG < 12M     3.400
136 KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)      
ĐƯỜNG >= 16 M     13.040
ĐƯỜNG < 16 M     9.780
137 ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG

(PHƯỜNG PHÚ MỸ)

HOÀNG QUỐC VIỆT SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 6.000
138 LIÊN CẢNG A 5 BẾN NGHÉ CUỐI ĐƯỜNG 4.700
139 HOÀNG TRỌNG MẬU ĐƯỜNG D4 ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM 8.400
140 CAO THỊ CHÍNH ĐƯỜNG N5 CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG 6.200

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN DƯƠNG VƯƠNG CẢNG PHÚ ĐỊNH CẦU MỸ THUẬN 8.600
2 ÂU DƯƠNG LÂN TRỌN ĐƯỜNG   14.000
3 BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG   9.800
4 BẾN CẦN GIUỘC TRỌN ĐƯỜNG   10.400
5 BẾN PHÚ ĐỊNH TRỌN ĐƯỜNG   6.200
6 BẾN XÓM CỦI TRỌN ĐƯỜNG   8.400
7 BẾN Ụ CÂY CẦU CHÁNH HƯNG CẦU PHÁT TRIỂN 4.800
8 BÌNH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11) CẦU CHÀ VÀ 9.800
CẦU CHÀ VÀ CẦU SỐ 1 14.600
CẦU SỐ 1 CẦU VĨNH MẬU 7.200
9 BÌNH ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   5.300
10 BÔNG SAO PHẠM THẾ HIỂN BÙI MINH TRỰC 7.000
BÙI MINH TRỰC TẠ QUANG BỬU 7.200
11 BÙI HUY BÍCH TRỌN ĐƯỜNG   8.400
12 BÙI MINH TRỰC BÔNG SAO QUỐC LỘ 50 11.200
QUỐC LỘ 50 CUỐI ĐƯỜNG 10.500
13 CÂY SUNG TRỌN ĐƯỜNG   6.900
14 CAO LỖ PHẠM THẾ HIỂN CUỐI ĐƯỜNG 11.200
15 CAO XUÂN DỤC TRỌN ĐƯỜNG   12.600
16 CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10 TRỌN ĐƯỜNG   7.000
17 CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG   9.800
18 CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5 TRỌN ĐƯỜNG   8.800
19 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   9.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   8.400
20 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   9.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   8.400
21 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   11.000
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   9.200
22 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   7.600
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   7.000
23 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   4.000
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   3.300
24 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16 ĐƯỜNG LỘ GIỚI ≥ 12M   4.500
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M   3.900
25 DẠ NAM TRỌN ĐƯỜNG   12.600
26 DÃ TƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG   10.600
27 DƯƠNG BÁ TRẠC PHẠM THẾ HIỂN CẦU SÔNG XÁNG 25.800
TRƯỜNG RẠCH ÔNG CẢNG PHƯỜNG 1 15.400
28 ĐẶNG CHẤT TRỌN ĐƯỜNG   14.300
29 ĐÀO CAM MỘC TRỌN ĐƯỜNG   9.800
30 ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ) TRỌN ĐƯỜNG   12.600
31 ĐÌNH AN TÀI TRỌN ĐƯỜNG   2.800
32 ĐINH HÒA TRỌN ĐƯỜNG   12.600
33 ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11) TRỌN ĐƯỜNG   10.100
34 DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 13.600
35 DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG SỐ 1107 PHẠM THẾ HIỂN CŨ) PHẠM THẾ HIỂN ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU 11.000
36 HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ) AN DƯƠNG VƯƠNG PHÚ ĐỊNH 6.200
37 PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 – 44 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 41 TRƯƠNG ĐÌNH HỘI 6.200
38 LÊ BÔI

(ĐƯỜNG NỐI BA TƠ – PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN TRỊNH QUANG NGHỊ

(BA TƠ CŨ)

4.200
39 ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9) TRỌN ĐƯỜNG   8.400
40 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI     4.100
41 ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG TRỌN ĐƯỜNG   8.000
42 HỒ HỌC LÃM TRỌN ĐƯỜNG   7.500
43 HOÀNG MINH ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG   11.000
44 HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   14.600
45 HOÀI THANH TRỌN ĐƯỜNG   7.000
46 HOÀNG ĐẠO THUÝ TRỌN ĐƯỜNG   3.100
47 HOÀNG SĨ KHẢI TRỌN ĐƯỜNG   5.600
48 HUỲNH THỊ PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG   10.400
49 LÊ QUANG KIM TRỌN ĐƯỜNG   7.600
50 LÊ THÀNH PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   5.000
51 LƯƠNG NGỌC QUYẾN TRỌN ĐƯỜNG   10.600
52 LƯƠNG VĂN CAN TRỌN ĐƯỜNG   6.900
53 LƯU HỮU PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   5.200
54 LƯU QUÝ KỲ TRỌN ĐƯỜNG   8.400
55 LÝ ĐẠO THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   4.600
56 MẶC VÂN TRỌN ĐƯỜNG   7.200
57 MAI HẮC ĐẾ TRỌN ĐƯỜNG   5.300
58 MAI AM TRỌN ĐƯỜNG   5.600
59 MỄ CỐC TRỌN ĐƯỜNG   5.300
60 NGÔ SĨ LIÊN TRỌN ĐƯỜNG   5.600
61 NGUYỄN CHẾ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   12.600
62 NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG   8.400
63 NGUYỄN NGỌC CUNG TRỌN ĐƯỜNG   4.600
64 NGUYỄN NHƯỢC THỊ TRỌN ĐƯỜNG   5.600
65 NGUYỄN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   10.200
66 NGUYỄN SĨ CỐ TRỌN ĐƯỜNG   5.000
67 NGUYỄN THỊ THẬP TRỌN ĐƯỜNG   11.200
68 NGUYỄN THỊ TẦN TRỌN ĐƯỜNG   19.800
69 NGUYỄN VĂN CỦA TRỌN ĐƯỜNG   12.200
70 NGUYỄN VĂN LINH ĐOẠN QUẬN 8   8.400
71 PHẠM HÙNG (P4, P5) PHẠM THẾ HIỂN CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG 12.800
CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 25.800
72 PHẠM HÙNG (P9, P10) BA ĐÌNH HƯNG PHÚ 12.800
HƯNG PHÚ NGUYỄN DUY 8.400
73 PHẠM THẾ HIỂN CẦU RẠCH ÔNG CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 13.600
CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG CẦU BÀ TÀNG 12.000
CẦU BÀ TÀNG CUỐI ĐƯỜNG 6.700
74 PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   12.600
75 QUỐC LỘ 50 PHẠM THẾ HIỂN CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG 9.800
CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 16.400
76 RẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG   5.300
77 RẠCH CÙNG TRỌN ĐƯỜNG   2.800
78 RẠCH LỒNG ĐÈN TRỌN ĐƯỜNG   2.800
79 TẠ QUANG BỬU CẢNG PHƯỜNG 1 DƯƠNG BÁ TRẠC 11.200
DƯƠNG BÁ TRẠC ÂU DƯƠNG LÂN 11.200
ÂU DƯƠNG LÂN PHẠM HÙNG 11.200
PHẠM HÙNG BÔNG SAO 16.200
BÔNG SAO QUỐC LỘ 50 14.600
QUỐC LỘ 50 RẠCH BÀ TÀNG 9.800
80 TRẦN NGUYÊN HÃN TRỌN ĐƯỜNG   12.200
81 TRẦN VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   9.200
82 TRỊNH QUANG NGHỊ TRỌN ĐƯỜNG   5.000
83 TRƯƠNG ĐÌNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG   6.200
84 TÙNG THIỆN VƯƠNG CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU) NGUYỄN VĂN CỦA 9.900
NGUYỄN VĂN CỦA ĐINH HÒA 18.200
ĐINH HÒA CUỐI ĐƯỜNG 12.600
85 TUY LÝ VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   12.600
86 ƯU LONG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
87 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG   12.100
88 VĨNH NAM TRỌN ĐƯỜNG   10.200
89 VÕ TRỨ TRỌN ĐƯỜNG   10.200
90 BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ) HỒ THÀNH BIÊN CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 9.800
91 CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ 9.800
92 ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ) ĐỖ NGỌC QUANG CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG) 9.800
93 ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ) PHẠM THẾ HIỂN HỒ THÀNH BIÊN 8.800
94 HỒ THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ) PHẠM HÙNG RẠCH DU 9.800
95 HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG DƯƠNG BẠCH MAI 9.600
96 LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ) HUỲNH THỊ PHỤNG ĐƯỜNG SỐ 31 9.800
97 LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ) DƯƠNG QUANG ĐÔNG ĐÔNG HỒ 9.800
98 NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ) ĐƯỜNG SỐ 31 ĐÔNG HỒ 9.800
99 NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ 9.600
100 PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU TRẦN THỊ NGÔI 9.600
101 PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ 9.600
102 QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN) NGUYỄN VĂN LINH SÔNG CẦN GIUỘC 8.400
103 TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ) BÙI ĐIỀN HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU) 8.800
104 TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ 9.600
105 TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LÕ CŨ) ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CAO LỖ 9.600
106 THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ) PHẠM HÙNG DƯƠNG QUANG ĐÔNG 9.600
107 VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ) TẠ QUANG BỬU TRẦN THỊ NGÔI 9.600

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BÙI QUỐC KHÁI NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
2 BƯNG ÔNG THOÀN TRỌN ĐƯỜNG   2.400
3 CẦU ĐÌNH GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC SÔNG ĐỒNG NAI 1.500
4 CẦU XÂY 1 ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) CUỐI TUYẾN NAM CAO 2.800
5 CẦU XÂY 2 ĐẦU TUYẾN NAM CAO CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) 2.800
6 DÂN CHỦ,

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO 4.800
7 DƯƠNG ĐÌNH HỘI ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN 3.400
8 ĐẠI LỘ 2,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG   6.000
9 ĐẠI LỘ 3,

PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG   5.400
10 ĐÌNH PHONG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.600
11 ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 4 BÌNH THÁI CẦU NĂM LÝ 7.000
CẦU NĂM LÝ NGUYỄN DUY TRINH 5.400
12 ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6,

PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1 ĐƯỜNG 671 2.400
13 ĐƯỜNG 100,

KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A CỔNG 1 SUỐI TIÊN 3.600
CỔNG 1 SUỐI TIÊN NAM CAO 2.400
14 ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
15 ĐƯỜNG 11 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 2.100
16 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 8 2.400
17 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B QUANG TRUNG ĐƯỜNG 11 2.400
18 ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.600
19 ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   2.700
20 ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   2.700
21 ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 138 3.000
22 ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
23 ĐƯỜNG 15 NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
24 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 3.000
25 ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
26 ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY 2.800
27 ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
28 ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 6A ĐƯỜNG SỐ 9 3.600
29 ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐẠI LỘ 2 ĐƯỜNG SỐ 6D 3.600
30 ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.700
31 ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.600
32 ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.400
33 ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.300
34 ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.600
35 ĐƯỜNG 23 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.500
36 ĐƯỜNG 24 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.800
37 ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG 2.400
38 ĐƯỜNG 29 NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.500
39 ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
40 ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
41 ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B ĐỖ XUÂN HỢP DƯƠNG ĐÌNH HỘI 3.000
42 ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ QUỐC LỘ 1A HOÀNG HỮU NAM 3.600
43 ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT LÃ XUÂN OAI 2.400
44 ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.600
45 ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU,

PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 3.000
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79 TĂNG NHƠN PHÚ 3.800
46 ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 100 3.000
47 ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG 18B 3.600
48 ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3.600
49 ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG 18B 3.600
50 ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH ĐƯỜNG 18A ĐƯỜNG SỐ 21 3.600
51 ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
52 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ TRỌN ĐƯỜNG   2.100
53 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.800
54 ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU TRỌN ĐƯỜNG   2.400
55 HỒ THỊ TƯ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 5.400
56 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.100
57 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
58 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH LONG SƠN CUỐI ĐƯỜNG 2.100
59 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2.100
60 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TAM ĐA SÔNG TẮC 2.100
61 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 11 2.100
62 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 1.800
63 ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1.800
64 ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
65 ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.000
66 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ NGUYỄN VĂN TĂNG CUỐI ĐƯỜNG 2.400
67 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
68 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
69 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 2.400
70 ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
71 ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3

TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ 2.400
72 ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT MAN THIỆN 3.600
73 ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
74 ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG SỐ 265 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
76 ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) CUỐI ĐƯỜNG 3.900
77 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ HOÀNG HỮU NAM CUỐI ĐƯỜNG 1.800
78 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
79 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH NGUYỄN XIỄN SÔNG ĐỒNG NAI 1.500
80 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (thửa 11.12 tờ bản đồ số 7) 2.400
81 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG 1.800
82 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
83 ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT NGÔ QUYỀN 4.800
84 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU CUỐI ĐƯỜNG 2.400
85 ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN VĂN TĂNG HÀNG TRE 1.500
86 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
87 ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT TÂN LẬP I 3.600
88 ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ QUỐC LỘ 22 TÂN HÒA II 3.600
89 ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ LONG HÒA NGUYỄN XIỂN CUỐI ĐƯỜNG 1.800
90 GÒ CÁT TRỌN ĐƯỜNG   2.400
91 GÒ NỔI TRỌN ĐƯỜNG   2.100
92 HAI BÀ TRƯNG TRỌN ĐƯỜNG   4.500
93 HÀNG TRE LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.100
94 HỒ BÁ PHẤN TRỌN ĐƯỜNG   3.600
95 HOÀNG HỮU NAM TRỌN ĐƯỜNG   3.600
96 HỒNG SẾN ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI) CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24) 1.500
97 HUỲNH THÚC KHÁNG NGÔ QUYỀN KHỔNG TỬ 4.500
98 ÍCH THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
99 KHỔNG TỬ HAI BÀ TRƯNG NGÔ QUYỀN 4.500
100 LÃ XUÂN OAI NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

(LÃ XUÂN OAI)

CẦU TĂNG LONG 6.000
CẦU TĂNG LONG NGÃ BA LONG TRƯỜNG 4.500
101 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   6.000
102 LÊ VĂN VIỆT NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI 13.500
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI CẦU BẾN NỌC 9.000
CẦU BẾN NỌC NGÃ 3 MỸ THÀNH 5.400
103 LÒ LU TRỌN ĐƯỜNG   3.800
104 LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
105 LONG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   2.100
106 LONG THUẬN TRỌN ĐƯỜNG   1.800
107 MẠC HIỂN TÍCH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
108 MAN THIỆN TRỌN ĐƯỜNG   4.800
109 NAM CAO TRỌN ĐƯỜNG   3.600
110 NAM HÒA TRỌN ĐƯỜNG   3.800
111 NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   5.400
112 NGUYỄN CÔNG TRỨ HAI BÀ TRƯNG TRẦN HƯNG ĐẠO 4.400
113 NGUYỄN DUY TRINH TRỌN ĐƯỜNG   4.200
114 NGUYỄN THÁI HỌC HAI BÀ TRƯNG TRẦN QUỐC TOẢN 4.200
115 NGUYỄN VĂN TĂNG TRỌN ĐƯỜNG   3.600
116 NGUYỄN VĂN THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.100
117 NGUYỄN XIỂN TRỌN ĐƯỜNG   2.700
118 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   5.100
119 PHAN ĐẠT ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   1.800
120 PHAN ĐÌNH PHÙNG KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
121 PHƯỚC THIỆN TRỌN ĐƯỜNG   2.600
122 QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   6.000
123 QUANG TRUNG (NỐI DÀI) ĐƯỜNG 12 CUỐI TUYẾN 4.400
124 TAM ĐA NGUYỄN DUY TRINH CẦU HAI TÝ 2.600
CẦU HAI TÝ RẠCH MƯƠNG 2.400
RẠCH MƯƠNG SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYẾN MỚI) 1.500
125 TÂN HÒA II TRƯƠNG VĂN THÀNH MAN THIỆN 4.200
126 TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ LÊ VĂN VIỆT QUỐC LỘ 50 4.500
127 TÂN LẬP II TRỌN ĐƯỜNG   4.500
128 TĂNG NHƠN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.600
129 TÂY HÒA TRỌN ĐƯỜNG   6.000
130 TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG   6.000
131 TRẦN QUỐC TOẢN KHỔNG TỬ LÊ LỢI 4.200
132 TRẦN TRỌNG KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   3.000
133 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   5.200
134 TRƯƠNG HANH TRỌN ĐƯỜNG   1.500
135 TRƯỜNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG   2.400
136 TRƯƠNG VĂN HẢI TRỌN ĐƯỜNG   2.400
137 TRƯƠNG VĂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   4.400
138 TÚ XƯƠNG PHAN CHU TRINH CUỐI ĐƯỜNG 4.400
139 VÕ VĂN HÁT TRỌN ĐƯỜNG   2.700
140 XA LỘ HÀ NỘI CẦU RẠCH CHIẾC NGÃ 4 THỦ ĐỨC 5.700
NGÃ 4 THỦ ĐỨC NGHĨA TRANG LIỆT SĨ 4.500
141 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA CẦU PHÚ HỮU 4.200
142 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   2.400
143 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, TỜ 06) 2.400
144 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH LÒ LU NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07) 2.400
145 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
146 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
147 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
148 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
149 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
150 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
151 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
152 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
153 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
154 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
155 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
156 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   1.500
157 ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ HOÀNG HỮU NAM ĐƯỜNG SỐ 154 2.700
158 ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   2.700
159 ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT PHƯỜNG HIỆP PHÚ 3.900
160 ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A MAN THIỆN ĐƯỜNG 379 2.400
161 ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 385 3.900
162 ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
163 ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
164 ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
165 ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 3.900
166 ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
167 ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÊ VĂN VIỆT CUỐI ĐƯỜNG 2.400
168 ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
169 ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A LÃ XUÂN OAI CUỐI ĐƯỜNG 2.400
170 ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

(LÃ XUÂN OAI)

HẺM SỐ 32 3.900
HẺM SỐ 32 NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ 2.400
171 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT

(LÃ XUÂN OAI)

CUỐI ĐƯỜNG 2.400
172 ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B LÊ VĂN VIỆT ĐƯỜNG 2 2.000
173 ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.000
174 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRƯƠNG VĂN HẢI ĐƯỜNG 5 2.400
175 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B TRỌN ĐƯỜNG   2.400
176 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 10 2.400
177 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 6 2.400
178 ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRƯƠNG VĂN THÀNH TÂN HÒA 2 3.600
179 ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TÂN LẬP 2 XA LỘ HÀ NỘI 3.600
180 TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ DÂN CHỦ CUỐI ĐƯỜNG 5.200
181 ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.200
182 ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.500

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BÀ HẠT NGÔ GIA TỰ NGUYỄN KIM 24.700
2 BA VÌ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
3 BẠCH MÃ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
4 BỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG   17.200
5 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 ĐỒNG NAI 17.600
ĐỒNG NAI LÝ THƯỜNG KIỆT 20.200
6 CAO THẮNG ĐIỆN BIÊN PHỦ 3 THÁNG 2 39.600
3 THÁNG 2 HOÀNG DƯ KHƯƠNG 35.200
7 NGUYỄN GIẢN THANH TRỌN ĐƯỜNG   15.000
8 CÁCH MẠNG THÁNG 8 3 THÁNG 2 GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 42.300
9 CHÂU THỚI TRỌN ĐƯỜNG   15.800
10 CỬU LONG TRỌN ĐƯỜNG   18.000
11 ĐIỆN BIÊN PHỦ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 3

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

34.800
12 ĐỒNG NAI TRỌN ĐƯỜNG   22.800
13 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG   25.600
14 3 THÁNG 2 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 39.600
NGUYỄN TRI PHƯƠNG LÊ HỒNG PHONG 44.000
LÊ HỒNG PHONG NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ 48.400
15 HỒ BÁ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG   19.400
16 HỒ THỊ KỶ TRỌN ĐƯỜNG   17.600
17 HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG   17.200
18 HƯNG LONG TRỌN ĐƯỜNG   17.200
19 HÒA HẢO NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 23.400
TRẦN NHÂN TÔN NGÔ QUYỀN 23.400
20 HÒA HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   17.600
21 HOÀNG DƯ KHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   19.800
22 HƯƠNG GIANG TRỌN ĐƯỜNG   15.800
23 HÙNG VƯƠNG LÝ THÁI TỔ NGUYỄN CHÍ THANH 38.000
24 LÊ HỒNG PHONG KỲ HÒA 3 THÁNG 2 31.900
3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 36.300
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ HÙNG VƯƠNG 33.000
25 LÝ THÁI TỔ 3 THÁNG 2 NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ 33.000
NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ HÙNG VƯƠNG 34.800
26 LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN CHÍ THANH RANH QUẬN TÂN BÌNH 39.600
27 NGÔ GIA TỰ NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ NGÃ 6 42.200
28 NGÔ QUYỀN 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 28.600
29 NGUYỄN NGỌC LỘC TRỌN ĐƯỜNG   17.600
30 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 33.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG HÙNG VƯƠNG 31.900
31 NGUYỄN DUY DƯƠNG BÀ HẠT NGUYỄN CHÍ THANH 25.600
32 NGUYỄN KIM 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 26.600
33 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG   25.000
34 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGÃ 6 DÂN CHỦ ĐIỆN BIÊN PHỦ 26.400
35 NGUYỄN TIỂU LA 3 THÁNG 2 HÒA HẢO 24.200
ĐÀO DUY TỪ NGUYỄN CHÍ THANH 24.200
36 NGUYỄN TRI PHƯƠNG 3 THÁNG 2 NGUYỄN CHÍ THANH 40.600
37 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN TRI PHƯƠNG 26.400
NGUYỄN TRI PHƯƠNG CHUNG CƯ ẤN QUANG 22.000
38 SƯ VẠN HẠNH TÔ HIẾN THÀNH 3 THÁNG 2 35.200
3 THÁNG 2 NGÔ GIA TỰ 33.000
NGÔ GIA TỰ NGUYỄN CHÍ THANH 28.600
39 TAM ĐẢO TRỌN ĐƯỜNG   17.200
40 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT NGÔ QUYỀN 25.600
41 THẤT SƠN TRỌN ĐƯỜNG   17.200
42 THÀNH THÁI 3 THÁNG 2 TÔ HIẾN THÀNH 34.800
TÔ HIẾN THÀNH BẮC HẢI 44.000
43 TÔ HIẾN THÀNH LÝ THƯỜNG KIỆT THÀNH THÁI 34.400
THÀNH THÁI CÁCH MẠNG THÁNG 8 39.600
44 TRẦN BÌNH TRỌNG HÙNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 15.400
45 TRẦN MINH QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   22.800
46 TRẦN NHÂN TÔN NGÔ GIA TỰ HÙNG VƯƠNG 22.000
47 TRẦN THIỆN CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   26.400
48 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
49 VĨNH VIỄN LÊ HỒNG PHONG NGUYỄN LÂM 24.200
NGUYỄN LÂM NGUYỄN KIM 17.600
NGUYỄN KIM LÝ THƯỜNG KIỆT 22.000
50 DƯƠNG QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   24.600

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ÂU CƠ BÌNH THỚI RANH QUẬN TÂN BÌNH 20.200
2 BÌNH DƯƠNG THI XÃ ÂU CƠ ÔNG ÍCH KHIÊM 9.600
3 BÌNH THỚI LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG 19.400
MINH PHỤNG LẠC LONG QUÂN 17.010
4 CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA     14.040
5 CÔNG CHÚA NGỌC HÂN TRỌN ĐƯỜNG   14.040
6 ĐẶNG MINH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   17.200
7 ĐÀO NGUYÊN PHỔ TRỌN ĐƯỜNG   17.200
8 ĐỖ NGỌC THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   19.400
9 ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ) TRỌN ĐƯỜNG   14.040
10 ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI BÌNH THỚI HẺM 86

ÔNG ÍCH KHIÊM

11.340
11 ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 17.200
12 ĐƯỜNG 3/2 LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH 36.450
LÊ ĐẠI HÀNH MINH PHỤNG 34.290
13 ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG DỰ PHÓNG 12.150
14 ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG HỒNG BÀNG LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) 10.800
15 ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT 21.200
16 ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 21.200
17 ĐƯỜNG SỐ 2. 5. 9 CƯ XÁ BÌNH THỚI   17.550
18 ĐƯỜNG SỐ 3. 7 CƯ XÁ BÌNH THỚI   17.550
19 ĐƯỜNG SỐ 3A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
20 ĐƯỜNG SỐ 4.6.8 CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
21 ĐƯỜNG SỐ 5A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
22 ĐƯỜNG SỐ 7A CƯ XÁ BÌNH THỚI   15.120
23 DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG   18.900
24 DƯƠNG TỬ GIANG TRỌN ĐƯỜNG   19.000
25 HÀ TÔN QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   19.000
26 HÀN HẢI NGUYÊN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
27 HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI) PHÚ THỌ CUỐI ĐƯỜNG 16.200
28 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ TÂN HÓA 24.300
29 HOÀNG ĐỨC TƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   15.660
30 HÒA BÌNH LẠC LONG QUÂN RANH QUẬN TÂN PHÚ 19.800
31 HÒA HẢO TRỌN ĐƯỜNG   26.400
32 HUYỆN TOẠI TRỌN ĐƯỜNG   11.340
33 KHUÔNG VIỆT TRỌN ĐƯỜNG   14.040
34 LẠC LONG QUÂN LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) HÒA BÌNH 20.600
HÒA BÌNH ÂU CƠ 22.000
35 LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI) TRỌN ĐƯỜNG   15.120
36 LÃNH BINH THĂNG ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI 22.000
37 LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN CHÍ THANH ĐƯỜNG 3/2 22.000
ĐƯỜNG 3/2 BÌNH THỚI 36.600
38 LÊ THỊ BẠCH CÁT TRỌN ĐƯỜNG   15.120
39 LÊ TUNG TRỌN ĐƯỜNG   11.340
40 LỮ GIA LÝ THƯỜNG KIỆT NGUYỄN THỊ NHỎ 34.800
41 LÒ SIÊU QUÂN SỰ ĐƯỜNG 3/2 12.150
ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 18.000
42 LÝ NAM ĐẾ ĐƯỜNG 3/2 NGUYỄN CHÍ THANH 22.000
43 LÝ THƯỜNG KIỆT THIÊN PHƯỚC NGUYỄN CHÍ THANH 39.600
44 MINH PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG   23.800
45 NGUYỄN BÁ HỌC TRỌN ĐƯỜNG   19.400
46 NGUYỄN CHÍ THANH LÝ THƯỜNG KIỆT LÊ ĐẠI HÀNH 35.100
LÊ ĐẠI HÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ 32.400
NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 23.760
47 NGUYỄN THỊ NHỎ ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 24.300
48 NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) BÌNH THỚI THIÊN PHƯỚC 19.400
49 NGUYỄN VĂN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   11.340
50 NHẬT TẢO LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ 21.600
LÝ NAM ĐẾ CUỐI ĐƯỜNG 14.040
50 PHÓ CƠ ĐIỀU TRẦN QUÝ NGUYỄN CHÍ THANH 24.200
51 ÔNG ÍCH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   25.600
52 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG   18.000
53 PHÓ CƠ ĐIỀU ĐƯỜNG 3/2 TRẦN QUÝ 26.400
54 PHÚ THỌ TRỌN ĐƯỜNG   15.390
55 QUÂN SỰ TRỌN ĐƯỜNG   14.040
56 TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG   12.000
57 TÂN KHAI TRỌN ĐƯỜNG   19.000
58 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT LÝ NAM ĐẾ 17.600
LÊ ĐẠI HÀNH LÊ THỊ RIÊNG 22.000
59 TÂN THÀNH NGUYỄN THỊ NHỎ LÒ SIÊU 14.040
60 TẠ UYÊN TRỌN ĐƯỜNG   37.400
61 THÁI PHIÊN ĐỘI CUNG ĐƯỜNG 3/2 14.040
ĐƯỜNG 3/2 HỒNG BÀNG 19.000
62 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI) LÝ THƯỜNG KIỆT 13.500
63 THUẬN KIỀU TRỌN ĐƯỜNG   20.200
64 TÔN THẤT HIỆP TRỌN ĐƯỜNG   20.200
65 TỔNG LUNG TRỌN ĐƯỜNG   12.150
66 TỐNG VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG   14.040
67 TRẦN QUÝ LÊ ĐẠI HÀNH TẠ UYÊN 24.600
TẠ UYÊN NGUYỄN THỊ NHỎ 20.600
68 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG ÂU CƠ TỐNG VĂN TRÂN 8.640
69 TUỆ TĨNH TRỌN ĐƯỜNG   19.400
70 VĨNH VIỄN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
71 XÓM ĐẤT TRỌN ĐƯỜNG   20.200
72 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA HÒA BÌNH ĐƯỜNG TÂN HÓA 12.870

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BÙI CÔNG TRỪNG TRỌN ĐƯỜNG   1.700
2 BÙI VĂN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG   2.600
3 ĐÌNH GIAO KHẨU TRỌN ĐƯỜNG   2.000
4 ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 TRỌN ĐƯỜNG   3.400
5 HÀ HUY GIÁP CẦU AN LỘC NGÃ TƯ GA 5.500
NGÃ TƯ GA SÔNG SÀI GÒN 3.330
6 TRẦN THỊ BẢY NGUYỄN THỊ BÚP NGUYỄN ẢNH THỦ 3.000
7 NGUYỄN THỊ TRÀNG NGUYỄN THỊ KIỂU NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200
8 NGUYỄN THỊ ĐẶNG QUỐC LỘ 1 NGUYỄN ẢNH THỦ 3.200
9 HƯƠNG LỘ 80B TRỌN ĐƯỜNG   3.500
10 LÊ ĐỨC THỌ CẦU TRƯỜNG ĐAI NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP 4.400
11 LÊ THỊ RIÊNG QUỐC LỘ 1 THỚI AN 16 4.800
THỚI AN 16 CUỐI ĐƯỜNG 3.750
12 LÊ VĂN KHƯƠNG NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP CẦU DỪA 4.500
13 NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ VĂN KHƯƠNG TÔ KÝ 5.000
TÔ KÝ QUỐC LỘ 22 7.000
14 NGUYỄN THÀNH VĨNH TRỌN ĐƯỜNG   3.000
15 NGUYỄN VĂN QUÁ TRỌN ĐƯỜNG   5.750
16 PHAN VĂN HỚN TRỌN ĐƯỜNG   7.400
17 QUỐC LỘ 1 GIÁP BÌNH TÂN NGÃ TƯ GA 3.700
NGÃ TƯ GA CẦU BÌNH PHƯỚC 2.880
18 QUỐC LỘ 22 NGÃ TƯ AN SƯƠNG NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH 2
19 TÂN CHÁNH HIỆP 10 TRỌN ĐƯỜNG   3.600
20 HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) NGUYỄN ẢNH THỦ DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400
21 TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG TRỌN ĐƯỜNG   3.400
22 DƯƠNG THỊ MƯỜI TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG NGUYỄN ẢNH THỦ 3.600
23 NGUYỄN THỊ CĂN TRỌN ĐƯỜNG   3.000
24 TÂN THỚI NHẤT 01 PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1 3.400
25 TÂN THỚI NHẤT 02 TÂN THỚI NHẤT 01 TÂN THỚI NHẤT 05 3.000
26 TÂN THỚI NHẤT 06 PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1 2.800
27 TÂN THỚI NHẤT 08 TÂN THỚI NHẤT 02 PHAN VĂN HỚN 3.600
PHAN VĂN HỚN RẠCH CẦU SA 3.600
28 NGUYỄN THỊ SÁU HÀ HUY GIÁP TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ 2.000
29 THẠNH XUÂN 13 QUỐC LỘ 1 CỔNG GÒ SAO 1.800
30 NGUYỄN THỊ KIÊU LÊ VĂN KHƯƠNG LÊ THỊ RIÊNG 3.200
31 TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) CẦU CHỢ CẦU QUỐC LỘ 1 6.250
32 TÔ KÝ CẦU VƯỢT QUANG TRUNG NGÃ 3 BẦU 4.700
33 TÔ NGỌC VÂN CẦU BẾN PHÂN QUỐC LỘ 1 2.750
QUỐC LỘ 1 HÀ HUY GIÁP 2.500
34 TRUNG MỸ TÂY 13 TÔ KÝ TUYẾN NƯỚC SẠCH 3.800
35 TRUNG MỸ TÂY 2A QUỐC LỘ 22 TRƯỜNG QUÂN KHU 7 3.800
36 LÊ THỊ NHO TRỌN ĐƯỜNG   2.400
37 TRUNG MỸ TÂY 08 NGUYỄN ẢNH THỦ NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH 3.400
38 TRƯỜNG CHINH CẦU THAM LƯƠNG NGÃ TƯ AN SƯƠNG 8.750
39 VƯỜN LÀI QUỐC LỘ 1 BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG 2.250
40 THẠNH LỘC 15 QUỐC LỘ 1 SÔNG SÀI GÒN 2.000
41 TÂN THỚI HIỆP 07 QUỐC LỘ 1 DƯƠNG THỊ MƯỜI 3.400
42 HÀ THỊ KHIÊM QUỐC LỘ 1 CUỐI TUYẾN 2.900
43 HIỆP THÀNH 44 HIỆP THÀNH 06 NGUYỄN THỊ BÚP 2.400
44 TRẦN THỊ HÈ NGUYỄN ẢNH THỦ ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 2.400
45 ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA NGUYỄN ẢNH THỦ HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) 3.000
46 HÀ ĐẶC TRUNG MỸ TÂY 13 NGUYỄN ẢNH THỦ 3.400
47 TÂN CHÁNH HIỆP 25 HUỲNH THỊ HAI TÂN CHÁNH HIỆP 18 3.000
48 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN ẢNH THỦ TÂN CHÁNH HIỆP 03 3.000
49 TÂN CHÁNH HIỆP 03 TÂN CHÁNH HIỆP 07 NGUYỄN THỊ BÚP 3.000
50 TÂN CHÁNH HIỆP 18 TÔ KÝ TÂN CHÁNH HIỆP 25 3.400
51 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÔ KÝ TÂN CHÁNH HIỆP 34 3.400
52 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 35 TÂN CHÁNH HIỆP 36 3.000
53 TÂN CHÁNH HIỆP 36 TÂN CHÁNH HIỆP 34 TÂN CHÁNH HIỆP 33 3.000
54 TRẦN THỊ CỜ LÊ VĂN KHƯƠNG THỚI AN 05 3.000
55 THỚI AN 16 LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU SẮT SẬP 3.000
56 THỚI AN 13 LÊ VĂN KHƯƠNG LÊ THỊ RIÊNG 3.000
57 TUYẾN SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG   2.000
58 THẠNH LỘC 16 NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 2.000
59 TÂN THỚI NHẤT 17 TRỌN ĐƯỜNG   3.200

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ẤP BẮC TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 13.200
2 ÂU CƠ MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH 18.000
3 BA GIA TRẦN TRIỆU LUẬT LÊ MINH XUÂN 17.600
LÊ MINH XUÂN CUỐI ĐƯỜNG 14.100
4 BA VÂN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ÂU CƠ 13.200
5 BA VÌ THĂNG LONG KÊNH SÂN BAY (A41) 13.200
6 BẮC HẢI CÁCH MẠNG THÁNG 8 LÝ THƯỜNG KIỆT 15.400
7 BẠCH ĐẰNG 1 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 13.200
8 BẠCH ĐẰNG 2 VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN RANH QUẬN GÒ VẤP 14.200
9 BÀNH VĂN TRÂN TRỌN ĐƯỜNG   13.200
10 BÀU BÀNG NÚI THÀNH BÌNH GIÃ 13.200
11 BÀU CÁT TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 24.400
ĐỒNG ĐEN VÕ THÀNH TRANG 15.400
12 BÀU CÁT 1 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT 15.000
13 BÀU CÁT 2 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT 15.000
14 BÀU CÁT 3 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH HẺM 273 BÀU CÁT 15.000
15 BÀU CÁT 4 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH ĐỒNG ĐEN 15.000
16 BÀU CÁT 5 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 15.000
17 BÀU CÁT 6 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 15.000
18 BÀU CÁT 7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 15.000
19 BÀU CÁT 8 ÂU CƠ ĐỒNG ĐEN 14.000
ĐỒNG ĐEN HỒNG LẠC 11.400
20 BẢY HIỀN HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN 1017 LẠC LONG QUÂN 19.800
21 BẾ VĂN ĐÀN NGUYỄN HỒNG ĐÀO ĐỒNG ĐEN 15.000
22 BẾN CÁT ĐƯỜNG PHÚ HÒA NGHĨA PHÁT 11.800
23 BÌNH GIÃ TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 16.800
24 BÙI THỊ XUÂN HOÀNG VĂN THỤ KÊNH NHIÊU LỘC 12.000
25 CA VĂN THỈNH VÕ THÀNH TRANG ĐỒNG ĐEN 15.000
26 CỐNG LỞ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 7.000
27 CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGÃ 4 BẢY HIỀN RANH QUẬN 3, QUẬN 10 30.800
28 CHẤN HƯNG CÁCH MẠNG THÁNG 8 NGHĨA HÒA NỐI DÀI 9.600
29 CHÂU VĨNH TẾ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 9.600
30 CHÍ LINH KHAI TRÍ ĐẠI NGHĨA 11.400
31 CHỮ ĐỒNG TỬ BÀNH VĂN TRÂN VÂN CÔI 11.400
32 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH LĂNG CHA CẢ 26.400
33 CỬU LONG TRƯỜNG SƠN YÊN THẾ 18.300
34 CÙ CHÍNH LAN NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ 13.000
35 DÂN TRÍ NGHĨA HÒA KHAI TRÍ 13.200
36 DƯƠNG VÂN NGA NGUYỄN BẶC NGÔ THỊ THU MINH 15.700
37 DUY TÂN LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 17.600
38 ĐẠI NGHĨA NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 11.200
39 ĐẶNG LỘ NGHĨA PHÁT CHỬ ĐỒNG TỬ 11.200
40 ĐẤT THÁNH LÝ THƯỜNG KIỆT BẮC HẢI 12.800
41 ĐỒ SƠN THĂNG LONG HẺM SỐ 6 HẢI VÂN 13.200
42 ĐÔNG HỒ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 13.400
43 ĐỒNG NAI TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 17.600
44 ĐỒNG ĐEN TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ 17.600
45 ĐÔNG SƠN VÂN CÔI BA GIA 15.400
46 ĐỒNG XOÀI BÌNH GIÃ HOÀNG HOA THÁM 15.700
47 ĐINH ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG   13.100
48 ĐƯỜNG A4 CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 16.800
49 ĐƯỜNG B6 TRỌN ĐƯỜNG   14.600
50 THÁI THỊ NHẠN ÂU CƠ NI SƯ HUỲNH LIÊN 10.600
51 NGÔ THỊ THU MINH PHẠM VĂN HAI LÊ VĂN SỸ 18.400
52 NGUYỄN ĐỨC THUẬN THÂN NHÂN TRUNG ĐƯỜNG C12 11.000
53 ĐƯỜNG C1 CỘNG HÒA NGUYỄN QUANG BÍCH 11.000
54 ĐƯỜNG C12 CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN 11.000
55 ĐƯỜNG C18 CỘNG HÒA HOÀNG KẾ VIÊM 15.400
56 TRẦN VĂN DANH HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT 11.000
57 ĐƯỜNG C22 ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18 14.600
58 ĐƯỜNG C27 HẺM 58

NGUYỄN MINH HOÀNG

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) 11.000
59 ĐƯỜNG C3 NGUYỄN QUANG BÍCH NGUYỄN HIẾN LÊ 11.000
60 ĐƯỜNG D52 CỘNG HÒA LÊ TRUNG NGHĨA 11.000
61 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
62 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
63 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
64 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
65 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
66 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG   10.200
67 ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1 NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 10.200
68 BÙI THẾ MỸ HỒNG LẠC NI SƯ HUỲNH LIÊN 11.800
69 ĐỐNG ĐA CỬU LONG TIỀN GIANG 15.400
70 GIẢI PHÓNG THĂNG LONG CUỐI ĐƯỜNG 13.200
71 GÒ CẨM ĐỆM LẠC LONG QUÂN TRẦN VĂN QUANG 8.800
72 HẬU GIANG THĂNG LONG TRƯỜNG SƠN 17.400
73 HÀ BÁ TƯỜNG TRƯỜNG CHINH LÊ LAI 13.200
74 HÁT GIANG LAM SƠN YÊN THẾ 13.200
75 HIỆP NHẤT HÒA HIỆP NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT 11.400
76 HỒNG HÀ TRƯỜNG SƠN CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH 14.000
77 HỒNG LẠC LẠC LONG QUÂN VÕ THÀNH TRANG 15.800
VÕ THÀNH TRANG ÂU CƠ 13.200
78 HOÀNG BẬT ĐẠT NGUYỄN PHÚC CHU CỐNG LỞ 6.600
79 HOÀNG HOA THÁM TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 23.400
CỘNG HÒA RANH SÂN BAY 16.200
80 HOÀNG KẾ VIÊM (C21) ĐƯỜNG A4 CUỐI ĐƯỜNG 14.600
81 HOÀNG SA LÊ BÌNH GIÁP RANH QUẬN 3 16.600
82 HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN VĂN TRỖI NGÃ 4 BẢY HIỀN 28.600
83 HOÀNG VIỆT HOÀNG VĂN THỤ LÊ BÌNH 22.400
84 HƯNG HÓA CHẤN HƯNG NGÃ 3 THÁNH GIA 5.900
85 HÒA HIỆP HIỆP NHẤT NHÀ 1253 HÒA HIỆP 11.200
86 HUỲNH LAN KHANH PHAN ĐÌNH GIÓT TƯỜNG RÀO QK7 18.300
87 HUỲNH TỊNH CỦA SƠN HƯNG NGUYỄN TỬ NHA 12.800
88 HUỲNH VĂN NGHỆ PHAN HUY ÍCH PHẠM VĂN BẠCH 6.000
89 KHAI TRÍ NGHĨA PHÁT DÂN TRÍ 11.200
90 LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT ÂU CƠ 25.500
91 LAM SƠN SÔNG NHUỆ HỒNG HÀ 14.000
92 LÊ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   14.000
93 LÊ DUY NHUẬN (C28) THÉP MỚI ĐƯỜNG A4 12.300
94 LÊ LAI TRƯỜNG CHINH HẺM 291 TRƯỜNG CHINH 13.200
95 LÊ LỢI TRƯỜNG CHINH HẺM 11 LÊ LAI 11.700
96 LÊ MINH XUÂN LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 24.600
LÝ THƯỜNG KIỆT VÂN CÔI 17.200
97 LÊ NGÂN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN TỬ NHA 13.100
98 LÊ TẤN QUỐC CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI 12.800
99 LÊ TRUNG NGHĨA (C26) HOÀNG HOA THÁM ĐƯỜNG A4 11.000
ĐƯỜNG A4 QUÁCH VĂN TUẤN 14.600
100 LÊ VĂN HUÂN CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN 12.800
101 LÊ VĂN SỸ LĂNG CHA CẢ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 28.600
102 LỘC HƯNG CHẤN HƯNG NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG 9.600
103 LỘC VINH NGHĨA PHÁT NGHĨA HÒA 10.600
104 LONG HƯNG BẾN CÁT BA GIA 13.200
105 LƯU NHÂN CHÚ PHẠM VĂN HAI HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 8.200
106 LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 4 BẢY HIỀN TRẦN TRIỆU LUẬT 39.600
TRẦN TRIỆU LUẬT RANH QUẬN 10 32.200
107 MAI LÃO BẠNG THÂN NHÂN TRUNG TRẦN VĂN DƯ 12.400
108 NĂM CHÂU TRỌN ĐƯỜNG   12.600
109 NGHĨA HƯNG HẺM 60 HẺM TỔ 37 9.200
110 NGHĨA HÒA NGHĨA PHÁT BẮC HẢI 10.600
LÝ THƯỜNG KIỆT BẾN CÁT 13.100
111 NGHĨA PHÁT BẾN CÁT BÀNH VĂN TRÂN 14.200
112 NGÔ BỆ CỘNG HÒA NGUYỄN ĐỨC THUẬN 10.300
113 NGUYỄN BẶC PHẠM VĂN HAI DƯƠNG VÂN NGA 18.300
114 NGUYỄN BÁ TÒNG TRƯỜNG CHINH SƠN HƯNG 10.400
115 NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) NGUYỄN MINH HOÀNG LÊ DUY NHUẬN 12.800
116 NGUYỄN CẢNH DỊ THĂNG LONG NGUYỄN VĂN MẠI 12.800
117 NGUYỄN CHÁNH SẮT TRẦN VĂN DƯ TRẦN VĂN DANH 11.200
118 NGUYỄN HIẾN LÊ TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 11.700
119 NGUYỄN HỒNG ĐÀO TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ 16.000
120 NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) HOÀNG HOA THÁM QUÁCH VĂN TUẤN 14.600
121 NGUYỄN ĐÌNH KHƠI HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG VIỆT 13.200
122 NGUYỄN PHÚC CHU TRƯỜNG CHINH KÊNH HY VỌNG 9.400
123 NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) TRẦN VĂN DƯ HOÀNG HOA THÁM 12.400
124 NGUYỄN SỸ SÁCH TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 9.600
125 NGUYỄN THANH TUYỀN NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 500 PHẠM VĂN HAI 12.000
126 NGUYỄN THÁI BÌNH TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 19.800
127 NGUYỄN THẾ LỘC ĐƯỜNG A4 ĐƯỜNG C18 14.600
128 NGUYỄN THỊ NHỎ ÂU CƠ THIÊN PHƯỚC 15.400
129 NGUYỄN TỬ NHA NĂM CHÂU NHÀ THỜ VÂN CÔI 11.800
130 NGUYỄN TRỌNG LỘI HẬU GIANG HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH 13.200
131 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 24.700
132 NGUYỄN VĂN MẠI SỐ 1 TRƯỜNG SƠN SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN 14.400
133 NGUYỄN VĂN TRỖI HOÀNG VĂN THỤ RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 39.600
134 NGUYỄN VĂN VĨ NGUYỄN TỬ NHA CUỐI ĐƯỜNG 10.100
135 NGUYỄN VĂN VĨNH HẺM 27 HẬU GIANG THĂNG LONG 13.600
136 NHẤT CHI MAI CỘNG HÒA ĐƯỜNG C12 12.800
137 NI SƯ HUỲNH LIÊN LẠC LONG QUÂN HỒNG LẠC 14.000
138 NÚI THÀNH ẤP BẮC CỘNG HÒA 13.200
139 PHẠM CỰ LƯỢNG PHỔ QUANG CUỐI ĐƯỜNG 11.800
140 PHẠM PHÚ THỨ ĐƯỜNG BẢY HIỀN ĐỒNG ĐEN 12.600
141 PHẠM VĂN BẠCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 8.800
142 PHẠM VĂN HAI CÁCH MẠNG THÁNG 8 LÊ VĂN SỸ 30.800
LÊ VĂN SỸ HOÀNG VĂN THỤ 22.400
143 PHAN BÁ PHIẾN ĐƯỜNG A4 QUÁCH VĂN TUẤN 14.600
144 PHAN HUY ÍCH TRƯỜNG CHINH RANH QUẬN GÒ VẤP 11.700
145 PHAN ĐÌNH GIÓT PHỔ QUANG TRƯỜNG SƠN 19.800
146 PHAN SÀO NAM BÀU CÁT HỒNG LẠC 12.600
147 PHAN THÚC DUYỆN THĂNG LONG PHAN ĐÌNH GIÓT 18.300
148 PHAN VĂN SỬU CỘNG HÒA NHẤT CHI MAI 12.800
149 PHỔ QUANG PHAN ĐÌNH GIÓT HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) 20.200
150 PHÚ HÒA BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 12.600
LÝ THƯỜNG KIỆT LẠC LONG QUÂN 28.600
151 PHÚ LỘC BÀNH VĂN TRÂN NHÀ SỐ 61/22 7.300
152 QUÁCH VĂN TUẤN CỘNG HÒA CUỐI ĐƯỜNG 14.600
153 QUẢNG HIỀN NĂM CHÂU SƠN HƯNG 11.400
154 SẦM SƠN TRỌN ĐƯỜNG   14.400
155 SAO MAI NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 BÀNH VĂN TRÂN 13.100
156 SÔNG ĐÀ TRỌN ĐƯỜNG   15.600
157 SÔNG ĐÁY TRỌN ĐƯỜNG   15.600
158 SÔNG NHUỆ TRỌN ĐƯỜNG   15.600
159 SÔNG THAO LAM SƠN ĐỐNG ĐA 15.600
160 SÔNG THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   15.600
161 SƠN CANG TRỌN ĐƯỜNG   10.100
162 SƠN HƯNG HUỲNH TỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG 10.000
163 TÂN CANH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN LÊ VĂN SỸ 20.900
164 TÂN CHÂU DUY TÂN TÂN PHƯỚC 13.100
165 TÂN KHAI HIỆP NHẤT TỰ CƯỜNG 13.100
166 TÂN KỲ TÂN QUÝ CỘNG HÒA TRƯỜNG CHINH 9.300
167 TÂN HẢI TRƯỜNG CHINH CỘNG HÒA 11.400
168 TÂN LẬP TÂN THỌ TÂN XUÂN 11.400
169 TÂN PHƯỚC LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN TIẾN 13.200
170 TÂN SƠN HÒA TRỌN ĐƯỜNG   25.600
171 TÂN TẠO LÝ THƯỜNG KIỆT TÂN XUÂN 13.200
172 TÂN THỌ LẠC LONG QUÂN LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200
173 TÂN TIẾN TÂN THỌ ĐÔNG HỒ 18.800
174 TÂN TRANG TRỌN ĐƯỜNG   13.600
175 TÂN TRỤ NGUYỄN PHÚC CHU PHAN HUY ÍCH 8.400
176 TÂN XUÂN LẠC LONG QUÂN LÊ MINH XUÂN 12.800
177 TÁI THIẾT LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM CHÂU 11.200
178 TẢN VIÊN SÔNG ĐÁY ĐỒNG NAI 16.600
179 THÂN NHÂN TRUNG CỘNG HÒA MAI LÃO BẠNG 12.800
180 THĂNG LONG CỘNG HÒA HẬU GIANG 17.600
181 THÀNH MỸ ĐÔNG HỒ HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT 13.200
182 THÉP MỚI TRỌN ĐƯỜNG   12.300
183 THÍCH MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG   15.200
184 THIÊN PHƯỚC NGUYỄN THỊ NHỎ LÝ THƯỜNG KIỆT 15.000
185 THỦ KHOA HUÂN PHÚ HÒA ĐÔNG HỒ 15.700
186 TIỀN GIANG TRƯỜNG SƠN LAM SƠN 17.000
187 TỐNG VĂN HÊN TRƯỜNG CHINH NGUYỄN PHÚC CHU 8.200
188 TỰ CƯỜNG TỰ LẬP HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 13.000
189 TỰ LẬP CÁCH MẠNG THÁNG 8 HIỆP NHẤT 13.000
190 TỨ HẢI NGHĨA PHÁT ĐẤT THÁNH 11.400
191 TRẦN MAI NINH TRƯỜNG CHINH BÀU CÁT 15.000
192 TRẦN QUỐC HOÀN CỘNG HÒA TRƯỜNG SƠN 23.500
193 TRẦN THÁI TÔNG TRƯỜNG CHINH PHẠM VĂN BẠCH 10.400
194 TRẦN THÁNH TÔNG HUỲNH VĂN NGHỆ CỐNG LỠ 7.800
195 TRẦN TRIỆU LUẬT BẾN CÁT LÝ THƯỜNG KIỆT 13.100
196 TRẦN VĂN DƯ CỘNG HÒA TƯỜNG RÀO SÂN BAY 11.700
197 TRẦN VĂN HOÀNG TRỌN ĐƯỜNG   11.000
198 TRẦN VĂN QUANG LẠC LONG QUÂN ÂU CƠ 14.400
199 TRÀ KHÚC TRỌN ĐƯỜNG   14.500
200 TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH TRƯỜNG CHINH ÂU CƠ 17.600
201 TRƯƠNG HOÀNG THANH TRỌN ĐƯỜNG   12.300
202 TRƯỜNG CHINH NGÃ 4 BẢY HIỀN MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA 26.400
MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA CẦU THAM LƯƠNG 18.300
203 TRƯỜNG SA ÚT TỊCH GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN 16.600
204 TRƯỜNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   23.500
205 TRUNG LANG TRẦN MAI NINH LÊ LAI 12.400
206 ÚT TỊCH CỘNG HÒA LÊ BÌNH 17.600
207 VÂN CÔI BÀNH VĂN TRÂN NGHĨA PHÁT 12.800
208 VĂN CHUNG TRẦN VĂN DƯ TRẦN VĂN DANH 11.700
209 TÂN SƠN PHẠM VĂN BẠCH QUANG TRUNG- GÒ VẤP 8.800
210 VÕ THÀNH TRANG LÝ THƯỜNG KIỆT HỒNG LẠC 12.600
211 XUÂN DIỆU HOÀNG VĂN THỤ NGUYỄN THÁI BÌNH 28.200
212 XUÂN HỒNG TRƯỜNG CHINH XUÂN DIỆU 28.200
213 YÊN THẾ TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI KÊNH NHẬT BẢN 13.200
214 ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN ĐƯỜNG VÀO KHU A75 CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 10.000

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ÂU CƠ TRỌN ĐƯỜNG   15.000
2 BÁC ÁI NGUYỄN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI) 9.400
3 BÌNH LONG TRỌN ĐƯỜNG   9.600
4 BÙI CẦM HỔ LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA 9.700
5 BÙI XUÂN PHÁI LÊ TRỌNG TẤN CUỐI ĐƯỜNG 5.000
6 CẦU XÉO TRỌN ĐƯỜNG   10.400
7 CÁCH MẠNG LŨY BÁN BÍCH NGUYỄN XUÂN KHOÁT 10.800
8 CAO VĂN NGỌC KHUÔNG VIỆT KHUÔNG VIỆT 5.400
9 CHÂN LÝ ĐỘC LẬP NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 9.400
10 CHẾ LAN VIÊN TRƯỜNG CHINH CUỐI ĐƯỜNG 9.600
11 CHU THIÊN NGUYỄN MỸ CA TÔ HIỆU 9.400
12 CHU VĂN AN NGUYỄN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG 9.400
13 CỘNG HÒA 3 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN HUYÊN 8.600
14 DÂN CHỦ PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN XUÂN KHOÁT 9.400
15 DÂN TỘC TRỌN ĐƯỜNG   10.800
16 DƯƠNG KHUÊ LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU 10.200
17 DƯƠNG ĐỨC HIỀN LÊ TRỌNG TẤN CHẾ LAN VIÊN 9.600
18 DƯƠNG THIỆU TƯỚC LÝ TUỆ TÂN KỲ TÂN QUÝ 6.400
19 DƯƠNG VĂN DƯƠNG TÂN KỲ TÂN QUÝ ĐỖ THỪA LUÔNG 10.000
20 DIỆP MINH CHÂU TÂN SƠN NHÌ TRƯƠNG VĨNH KÝ 10.800
21 ĐÀM THẬN HUY TRỌN ĐƯỜNG   9.400
22 ĐẶNG THẾ PHONG ÂU CƠ TRẦN TẤN 7.600
23 ĐINH LIỆT TRỌN ĐƯỜNG   9.700
24 ĐOÀN HỒNG PHƯỚC TRỊNH ĐÌNH TRỌNG HUỲNH THIỆN LỘC 4.800
25 ĐOÀN GIỎI TRỌN ĐƯỜNG   7.000
26 ĐOÀN KẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT DIỆP MINH CHÂU 9.400
27 ĐỖ BÍ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
28 ĐỖ CÔNG TƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   7.200
29 ĐÔ ĐỐC CHẤN TRỌN ĐƯỜNG   6.400
30 ĐÔ ĐỐC LỘC TRỌN ĐƯỜNG   7.800
31 ĐÔ ĐỐC LONG TRỌN ĐƯỜNG   7.200
32 ĐÔ ĐỐC THỦ TRỌN ĐƯỜNG   6.400
33 ĐỖ ĐỨC DỤC TRỌN ĐƯỜNG   10.000
34 ĐỖ THỊ TÂM TRỌN ĐƯỜNG   7.200
35 ĐỖ THỪA LUÔNG TRỌN ĐƯỜNG   10.400
36 ĐỖ THỪA TỰ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
37 ĐỖ NHUẬN LÊ TRỌNG TẤN CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ 8.600
CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ TÂN KỲ TÂN QUÝ 5.200
38 ĐỘC LẬP TRỌN ĐƯỜNG   12.000
39 ĐƯỜNG C1 ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C2 4.800
40 ĐƯỜNG C4 ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C7 5.200
41 ĐƯỜNG C4A ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG C1 5.200
42 ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C2 4.800
43 ĐƯỜNG C6 ĐƯỜNG C5 ĐƯỜNG C7 5.000
44 ĐƯỜNG C6A ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG C1 5.000
45 ĐƯỜNG C8 ĐƯỜNG C7 ĐƯỜNG S11 5.200
46 ĐƯỜNG CC1 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CC2 6.200
47 ĐƯỜNG CC2 ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN1 6.000
48 ĐƯỜNG CC3 ĐƯỜNG CC4 ĐƯỜNG CC2 6.200
49 ĐƯỜNG CC4 ĐƯỜNG CC5 ĐƯỜNG CN1 5.800
50 ĐƯỜNG CC5 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CC2 6.200
51 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 LÊ TRỌNG TẤN 11.000
52 ĐƯỜNG CN6 ĐƯỜNG CN1 ĐƯỜNG CN11 9.600
53 ĐƯỜNG CN11 ĐƯỜNG CN1 TÂY THẠNH 8.800
54 ĐƯỜNG D9 TÂY THẠNH CHẾ LAN VIÊN 7.000
55 ĐƯỜNG D14A ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15 6.800
56 ĐƯỜNG DC1 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG 7.000
57 ĐƯỜNG DC11 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG 7.000
58 ĐƯỜNG D10 ĐƯỜNG D9 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
59 ĐƯỜNG D11 ĐƯỜNG D10 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
60 ĐƯỜNG D12 ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15 4.800
61 ĐƯỜNG D13 TÂY THẠNH CUỐI ĐƯỜNG 4.800
62 ĐƯỜNG D14B ĐƯỜNG D13 ĐƯỜNG D15 4.800
63 ĐƯỜNG D15 ĐƯỜNG D10 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
64 ĐƯỜNG D16 ĐƯỜNG D9 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
65 ĐƯỜNG DC3 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG 7.400
66 ĐƯỜNG DC4 ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN11 7.400
67 ĐƯỜNG DC5 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG 7.400
68 ĐƯỜNG DC7 ĐƯỜNG CN6 CUỐI ĐƯỜNG 7.400
69 ĐƯỜNG DC9 ĐƯỜNG CN1 CUỐI ĐƯỜNG 8.000
70 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 BÌNH LONG LƯU CHÍ HIẾU 8.400
71 ĐƯỜNG 30/4 TRỌN ĐƯỜNG   9.400
72 ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG BÌNH LONG ĐƯỜNG KÊNH 19/5 9.400
73 ĐƯỜNG CÂY KEO LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU 10.800
74 ĐƯỜNG S5 ĐƯỜNG S2 KÊNH 19/5 4.800
75 ĐƯỜNG S1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 CUỐI ĐƯỜNG 6.600
76 ĐƯỜNG S11 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 TÂY THẠNH 4.800
77 ĐƯỜNG S3 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 ĐƯỜNG S2 4.800
78 ĐƯỜNG S7 ĐƯỜNG S2 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 4.800
79 ĐƯỜNG S9 ED ĐƯỜNG KÊNH 19/5 4.800
80 ĐƯỜNG S2

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
81 ĐƯỜNG C2

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11 LƯU CHÍ HIẾU 6.600
82 ĐƯỜNG S4

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S1 ĐƯỜNG S11 6.600
83 ĐƯỜNG T3

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T2 KÊNH 19/5 4.800
84 ĐƯỜNG T5

(PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T4A KÊNH 19/5 4.800
85 ĐƯỜNG SỐ 1 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TỐ 8.000
86 ĐƯỜNG SỐ 2 PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TỐ 8.000
87 ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN TRỌN ĐƯỜNG   6.600
88 ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA TRỌN ĐƯỜNG   7.200
89 ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ) TRỌN ĐƯỜNG   5.600
90 ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ) TRỌN ĐƯỜNG   7.200
91 ĐƯỜNG T1 ĐƯỜNG KÊNH 19/5 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
92 ĐƯỜNG T4A ĐƯỜNG T3 ĐƯỜNG T5 4.800
93 ĐƯỜNG T4B ĐƯỜNG T3 ĐƯỜNG T5 4.800
94 ĐƯỜNG T6 LÊ TRỌNG TẤN ĐƯỜNG S1 6.600
95 GÒ DẦU TRỌN ĐƯỜNG   12.000
96 HÀN MẶC TỬ THỐNG NHẤT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 9.400
97 HIỀN VƯƠNG VĂN CAO PHAN VĂN NĂM 10.800
PHAN VĂN NĂM CUỐI ĐƯỜNG 7.200
98 HỒ ĐẮC DI TRỌN ĐƯỜNG   9.400
99 HỒ NGỌC CẨN TRẦN HƯNG ĐẠO THỐNG NHẤT 9.400
100 HOA BẰNG NGUYỄN CỬU ĐÀM CUỐI ĐƯỜNG 9.400
101 HÒA BÌNH KHUÔNG VIỆT LŨY BÁN BÍCH 16.800
LŨY BÁN BÍCH NGÃ TƯ 4 XÃ 12.000
102 HOÀNG NGỌC PHÁCH NGUYỄN SƠN LÊ THÚC HOẠCH 10.000
103 HOÀNG THIỀU HOA THẠCH LAM HÒA BÌNH 10.200
104 HOÀNG VĂN HÒE TRỌN ĐƯỜNG   7.200
105 HOÀNG XUÂN HOÀNH LŨY BÁN BÍCH CUỐI ĐƯỜNG 7.800
106 HOÀNG XUÂN NHỊ ÂU CƠ KHUÔNG VIỆT 10.800
107 HUỲNH VĂN CHÍNH KHUÔNG VIỆT CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1 10.800
108 HUỲNH VĂN MỘT LŨY BÁN BÍCH TÔ HIỆU 9.400
109 HUỲNH VĂN GẤM TÂN KỲ TÂN QUÝ HỒ ĐẮC DI 5.000
110 HUỲNH THIỆN LỘC LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HOÁ 9.600
111 ÍCH THIỆN PHỐ CHỢ NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 9.400
112 KHUÔNG VIỆT ÂU CƠ HÒA BÌNH 10.800
113 LÊ CAO LÃNG TRỌN ĐƯỜNG   9.300
114 LÊ CẢNH TUÂN TRỌN ĐƯỜNG   9.400
115 LÊ KHÔI TRỌN ĐƯỜNG   10.000
116 LÊ LÂM TRỌN ĐƯỜNG   10.000
117 LÊ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG   9.400
118 LÊ LIỄU TRỌN ĐƯỜNG   8.700
119 LÊ LƯ TRỌN ĐƯỜNG   10.000
120 LÊ LỘ TRỌN ĐƯỜNG   10.000
121 LÊ ĐẠI TRỌN ĐƯỜNG   9.400
122 LÊ NGÃ TRỌN ĐƯỜNG   10.800
123 LÊ NIỆM TRỌN ĐƯỜNG   10.000
124 LÊ ĐÌNH THÁM TRỌN ĐƯỜNG   8.200
125 LÊ ĐÌNH THỤ VƯỜN LÀI ĐƯỜNG SỐ 1 6.600
126 LÊ QUANG CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG   10.000
127 LÊ QUỐC TRINH TRỌN ĐƯỜNG   9.000
128 LÊ SAO TRỌN ĐƯỜNG   9.100
129 LÊ SÁT TRỌN ĐƯỜNG   9.500
130 LÊ QUÁT LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA 7.800
131 LÊ THẬN LƯƠNG TRÚC ĐÀM CHU THIÊN 7.400
132 LÊ THIỆT TRỌN ĐƯỜNG   10.000
133 LÊ THÚC HOẠCH TRỌN ĐƯỜNG   12.000
134 LÊ TRỌNG TẤN TRỌN ĐƯỜNG   10.000
135 LÊ VĂN PHAN TRỌN ĐƯỜNG   10.000
136 LÊ VĨNH HÒA TRỌN ĐƯỜNG   8.500
137 LƯƠNG MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG   10.800
138 LƯƠNG ĐẮC BẰNG TRỌN ĐƯỜNG   9.400
139 LƯƠNG THẾ VINH TRỌN ĐƯỜNG   10.800
140 LƯƠNG TRÚC ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG   10.800
141 LƯU CHÍ HIẾU CHẾ LAN VIÊN ĐƯỜNG C2 7.000
ĐƯỜNG C2 KÊNH 19/5 5.000
142 LŨY BÁN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG   15.600
143 LÝ THÁI TÔNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
144 LÝ THÁNH TÔNG TRỌN ĐƯỜNG   9.400
145 LÝ TUỆ TRỌN ĐƯỜNG   6.400
146 NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG   9.400
147 NGHIÊM TOẢN LŨY BÁN BÍCH CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH 7.800
THOẠI NGỌC HẦU CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU 6.000
148 NGỤY NHƯ KONTUM THẠCH LAM CUỐI ĐƯỜNG 5.800
149 NGUYỄN BÁ TÒNG TRỌN ĐƯỜNG   9.900
150 NGUYỄN CHÍCH TRỌN ĐƯỜNG   10.000
151 NGUYỄN CỬU ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG   10.800
152 NGUYỄN DỮ TRỌN ĐƯỜNG   7.200
153 NGUYỄN ĐỖ CUNG LÊ TRỌNG TẤN PHẠM NGỌC THẢO 5.000
154 NGUYỄN HÁO VĨNH GÒ DẦU CUỐI ĐƯỜNG 6.000
155 NGUYỄN HẬU TRỌN ĐƯỜNG   10.800
156 NGUYỄN HỮU DẬT TRỌN ĐƯỜNG   8.600
157 NGUYỄN HỮU TIẾN TRỌN ĐƯỜNG   7.200
158 NGUYỄN LỘ TRẠCH TRỌN ĐƯỜNG   7.200
159 NGUYỄN LÝ TRỌN ĐƯỜNG   10.000
160 NGUYỄN MINH CHÂU ÂU CƠ HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU 10.200
161 NGUYỄN MỸ CA ĐƯỜNG CÂY KEO TRẦN QUANG QUÁ 9.400
162 NGUYỄN NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG 6.000
163 NGUYỄN NGỌC NHỰT TRỌN ĐƯỜNG   8.200
164 NGUYỄN NHỮ LÃM NGUYỄN SƠN PHÚ THỌ HÒA 10.000
165 NGUYỄN SÁNG LÊ TRỌNG TẤN NGUYỄN ĐỖ CUNG 5.000
166 NGUYỄN SƠN TRỌN ĐƯỜNG   12.800
167 NGUYỄN SUÝ TRỌN ĐƯỜNG   10.400
168 NGUYỄN QUANG DIÊU NGUYỄN SÚY HẺM 20 PHẠM NGỌC 5.600
169 NGUYỄN QUÝ ANH TÂN KỲ TÂN QUÝ HẺM 15 CẦU XÉO 7.200
170 NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG   10.700
171 NGUYỄN THẾ TRUYỆN TRƯƠNG VĨNH KÝ CUỐI ĐƯỜNG 9.400
172 NGUYỄN THIỆU LÂU TÔ HIỆU LÊ THẬN 7.400
173 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG   11.600
174 NGUYỄN TRỌNG QUYỀN LŨY BÁN BÍCH KÊNH TÂN HÓA 7.800
175 NGUYỄN VĂN DƯỠNG TRỌN ĐƯỜNG   7.200
176 NGUYỄN VĂN HUYÊN TRỌN ĐƯỜNG   9.400
177 NGUYỄN VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG   9.900
178 NGUYỄN VĂN SĂNG TRỌN ĐƯỜNG   10.800
179 NGUYỄN VĂN TỐ TRỌN ĐƯỜNG   10.800
180 NGUYỄN VĂN VỊNH HÒA BÌNH LÝ THÁNH TÔNG 6.000
181 NGUYỄN VĂN YẾN PHAN ANH TÔ HIỆU 5.200
182 NGUYỄN XUÂN KHOÁT TRỌN ĐƯỜNG   10.800
183 PHẠM NGỌC TRỌN ĐƯỜNG   5.600
184 PHẠM NGỌC THẢO DƯƠNG ĐỨC HIỀN NGUYỄN HỮU DẬT 5.000
185 PHẠM VẤN TRỌN ĐƯỜNG   9.400
186 PHẠM VĂN XẢO TRỌN ĐƯỜNG   10.000
187 PHẠM QUÝ THÍCH LÊ THÚC HOẠCH TÂN HƯƠNG 8.400
188 PHAN ANH TRỌN ĐƯỜNG   9.600
189 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   9.400
190 PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG   10.800
191 PHAN VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG   9.400
192 PHỐ CHỢ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
193 PHÙNG CHÍ KIÊN TRỌN ĐƯỜNG   7.200
194 PHÚ THỌ HÒA TRỌN ĐƯỜNG   12.000
195 QUÁCH ĐÌNH BẢO TRỌN ĐƯỜNG   10.000
196 QUÁCH VŨ TRỌN ĐƯỜNG   10.200
197 QUÁCH HỮU NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG 8.400
198 SƠN KỲ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
199 TÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   10.800
200 TÂN KỲ TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG   10.000
201 TÂN QUÝ TRỌN ĐƯỜNG   8.400
202 TÂN SƠN NHÌ TRỌN ĐƯỜNG   12.800
203 TÂN THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   12.000
204 TÂY SƠN TRỌN ĐƯỜNG   7.200
205 TÂY THẠNH TRỌN ĐƯỜNG   9.600
206 THẨM MỸ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
207 THẠCH LAM TRỌN ĐƯỜNG   11.600
208 THÀNH CÔNG TRỌN ĐƯỜNG   11.600
209 THOẠI NGỌC HẦU ÂU CƠ LŨY BÁN BÍCH 12.000
LŨY BÁN BÍCH PHAN ANH 9.600
210 THỐNG NHẤT TRỌN ĐƯỜNG   12.000
211 TÔ HIỆU TRỌN ĐƯỜNG   10.800
212 TỰ DO 1 TRỌN ĐƯỜNG   9.400
213 TỰ QUYẾT NGUYỄN XUÂN KHOÁT CUỐI ĐƯỜNG 9.400
214 TRẦN HƯNG ĐẠO TRỌN ĐƯỜNG   13.200
215 TRẦN QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG   10.000
216 TRẦN QUANG QUÁ TÔ HIỆU NGUYỄN MỸ CA 7.400
217 TRẦN TẤN TRỌN ĐƯỜNG   9.600
218 TRẦN THỦ ĐỘ VĂN CAO PHAN VĂN NĂM 10.000
219 TRẦN VĂN CẨN LŨY BÁN BÍCH CUỐI ĐƯỜNG 7.800
220 TRẦN VĂN GIÁP LÊ QUANG CHIỂU HẺM THẠCH LAM 8.500
221 TRẦN VĂN ƠN TRỌN ĐƯỜNG   9.400
222 TRỊNH LỖI TRỌN ĐƯỜNG   8.500
223 TRỊNH ĐÌNH THẢO TRỌN ĐƯỜNG   9.600
224 TRỊNH ĐÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG   9.600
225 TRƯƠNG VĨNH KÝ TRỌN ĐƯỜNG   12.200
226 TRƯƠNG VÂN LĨNH TRƯƠNG VĨNH KÝ DÂN TỘC 8.600
227 TRƯỜNG CHINH TRỌN ĐƯỜNG   15.600
228 VĂN CAO TRỌN ĐƯỜNG   10.000
229 VẠN HẠNH TRỌN ĐƯỜNG   9.400
230 VÕ CÔNG TỒN TÂN HƯƠNG HẺM 211 TÂN QUÝ 5.400
231 VÕ HOÀNH TRỌN ĐƯỜNG   8.500
232 VÕ VĂN DŨNG TRỌN ĐƯỜNG   10.000
233 VƯỜN LÀI TRỌN ĐƯỜNG   13.200
234 VŨ TRỌNG PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG   9.300
235 YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG   9.400
236 Ỷ LAN TRỌN ĐƯỜNG   9.900
237 ĐƯỜNG A KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG 7.800
238 ĐƯỜNG B KHU ADC THOẠI NGỌC HẦU CUỐI ĐƯỜNG 7.800
239 ĐƯỜNG SỐ 41 VƯỜN LÀI KÊNH NƯỚC ĐEN 8.000
240 ĐƯỜNG B1 ĐƯỜNG B4 TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG) 4.800
241 ĐƯỜNG B2 ĐƯỜNG B1 HẺM 229 TÂY THẠNH 4.800
242 ĐƯỜNG B3 TÂY THẠNH CUỐI ĐƯỜNG 4.800
243 ĐƯỜNG B4 ĐƯỜNG B1 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
244 ĐƯỜNG T8 ĐƯỜNG T3 CUỐI ĐƯỜNG 4.800
245 ĐƯỜNG DC6 TRỌN ĐƯỜNG   7.400
246 ĐƯỜNG DC13 TRỌN ĐƯỜNG   8.000
247 ĐƯỜNG DC8 TRỌN ĐƯỜNG   8.000

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN PHÚ NHUẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 CẦM BÁ THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   15.500
2 CAO THẮNG PHAN ĐÌNH PHÙNG NGUYỄN VĂN TRỖI 20.600
3 CHIẾN THẮNG TRỌN ĐƯỜNG   13.100
4 CÔ BẮC TRỌN ĐƯỜNG   19.500
5 CÔ GIANG TRỌN ĐƯỜNG   19.500
6 CÙ LAO TRỌN ĐƯỜNG   24.000
7 DUY TÂN TRỌN ĐƯỜNG   20.700
8 ĐẶNG THAI MAI TRỌN ĐƯỜNG   12.600
9 ĐẶNG VĂN NGỮ NGUYỄN TRỌNG TUYỂN KÊNH NHIÊU LỘC 21.900
10 ĐÀO DUY ANH TRỌN ĐƯỜNG   23.500
11 ĐÀO DUY TỪ TRỌN ĐƯỜNG   18.600
12 ĐỖ TẤN PHONG TRỌN ĐƯỜNG   15.400
13 ĐOÀN THỊ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG   22.400
14 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2. PHƯỜNG 7) HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ   27.400
HOA LAN, HOA MAI, HOA ĐÀO, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SỮA, HOA SỨ, HOA GIẤY, HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11   28.400
HOA PHƯỢNG   30.000
15 HỒ BIỂU CHÁNH NGUYỄN VĂN TRỖI HUỲNH VĂN BÁNH 24.000
HUỲNH VĂN BÁNH GIÁP QUẬN 3 17.600
16 HOÀNG HOA THÁM TRỌN ĐƯỜNG   13.800
17 HỒ VĂN HUÊ TRỌN ĐƯỜNG   27.900
18 HOÀNG DIỆU TRỌN ĐƯỜNG   19.800
19 HOÀNG MINH GIÁM TRỌN ĐƯỜNG   20.300
20 HOÀNG VĂN THỤ TRỌN ĐƯỜNG   34.400
21 HUỲNH VĂN BÁNH PHAN ĐÌNH PHÙNG LÊ VĂN SỸ 29.200
LÊ VĂN SỸ ĐẶNG VĂN NGỮ 26.700
22 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG   15.400
23 LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG   23.600
24 LÊ QUÝ ĐÔN TRỌN ĐƯỜNG   18.500
25 LÊ TỰ TÀI TRỌN ĐƯỜNG   17.200
26 LÊ VĂN SỸ TRỌN ĐƯỜNG   29.900
27 MAI VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG   15.600
28 NGÔ THỜI NHIỆM TRỌN ĐƯỜNG   15.600
29 NGUYỄN CÔNG HOAN PHAN ĐĂNG LƯU TRẦN KẾ XƯƠNG 20.400
TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN XÍCH LONG 13.900
PHAN XÍCH LONG TRƯỜNG SA 30.000
30 NGUYỄN KIỆM TRỌN ĐƯỜNG   24.900
31 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN KIỆM PHAN XÍCH LONG 19.400
PHAN XÍCH LONG THÍCH QUẢNG ĐỨC 15.600
32 NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   17.900
33 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG   14.100
34 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN TRỌNG TUYỂN NGUYỄN VĂN TRỖI 21.500
NGUYỄN VĂN TRỖI NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH 16.200
35 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG   16.800
36 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN PHAN ĐÌNH PHÙNG GIÁP QUẬN TÂN BÌNH 24.700
37 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG   15.600
38 NGUYỄN VĂN ĐẬU TRỌN ĐƯỜNG   18.700
39 NGUYỄN VĂN TRỖI TRỌN ĐƯỜNG   48.000
40 NHIÊU TỨ TRỌN ĐƯỜNG   14.200
41 PHAN ĐĂNG LƯU TRỌN ĐƯỜNG   35.200
42 PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG   36.500
43 PHAN TÂY HỒ CẦM BÁ THƯỚC HẺM SỐ 63 PHAN TÂY HỒ 13.800
44 PHAN XÍCH LONG NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU PHAN ĐĂNG LƯU 24.800
PHAN ĐĂNG LƯU CÙ LAO 35.200
CÙ LAO GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH 35.200
45 PHÙNG VĂN CUNG TRỌN ĐƯỜNG   16.700
46 THÍCH QUẢNG ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   17.300
47 TRẦN CAO VÂN TRỌN ĐƯỜNG   17.300
48 TRẦN HỮU TRANG TRỌN ĐƯỜNG   20.400
49 TRẦN HUY LIỆU TRỌN ĐƯỜNG   33.000
50 TRẦN KẾ XƯƠNG PHAN ĐĂNG LƯU RANH BÌNH THẠNH 13.900
51 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG   16.400
52 TRƯƠNG QUỐC DUNG HOÀNG VĂN THỤ HOÀNG DIỆU 22.100
HOÀNG DIỆU TRẦN HỮU TRANG 15.900
53 TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ) TRỌN ĐƯỜNG   26.400
54 HỒNG HÀ RANH QUẬN TÂN BÌNH HOÀNG MINH GIÁM 18.000
HOÀNG MINH GIÁM BÙI VĂN THÊM 16.000
55 PHỔ QUANG RANH QUẬN TÂN BÌNH ĐÀO DUY ANH 20.600
56 BÙI VĂN THÊM TRỌN ĐƯỜNG   20.000
57 ĐẶNG VĂN SÂM TRỌN ĐƯỜNG   20.600

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH THẠNH
(Ban hành kèm theo Quyết định s02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 BẠCH ĐẰNG NGÃ 3 HÀNG XANH CHỢ BÀ CHIỂU 38.000
2 BÌNH LỢI TRỌN ĐƯỜNG   15.300
3 BÌNH QUỚI CẦU KINH THANH ĐA 16.800
THANH ĐA BẾN ĐÒ 12.500
4 BÙI HỮU NGHĨA CẦU BÙI HỮU NGHĨA NGÃ BA THÁNH MẪU 25.400
NGÃ BA THÁNH MẪU BẠCH ĐẰNG 28.100
5 BÙI ĐÌNH TUÝ TRỌN ĐƯỜNG   23.600
6 CHU VĂN AN NGÃ 5 BÌNH HÒA CẦU CHU VĂN AN 20.800
  CẦU CHU VĂN AN ĐINH BỘ LĨNH 23.600
7 CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   20.500
8 CÔNG TRƯỜNG TỰ DO TRỌN ĐƯỜNG   20.500
9 DIÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG   23.000
10 ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU SÀI GÒN 38.000
11 ĐINH BỘ LĨNH CẦU BÌNH TRIỆU NGUYỄN XÍ 22.100
NGUYỄN XÍ ĐIỆN BIÊN PHỦ 23.100
12 ĐINH TIÊN HOÀNG CẦU BÔNG PHAN ĐĂNG LƯU 38.000
13 ĐỐNG ĐA TRỌN ĐƯỜNG   13.600
14 ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG   22.000
15 ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI TRỌN ĐƯỜNG   19.200
16 NGUYỄN VĂN THƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   27.600
17 NGUYỄN GIA TRÍ TRỌN ĐƯỜNG   27.600
18 VÕ OANH TRỌN ĐƯỜNG   24.000
19 ĐƯỜNG D5 TRỌN ĐƯỜNG   19.200
20 ĐẶNG THÙY TRÂM TRỌN ĐƯỜNG   14.600
21 HỒ XUÂN HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   22.000
22 HỒNG BÀNG VŨ TÙNG DIÊN HỒNG 25.600
23 HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN THƯỢNG HIỀN NGUYỄN VĂN ĐẬU 17.600
NGUYỄN VĂN ĐẬU PHAN ĐĂNG LƯU 20.600
24 HUỲNH MẪN ĐẠT CÔNG TRƯỜNG TỰ DO NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 22.000
25 HUỲNH ĐÌNH HAI TRỌN ĐƯỜNG   24.700
26 HUỲNH TỊNH CỦA TRỌN ĐƯỜNG   21.300
27 LAM SƠN TRỌN ĐƯỜNG   24.800
28 LÊ QUANG ĐỊNH CHỢ BÀ CHIỂU NƠ TRANG LONG 31.200
NƠ TRANG LONG NGUYỄN VĂN ĐẬU 24.000
NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP 20.400
29 LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG   13.800
30 LƯƠNG NGỌC QUYẾN BÌNH LỢI RANH QUẬN GÒ VẤP 12.000
31 MAI XUÂN THƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG   11.600
32 MÊ LINH TRỌN ĐƯỜNG   24.000
33 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   24.000
34 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN LÊ QUANG ĐỊNH HOÀNG HOA THÁM 13.400
HOÀNG HOA THÁM NGUYỄN VĂN ĐẬU 12.000
35 NGÔ NHÂN TỊNH TRỌN ĐƯỜNG   12.000
36 NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG   13.200
37 NGÔ TẤT TỐ TRỌN ĐƯỜNG   21.100
38 ĐƯỜNG PHÚ MỸ TRỌN ĐƯỜNG   14.400
39 NGUYỄN TRUNG TRỰC TRỌN ĐƯỜNG   13.400
40 NGUYỄN XÍ TRỌN ĐƯỜNG   21.700
41 NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG   13.600
42 NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   10.600
43 NGUYỄN CÔNG HOAN TRỌN ĐƯỜNG   11.500
44 NGUYỄN CÔNG TRỨ TRỌN ĐƯỜNG   17.600
45 NGUYỄN CỬU VÂN XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH ĐIỆN BIÊN PHỦ 24.000
46 NGUYỄN DUY TRỌN ĐƯỜNG   12.000
47 NGUYÊN HỒNG TRỌN ĐƯỜNG   12.000
48 NGUYỄN HỮU CẢNH TRỌN ĐƯỜNG   32.000
49 NGUYỄN HUY LƯỢNG TRỌN ĐƯỜNG   22.000
50 NGUYỄN HUY TƯỞNG TRỌN ĐƯỜNG   17.600
51 NGUYỄN KHUYẾN TRỌN ĐƯỜNG   13.600
52 NGUYỄN LÂM TRỌN ĐƯỜNG   12.700
53 NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG   11.400
54 NGUYỄN THIỆN THUẬT TRỌN ĐƯỜNG   18.500
55 NGUYỄN VĂN LẠC TRỌN ĐƯỜNG   21.000
56 NGUYỄN VĂN ĐẬU GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN LÊ QUANG ĐỊNH 24.000
LÊ QUANG ĐỊNH PHAN VĂN TRỊ 18.100
57 NGUYỄN XUÂN ÔN TRỌN ĐƯỜNG   13.600
58 NƠ TRANG LONG PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH 32.400
LÊ QUANG ĐỊNH NGUYỄN XÍ 24.300
NGUYỄN XÍ BÌNH LỢI 18.000
59 PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG   24.000
60 PHAN HUY ÔN TRỌN ĐƯỜNG   14.400
61 PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG   20.900
62 PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG   22.000
63 PHAN ĐĂNG LƯU LÊ QUANG ĐỊNH GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN 38.000
64 PHAN XÍCH LONG TRỌN ĐƯỜNG   31.700
65 PHAN VĂN HÂN ĐIỆN BIÊN PHỦ XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CÔNG TRƯỜNG TỰ DO 24.000
66 PHAN VĂN TRỊ LÊ QUANG ĐỊNH NƠ TRANG LONG 19.200
NƠ TRANG LONG GIÁP QUẬN GÒ VẤP 18.000
67 PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   12.000
68 QUỐC LỘ 13 ĐÀI LIỆT Sĩ CẦU BÌNH TRIỆU 24.000
69 TĂNG BẠT HỔ TRỌN ĐƯỜNG   14.400
70 THANH ĐA TRỌN ĐƯỜNG   12.400
71 THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   8.400
72 TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG   12.000
73 TRẦN KẾ XƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   12.800
74 TRẦN QUÝ CÁP TRỌN ĐƯỜNG   14.400
75 TRẦN VĂN KỶ TRỌN ĐƯỜNG   14.000
76 TRỊNH HOÀI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   22.000
77 TRƯỜNG SA CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH 19.200
CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ CẦU BÔNG 14.400
78 UNG VĂN KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG   22.000
79 VẠN KIẾP TRỌN ĐƯỜNG   19.000
80 VÕ DUY NINH TRỌN ĐƯỜNG   15.100
81 VÕ TRƯỜNG TOẢN TRỌN ĐƯỜNG   22.000
82 VŨ HUY TẤN TRỌN ĐƯỜNG   16.800
83 VŨ NGỌC PHAN TRỌN ĐƯỜNG   12.400
84 VŨ TÙNG TRỌN ĐƯỜNG   23.000
85 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH CẦU THỊ NGHÈ VÒNG XOAY HÀNG XANH 38.000
VÒNG XOAY HÀNG XANH ĐÀI LIỆT Sĩ 27.000
ĐÀI LIỆT Sĩ CẦU KINH 20.600
DẠ CẦU THỊ NGHÈ   13.800
86 YÊN ĐỖ TRỌN ĐƯỜNG   13.400
87 PHẠM VĂN ĐỒNG TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH   18.000
88 TRẦN QUANG LONG NGÔ TẤT TỐ PHẠM VIẾT CHÁNH 16.800
89 TÂN CẢNG ĐIỆN BIÊN PHỦ UNG VĂN KHIÊM 26.600

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN GÒ VẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG THEO QĐ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN HỘI TRỌN ĐƯỜNG   5.200
2 AN NHƠN TRỌN ĐƯỜNG   8.000
3 NGUYỄN VĂN KHỐI PHẠM VĂN CHIÊU LÊ VĂN THỌ 9.200
LÊ VĂN THỌ ĐƯỜNG SỐ 8 9.200
4 DƯƠNG QUẢNG HÀM TRỌN ĐƯỜNG   8.400
5 HẠNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG   11.000
6 HOÀNG HOA THÁM TRỌN ĐƯỜNG   9.900
7 HOÀNG MINH GIÁM GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN NGUYỄN KIỆM 18.800
8 HUỲNH KHƯƠNG AN TRỌN ĐƯỜNG   10.200
9 HUỲNH VĂN NGHỆ TRỌN ĐƯỜNG   5.200
10 LÊ ĐỨC THỌ PHAN VĂN TRỊ NGUYỄN OANH 11.900
NGUYỄN OANH THỐNG NHẤT 11.300
THỐNG NHẤT CẦU TRƯỜNG ĐÀI 8.000
11 LÊ HOÀNG PHÁI TRỌN ĐƯỜNG   9.600
12 LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG   10.400
13 LÊ LỢI NGUYỄN VĂN NGHI LÊ LAI 11.500
LÊ LAI PHẠM VĂN ĐỒNG 10.700
14 LÊ QUANG ĐỊNH CẦU HANG GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH 15.200
15 LÊ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
16 LÊ VĂN THỌ QUANG TRUNG PHẠM VĂN CHIÊU 9.700
PHẠM VĂN CHIÊU LÊ ĐỨC THỌ 9.500
17 LƯƠNG NGỌC QUYẾN TRỌN ĐƯỜNG   5.200
18 LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG   9.900
19 NGUYỄN BỈNH KHIÊM LÊ QUANG ĐỊNH PHẠM VĂN ĐỒNG 8.000
20 NGUYỄN DU TRỌN ĐƯỜNG   10.400
21 NGUYỄN HỒNG LÊ QUANG ĐỊNH GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH 11.000
22 NGUYỄN KIỆM TRỌN ĐƯỜNG   18.800
23 NGUYỄN OANH NGÃ SÁU PHAN VĂN TRỊ 19.200
PHAN VĂN TRỊ LÊ ĐỨC THỌ 16.800
LÊ ĐỨC THỌ CẦU AN LỘC 14.400
24 NGUYỄN THÁI SƠN GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH NGUYỄN KIỆM 16.800
NGUYỄN KIỆM PHẠM NGŨ LÃO 18.000
PHẠM NGŨ LÃO PHAN VĂN TRỊ 20.000
PHAN VĂN TRỊ DƯƠNG QUẢNG HÀM 11.800
DƯƠNG QUẢNG HÀM CUỐI ĐƯỜNG 11.800
25 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN TRỌN ĐƯỜNG   12.000
26 NGUYỄN TUÂN TRỌN ĐƯỜNG   9.200
27 NGUYỄN VĂN BẢO TRỌN ĐƯỜNG   11.500
28 NGUYỄN VĂN CÔNG TRỌN ĐƯỜNG   10.700
29 NGUYỄN VĂN DUNG TRỌN ĐƯỜNG   8.000
30 NGUYỄN VĂN LƯỢNG THỐNG NHẤT NGUYỄN OANH 15.400
NGUYỄN OANH CÔNG VIÊN VĂN HÓA 15.400
31 NGUYỄN VĂN NGHI TRỌN ĐƯỜNG   16.800
32 PHẠM HUY THÔNG PHAN VĂN TRỊ DƯƠNG QUẢNG HÀM 12.000
33 PHẠM NGŨ LÃO TRỌN ĐƯỜNG   13.000
34 PHẠM VĂN CHIÊU QUANG TRUNG LÊ VĂN THỌ 8.400
LÊ VĂN THỌ CUỐI ĐƯỜNG 8.400
35 PHẠM VĂN BẠCH TRỌN ĐƯỜNG   8.800
36 PHAN HUY ÍCH TRỌN ĐƯỜNG   10.200
37 PHAN VĂN TRỊ PHẠM VĂN ĐỒNG NGUYỄN THÁI SƠN 18.000
NGUYỄN THÁI SƠN NGUYỄN OANH 15.800
NGUYỄN OANH THỐNG NHẤT 13.000
38 QUANG TRUNG NGÃ SÁU GÒ VẤP LÊ VĂN THỌ 19.400
LÊ VĂN THỌ TÂN SƠN 15.600
TÂN SƠN CHỢ CẦU 13.200
39 TÂN SƠN QUANG TRUNG GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH 8.800
40 THÍCH BỬU ĐĂNG TRỌN ĐƯỜNG   8.400
41 THIÊN HỘ DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   8.400
42 THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN LƯỢNG LÊ ĐỨC THỌ 11.000
LÊ ĐỨC THỌ CẦU BẾN PHÂN 9.600
SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT NGUYỄN VĂN LƯỢNG 10.000
43 THÔNG TÂY HỘI TRỌN ĐƯỜNG   6.400
44 TRẦN BÁ GIAO CHUNG CƯ HÀ KIỀU NGUYỄN THÁI SƠN 5.200
45 TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG   9.600
46 TRẦN PHÚ CƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   10.200
47 TRẦN QUỐC TUẤN TRỌN ĐƯỜNG   9.600
48 TRẦN THỊ NGHỈ TRỌN ĐƯỜNG   11.800
49 TRƯNG NỮ VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   10.400
50 TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ TRỌN ĐƯỜNG   6.600
51 TRƯƠNG MINH KÝ TRỌN ĐƯỜNG   6.600
52 TÚ MỠ TRỌN ĐƯỜNG   8.400
53 BÙI QUANG LÀ PHAN VĂN BẠCH PHAN HUY ÍCH 6.200
54 ĐỖ THÚC TỊNH QUANG TRUNG ĐƯỜNG SỐ 17 7.200
55 NGUYỄN DUY CUNG ĐƯỜNG SỐ 19 PHAN HUY ÍCH 6.200
56 NGUYỄN TƯ GIẢN ĐƯỜNG SỐ 34 PHAN HUY ÍCH 6.200
57 PHẠM VĂN ĐỒNG     16.800
58 TÔ NGỌC VÂN     6.000

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN DƯƠNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   6.300
2 AO ĐÔI MÃ LÒ QUỐC LỘ 1A 3.800
3 ẤP CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ TÂN KỲ TÂN QUÝ 4.000
4 BẾN LỘI VÕ VĂN VÂN TÂY LÂN 3.000
5 BÌNH LONG TÂN KỲ TÂN QUÝ NGÃ TƯ BỐN XÃ 7.000
6 BÌNH THÀNH TRỌN ĐƯỜNG   2.600
7 BÙI DƯƠNG LỊCH TRỌN ĐƯỜNG   2.800
8 BÙI HỮU DIÊN NGUYỄN THỨC TỰ CUỐI ĐƯỜNG 5.000
9 BÙI HỮU DIỆN TRỌN ĐƯỜNG   4.400
10 BÙI TƯ TOÀN KINH DƯƠNG VƯƠNG RẠCH RUỘT NGỰA 5.400
11 CÁC ĐƯỜNG 1A. 2. 2A. 2B. 2C. 3. 4. 6. LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   5.000
12 CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A. 1B. 3A. 4B. 6C. 8. 8A. 10. 11. 13. 15. 15A. 17A. 20. 21B. 22. 24. 24A. 24B. 25B. 27. 28. 30. 32. 32A. 33. 34 34A. 36. 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐB. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
13 CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG   4.400
14 CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A. 4A. 5A. 6. 8. 10. 11. 13. 15. 17. 19. 21. 23. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG   4.400
15 CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A. 5A. 6A. 6B. 7A. 8B. 8C. 12. 12A. 12B. 16. 18. 19A. 19B. 19C. 19D. 19E. 19F. 21. 21A. 21E. 23. 25. 25A. 26. 28A. 31 31A. 32B. 33A. 33B. 34B. 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P BTĐ B. P AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG   4.400
16 CÁC ĐƯỜNG SỐ 1. 2. 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
17 CÁC ĐƯỜNG SỐ 3. 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C MỞ RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A) TRỌN ĐƯỜNG   4.400
18 CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E. 6D. 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PHỐ CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.400
19 CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 4. 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.400
20 CÁC ĐƯỜNG SỐ 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.400
21 CẦU KINH NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN VĂN CỰ 2.400
22 CÂY CÁM TRỌN ĐƯỜNG   2.400
23 CHIẾN LƯỢC MÃ LÒ QUỐC LỘ 1A 3.000
23 CHIẾN LƯỢC TÂN HÒA ĐÔNG MÃ LÒ 4.800
24 DƯƠNG BÁ CUNG KINH DƯƠNG VƯƠNG DƯƠNG TỰ QUÁN 5.800
25 DƯƠNG TỰ QUÁN HOÀNG VĂN HỢP CUỐI ĐƯỜNG 5.800
26 ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG) LÊ VĂN QUỚI TỈNH LỘ 10 6.100
27 ĐÌNH NGHI XUÂN. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH LIÊN KHU 5-11-12 4.700
28 ĐÌNH TÂN KHAI. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG HƯƠNG LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3.600
29 ĐỖ NĂNG TẾ KINH DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 17 5.200
30 ĐOÀN PHÚ TỨ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
31 ĐƯỜNG 504. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   4.800
32 ĐƯỜNG 532. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   4.800
33 ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG TỈNH LỘ 10 LÊ ĐÌNH CẨN 4.500
34 ĐƯỜNG BỜ SÔNG TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 3.000
35 ĐƯỜNG BỜ TUYẾN TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 4.300
36 ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 3 4.000
37 ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG   3.000
38 ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   6.100
39 ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   8.800
40 ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A PHẠM ĐĂNG GIẢNG 3.000
41 ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8 4.800
42 ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 4 3.000
43 ĐƯỜNG SỐ 1. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B ĐƯỜNG SỐ 2 3.000
44 ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
45 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CẦU KINH 3.000
46 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
47 ĐƯỜNG SỐ 1B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU BÌNH ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 6 3.000
48 ĐƯỜNG SỐ 1C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5)   3.000
49 ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.200
50 ĐƯỜNG SỐ 1D. KP4-PHƯỜNG AN LẠC A ĐƯỜNG SỐ 4C CUỐI ĐƯỜNG 4.400
51 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI LIÊN KHU 8-9 3.000
52 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG 3.600
53 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MÃ LÒ CUỐI ĐƯỜNG 3.000
54 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA PHẠM ĐĂNG GIẢNG CUỐI ĐƯỜNG 3.000
55 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 4-5 3.000
56 ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   4.800
57 ĐƯỜNG SỐ 2. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG   4.200
58 ĐƯỜNG SỐ 2A. 2B. 2C. THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   4.800
59 ĐƯỜNG SỐ 2A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI LIÊN KHU 8-9 3.000
60 ĐƯỜNG SỐ 2B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2C 3.000
61 ĐƯỜNG SỐ 2C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9) CUỐI ĐƯỜNG 3.000
62 ĐƯỜNG SỐ 2D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PHỐ 9) ĐƯỜNG SỐ 2A 3.000
63 ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
64 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
65 ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 2 6.200
66 ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
67 ĐƯỜNG SỐ 3A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D DỰ ÁN 415 3.000
68 ĐƯỜNG SỐ 3B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A DỰ ÁN 415 3.000
69 ĐƯỜNG SỐ 3B. 3C. 3. 5. THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   5.800
70 ĐƯỜNG SỐ 3C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3A DỰ ÁN 415 3.000
71 ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   8.000
72 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
73 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A GÒ XOÀI DỰ ÁN 415 3.000
74 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI DỰ ÁN 415 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 8 3.000
76 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG   4.200
77 ĐƯỜNG SỐ 4C. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.800
78 ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   8.000
79 ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 QUỐC LỘ 1A 3.000
80 ĐƯỜNG SỐ 5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8 4.800
81 ĐƯỜNG SỐ 5A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN CUỐI ĐƯỜNG 3.000
82 ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   5.800
83 ĐƯỜNG SỐ 5B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 8 3.000
84 ĐƯỜNG SỐ 5C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5E DỰ ÁN 415 3.000
85 ĐƯỜNG SỐ 5D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
86 ĐƯỜNG SỐ 5E. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5C CUỐI ĐƯỜNG 3.000
87 ĐƯỜNG SỐ 5F. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 5D KÊNH NƯỚC ĐEN 3.000
88 ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG   4.200
89 ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   6.200
90 ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.000
91 ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG 3.600
92 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   6.200
93 ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ). PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
94 ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG TRỌN ĐƯỜNG   6.300
95 ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.000
96 ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 8 4.500
97 ĐƯỜNG SỐ 7A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A KÊNH NƯỚC ĐEN DỰ ÁN 415 3.000
98 ĐƯỜNG SỐ 7B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   6.200
99 ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ HƯƠNG LỘ 3 3.000
100 ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI KÊNH NƯỚC ĐEN 4.200
101 ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 5-6 3.000
102 ĐƯỜNG SỐ 8B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
103 ĐƯỜNG SỐ 8D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   4.400
104 ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.000
105 ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 9A 4.200
106 ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG AN LẠC A TRỌN ĐƯỜNG   4.800
107 ĐƯỜNG SỐ 9A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A DỰ ÁN 415 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
108 ĐƯỜNG SỐ 9B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.800
109 ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
110 ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG 3.600
111 ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B QUỐC LỘ 1A LIÊN KHU 5-6 3.000
112 ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/2 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
113 ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A BÌNH LONG ĐƯỜNG SỐ 17 3.000
114 ĐƯỜNG SỐ 11A. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   4.800
115 ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA TÂN KỲ TÂN QUÝ ĐƯỜNG 26/3 3.600
116 ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   3.000
117 ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA HƯƠNG LỘ 3 ĐƯỜNG 26/3 3.000
118 ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 DỰ ÁN 415 3.000
119 ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 17 DỰ ÁN 415 3.000
120 ĐƯỜNG SỐ 13A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
121 ĐƯỜNG SỐ 13B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
122 ĐƯỜNG SỐ 13C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
123 ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
124 ĐƯỜNG SỐ 14. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI DỰ ÁN 415 3.600
125 ĐƯỜNG SỐ 14A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
126 ĐƯỜNG SỐ 14B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LIÊN KHU 7-13 ĐƯỜNG SỐ 2 3.000
127 ĐƯỜNG SỐ 15. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA ĐƯỜNG 26/3 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
128 ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA LÊ TRỌNG TẤN CUỐI ĐƯỜNG 3.000
129 ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   3.000
130 ĐƯỜNG SỐ 16A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A MIẾU GÒ XOÀI DỰ ÁN 415 3.000
131 ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
132 ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ ĐƯỜNG SỐ 19A 3.600
133 ĐƯỜNG SỐ 17A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   3.000
134 ĐƯỜNG SỐ 17B. KHU DÂN CƯ AN LẠC – BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B) TRỌN ĐƯỜNG   5.000
135 ĐƯỜNG SỐ 17C. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
136 ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA QUỐC LỘ 1A KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH 5.800
137 ĐƯỜNG SỐ 18A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 3.000
138 ĐƯỜNG 18B. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A GÒ XOÀI 3.600
139 ĐƯỜNG SỐ 18C. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 18B HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG 3.000
140 ĐƯỜNG SỐ 18D. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   3.000
141 ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG 18B TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1) 3.000
142 ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   9.600
143 ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ-TÂN QUÝ DỰ ÁN 415 3.600
144 ĐƯỜNG SỐ 19A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TÂN KỲ TÂN QUÝ DỰ ÁN 415 3.000
145 ĐƯỜNG SỐ 20. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   3.000
146 ĐƯỜNG SỐ 21. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A QUỐC LỘ 1A MÃ LÒ 3.000
147 ĐƯỜNG SỐ 21D. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   4.400
148 ĐƯỜNG SỐ 22. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 16 4.000
149 ĐƯỜNG SỐ 23A. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
150 ĐƯỜNG SỐ 23B. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
151 ĐƯỜNG SỐ 24. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI ĐƯỜNG SỐ 16 4.000
152 ĐƯỜNG SỐ 24A. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÊ VĂN QUỚI CUỐI ĐƯỜNG 3.600
153 ĐƯỜNG SỐ 25. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 MIẾU GÒ XOÀI 3.000
154 ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN) CUỐI ĐƯỜNG 3.600
155 ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   6.200
156 ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 6 5.000
157 ĐƯỜNG SỐ 38A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 TỈNH LỘ 10 5.000
158 ĐƯỜNG SỐ 40. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 TỈNH LỘ 10 7.000
159 ĐƯỜNG SỐ 40A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51 5.000
160 ĐƯỜNG SỐ 40B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49 ĐƯỜNG SỐ 51 4.400
161 ĐƯỜNG SỐ 42. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51 5.000
162 ĐƯỜNG SỐ 42A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 49B ĐƯỜNG SỐ 51 4.400
163 ĐƯỜNG SỐ 43. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B TRỌN ĐƯỜNG   5.000
164 ĐƯỜNG SỐ 44. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 51 5.000
165 ĐƯỜNG SỐ 46. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 CUỐI ĐƯỜNG 6.200
166 ĐƯỜNG SỐ 46A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 CUỐI ĐƯỜNG 5.000
167 ĐƯỜNG SỐ 46B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 ĐƯỜNG SỐ 53A 4.400
168 ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A ĐƯỜNG SỐ 44 4.400
169 ĐƯỜNG SỐ 48. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 CUỐI ĐƯỜNG 5.000
170 ĐƯỜNG SỐ 48A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55B ĐƯỜNG SỐ 55 4.400
171 ĐƯỜNG SỐ 48B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 CUỐI ĐƯỜNG 4.400
172 ĐƯỜNG SỐ 48C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A CUỐI ĐƯỜNG 4.400
173 ĐƯỜNG SỐ 49. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 46 ĐƯỜNG SỐ 40 7.000
174 ĐƯỜNG SỐ 49A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40A ĐƯỜNG SỐ 40B 4.400
175 ĐƯỜNG SỐ 49B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 44 ĐƯỜNG SỐ 42 4.400
176 ĐƯỜNG SỐ 49C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 42A ĐƯỜNG SỐ 44 4.400
177 ĐƯỜNG SỐ 50. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 57 5.000
178 ĐƯỜNG SỐ 50A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53 ĐƯỜNG SỐ 55 4.400
179 ĐƯỜNG SỐ 50B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55A ĐƯỜNG SỐ 57 4.400
180 ĐƯỜNG SỐ 50C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 53C 5.000
181 ĐƯỜNG SỐ 50D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 55 ĐƯỜNG SỐ 57A 4.400
182 ĐƯỜNG SỐ 51. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 40 CUỐI ĐƯỜNG 4.600
183 ĐƯỜNG SỐ 52. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 59 5.000
184 ĐƯỜNG SỐ 52A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 53D ĐƯỜNG SỐ 55 4.400
185 ĐƯỜNG SỐ 52B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57C ĐƯỜNG SỐ 57 4.400
186 ĐƯỜNG SỐ 53. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50C ĐƯỜNG SỐ 46 4.400
187 ĐƯỜNG SỐ 53A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48 ĐƯỜNG SỐ 46A 4.600
188 ĐƯỜNG SỐ 53B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50A ĐƯỜNG SỐ 50C 4.600
189 ĐƯỜNG SỐ 53C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52A ĐƯỜNG SỐ 50A 4.600
190 ĐƯỜNG SỐ 53D. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 ĐƯỜNG SỐ 52 4.600
191 ĐƯỜNG SỐ 54. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 57 5.000
192 ĐƯỜNG SỐ 54A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 57 ĐƯỜNG SỐ 59 5.000
193 ĐƯỜNG SỐ 55. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 46 6.200
194 ĐƯỜNG SỐ 55A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50D ĐƯỜNG SỐ 48A 4.600
195 ĐƯỜNG SỐ 55B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 48C ĐƯỜNG SỐ 46A 4.600
196 ĐƯỜNG SỐ 57. PHƯỜNG TÂN TẠO QUỐC LỘ 1A ĐƯỜNG SỐ 50 6.200
197 ĐƯỜNG SỐ 57A. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 52B ĐƯỜNG SỐ 50B 4.600
198 ĐƯỜNG SỐ 57B. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 50B ĐƯỜNG SỐ 50D 4.600
199 ĐƯỜNG SỐ 57C. PHƯỜNG TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 54 ĐƯỜNG SỐ 52 4.600
200 ĐƯỜNG SỐ 59. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG   4.600
201 ĐƯỜNG SỐ 59B. PHƯỜNG TÂN TẠO TRỌN ĐƯỜNG   4.600
202 GÒ XOÀI TRỌN ĐƯỜNG   4.800
203 HỒ HỌC LÃM QUỐC LỘ 1A RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH) 7.900
204 HỒ VĂN LONG NGUYỄN THỊ TÚ ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC) 4.000
204 HỒ VĂN LONG TỈNH LỘ 10 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
205 HOÀNG VĂN HỢP KINH DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG 1A 5.800
206 HƯƠNG LỘ 2 TRỌN ĐƯỜNG   6.600
207 HƯƠNG LỘ 3 TÂN KỲ TÂN QUÝ ĐƯỜNG SỐ 5 5.600
208 KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ) TRỌN ĐƯỜNG   2.300
209 KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A TRỌN ĐƯỜNG   5.200
210 KÊNH NƯỚC ĐEN. PHƯỜNG AN LẠC A KINH DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA 5.800
211 KHIẾU NĂNG TỈNH TRỌN ĐƯỜNG   5.800
212 KINH DƯƠNG VƯƠNG MŨI TÀU CẦU AN LẠC 14.000
CẦU AN LẠC VÒNG XOAY AN LẠC 9.800
213 LÂM HOÀNH KINH DƯƠNG VƯƠNG SỐ 71 LÂM HOÀNH 5.700
TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH CUỐI ĐƯỜNG 4.500
214 LÊ CƠ KINH DƯƠNG VƯƠNG RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG 4.500
RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 5.600
215 LÊ CÔNG PHÉP TRỌN ĐƯỜNG   4.800
216 LÊ ĐÌNH CẨN QUỐC LỘ 1A TỈNH LỘ 10 4.800
217 LÊ ĐÌNH DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   5.900
218 LÊ NGƯNG NGUYỄN CỬU PHÚ VÕ TRẦN CHÍ 2.700
219 LÊ TẤN BÊ TRỌN ĐƯỜNG   5.600
220 LÊ TRỌNG TẤN CẦU BƯNG QUỐC LỘ 1A 6.300
221 LÊ VĂN QUỚI TRỌN ĐƯỜNG   8.400
222 LIÊN KHU 1 – 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   3.600
223 LIÊN KHU 2 – 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG HƯƠNG LỘ 2 5.200
224 LIÊN KHU 2-10. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A LÔ TƯ GÒ XOÀI 3.000
225 LIÊN KHU 4-5. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
226 LIÊN KHU 5-6. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B TRỌN ĐƯỜNG   3.000
227 LIÊN KHU 5-11-12. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG TÂN HÒA ĐÔNG ĐÌNH NGHI XUÂN 5.200
228 LIÊN KHU 7-13. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 8B DỰ ÁN 415 3.000
229 LIÊN KHU 8-9. PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 4 3.000
230 LIÊN KHU PHỐ 10-11. PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG PHAN ANH CUỐI ĐƯỜNG 5.200
231 LIÊN KHU 16 – 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG   4.800
232 LỘ TẺ TRỌN ĐƯỜNG   4.300
233 LÔ TƯ MÃ LÒ ĐƯỜNG GÒ XOÀI 3.000
234 MÃ LÒ TỈNH LỘ 10 TÂN KỲ TÂN QUÝ 6.200
235 NGÔ Y LINH AN DƯƠNG VƯƠNG RẠCH RUỘT NGỰA 5.900
236 NGUYỄN CỬU PHÚ TỈNH LỘ 10 GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 4.000
237 NGUYỄN HỚI KINH DƯƠNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 6.100
238 NGUYỄN QUÝ YÊM AN DƯƠNG VƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG 5.800
239 NGUYỄN THỊ TÚ QUỐC LỘ 1A VĨNH LỘC 6.000
240 NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG KINH DƯƠNG VƯƠNG NGUYỄN THỨC TỰ 7.200
241 NGUYỄN THỨC TỰ NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG HOÀNG VĂN HỢP 5.800
242 NGUYỄN TRIỆU LUẬT TRỌN ĐƯỜNG   3.000
243 NGUYỄN TRỌNG TRÍ KINH DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA 5.800
244 NGUYỄN VĂN CỰ TRỌN ĐƯỜNG   2.900
245 PHẠM BÀNH NGUYỄN THỨC TỰ PHAN CÁT TỰU 4.000
246 PHẠM ĐĂNG GIANG RANH QUẬN 12 QUỐC LỘ 1A 5.800
247 PHAN CÁT TỰU TRỌN ĐƯỜNG   3.800
248 PHAN ANH NGÃ TƯ BỐN XÃ TÂN HÒA ĐÔNG 6.800
249 PHAN ĐÌNH THÔNG TRỌN ĐƯỜNG   5.200
250 PHÙNG TÁ CHU BÀ HOM KHIẾU NĂNG TỈNH 4.600
251 QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH BÌNH CHÁNH GIÁP HUYỆN HÓC MÔN 5.400
252 SINCO TRỌN ĐƯỜNG   4.500
253 SÔNG SUỐI QUỐC LỘ 1A RANH SÔNG SUỐI 2.900
254 TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG 5.200
255 TÂN HÒA ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG HƯƠNG LỘ 2 6.300
256 TÂN KỲ TÂN QUÝ BÌNH LONG QUỐC LỘ 1A 6.800
257 TẬP ĐOÀN 6B QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.000
258 TÂY LÂN QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.600
259 TÊN LỬA KINH DƯƠNG VƯƠNG RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC 8.800
RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC ĐƯỜNG SỐ 29 8.800
ĐƯỜNG SỐ 29 TỈNH LỘ 10 5.800
260 TỈNH LỘ 10 CÂY DA SÀ QUỐC LỘ 1A 7.000
QUỐC LỘ 1A CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) 5.200
CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10) RANH BÌNH CHÁNH 3.400
261 TRẦN ĐẠI NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG   5.800
262 TRẦN THANH MẠI TỈNH LỘ 10 GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO 3.000
263 TRẦN VĂN GIÀU TÊN LỬA QUỐC LỘ 1A 8.800
QUỐC LỘ 1A GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 3.500
264 TRƯƠNG PHƯỚC PHAN TRỌN ĐƯỜNG   5.000
265 VÀNH ĐAI TRONG KINH DƯƠNG VƯƠNG HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG) 9.000
266 VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80) NGUYỄN THỊ TÚ KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC 4.000
267 VÕ VĂN VÂN TỈNH LỘ 10 RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 2.800
268 VŨ HỮU TẠ MỸ DUẬT NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG 5.000
269 VƯƠNG VĂN HUỐNG TRỌN ĐƯỜNG   4.000
270 VÕ VĂN KIỆT TRỌN ĐƯỜNG   10.000
271 HOÀNG HƯNG NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG CUỐI ĐƯỜNG 4.600
272 VÕ TRẦN CHÍ QUỐC LỘ 1A RANH BÌNH CHÁNH 2.700
273 ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ AN LẠC – PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG TÊN LỬA 8.800
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC
Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 (ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG QUỐC LỘ 1K RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700
2 BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 RANH QUẬN ĐOÀN 4 3.700
3 BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 3.700
4 CÂY KEO TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 3.700
5 CHƯƠNG DƯƠNG VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN 4.800
6 ĐẶNG THỊ RÀNH DƯƠNG VĂN CAM TÔ NGỌC VÂN 6.600
7 ĐẶNG VĂN BI VÕ VĂN NGÂN NGUYỄN VĂN BÁ 7.000
8 ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.400
9 ĐOÀN CÔNG HỚN NGÃ BA HỒ VĂN TƯ VÕ VĂN NGÂN 8.400
10 ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 4.800
11 ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
12 ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG 4.200
13 ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.400
14 ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 VÕ VĂN NGÂN 6.600
15 ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN 3.700
16 ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 5.200
17 ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 3.700
18 ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 4.800
19 ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 4.200
20 ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH CUỐI ĐƯỜNG 3.700
21 ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 5.200
22 ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN CUỐI ĐƯỜNG 5.200
23 ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 PHẠM VĂN ĐỒNG 4.200
24 ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1 4.000
25 ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 1 4.400
26 ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 7 4.400
27 ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4.400
28 ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4.300
29 ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 7 4.400
30 ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ ĐƯỜNG SỐ 17 3.700
31 ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI 4.300
32 ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 XA LỘ HÀ NỘI 4.300
33 ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3.700
34 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3.700
35 ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 3.700
36 ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 3.100
37 ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K CUỐI ĐƯỜNG 3.700
38 ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K ĐƯỜNG SỐ 11 3.700
39 ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 HẺM 42 ĐƯỜNG 10 3.700
40 ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) CUỐI ĐƯỜNG 3.100
41 ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
42 ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
43 ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 3.800
44 ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
45 ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700
46 ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 3.700
47 ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   3.700
48 ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) CUỐI ĐƯỜNG 3.800
49 ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI CUỐI ĐƯỜNG 3.700
50 ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI 3.800
51 ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ ĐẶNG VĂN BI 3.800
52 ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 4.400
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 3.700
53 ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3.700
54 ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700
55 DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 8.000
56 DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG 5.400
57 GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 4.400
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 3.700
58 HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN QUỐC LỘ 13 6.200
59 HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 10 7.400
ĐƯỜNG SỐ 10 CUỐI ĐƯỜNG 7.100
60 HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN LÊ VĂN CHÍ 8.000
61 KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC CẦU NGANG 17.300
CẦU NGANG PHẠM VĂN ĐỒNG 6.800
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 4.000
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 6.200
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC PHẠM VĂN ĐỒNG 7.400
62 LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN LÊ VĂN NINH 6.100
63 LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 QUỐC LỘ 1 3.700
64 LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN QUỐC LỘ 1 4.600
65 LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC DƯƠNG VĂN CAM 19.500
66 LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG TÔ NGỌC VÂN 4.200
67 LINH TRUNG KHA VẠN CÂN XA LỘ HÀ NỘI 4.800
68 LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG CUỐI ĐƯỜNG 3.700
69 NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 CUỐI ĐƯỜNG 3.700
70 NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN CẦU RẠCH CHIẾC 7.900
71 NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN 3.700
72 PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 TÔ NGỌC VÂN 3.700
73 QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI QUỐC LỘ 1 5.200
QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG 4.400
74 QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU CẦU ÔNG DẦU 6.300
CẦU ÔNG DẦU NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 6.300
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC CẦU VĨNH BÌNH 5.900
75 QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC NGÃ TƯ LINH XUÂN 4.500
NGÃ TƯ LINH XUÂN NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 5.500
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.900
76 QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 4.800
77 TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN HIỆP BÌNH 3.700
78 TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN PHÚ CHÂU 5.500
79 TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU CUỐI ĐƯỜNG 4.200
80 THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 8.000
81 TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 4.000
82 TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN PHẠM VĂN ĐỒNG 8.000
PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU TRẮNG 2 6.600
CẦU TRẮNG 2 QUỐC LỘ 1 4.500
83 TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN HOÀNG DIỆU 2 7.000
84 TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN 4.000
85 TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH ĐẶNG THỊ RÀNH 6.200
86 TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI CẦU SẮT 4.800
CẦU SẮT KHA VẠN CÂN 4.000
87 VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 17.600
88 XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 4.400
89 CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH     3.220
90 PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI CẦU GÒ DƯA 12.600
CẦU GÒ DƯA QUỐC LỘ 1 10.500
91 ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4.600
92 ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN ĐƯỜNG SỐ 30 4.500
93 ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN ĐƯỜNG SỐ 8 4.500
94 ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT CUỐI ĐƯỜNG 4.500
95 ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI ĐƯỜNG 6.600
96 ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
97 ĐƯỜNG SỐ 7 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
98 ĐƯỜNG SỐ 4 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
99 ĐƯỜNG SỐ 12 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
100 ĐƯỜNG SỐ 14 QUỐC LỘ 13 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
101 ĐƯỜNG SỐ 17 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
102 ĐƯỜNG SỐ 18 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
103 ĐƯỜNG SỐ 20 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
104 ĐƯỜNG SỐ 21 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
105 ĐƯỜNG SỐ 23 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
106 ĐƯỜNG SỐ 24 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
107 ĐƯỜNG SỐ 26 PHẠM VĂN ĐỒNG CUỐI ĐƯỜNG 4.800
108 ĐƯỜNG SỐ 49 KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) CUỐI ĐƯỜNG 3.000
109 ĐƯỜNG B HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG 4.000
110 ĐƯỜNG SỐ 36 HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG 4.000
111 ĐƯỜNG SỐ 40 HIỆP BÌNH CUỐI ĐƯỜNG 4.000
112 ĐƯỜNG SỐ 12 CẦU RẠCH MÔN NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 6.000
113 ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) 6.000
114 ĐƯỜNG SỐ 3 TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 6.000
115 ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 6.000
116 ĐƯỜNG SỐ 5- LC ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 ĐƯỜNG SỐ 6 5.000
117 ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SỐ 22 3.700
118 ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 35 3.200
119 ĐƯỜNG SỐ 8. LĐ ĐƯỜNG SỐ 25 CUỐI ĐƯỜNG 3.200
120 Ụ GHE BÌNH PHÚ VÀNH ĐAI 2 2.400
121 ĐƯỜNG SỐ 2- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 2.100
122 ĐƯỜNG SỐ 3- TP TAM HÀ HẺM 80 ĐƯỜNG 4 3.000
123 ĐƯỜNG SỐ 5- TP TÔ NGỌC VÂN CUỐI ĐƯỜNG 2.100
124 ĐƯỜNG SỐ 7- TP TÔ NGỌC VÂN TAM CHÂU 2.100
125 ĐƯỜNG SỐ 8- TP TÔ NGỌC VÂN NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 2.100
126 ĐƯỜNG SỐ 9- TP TRỌN ĐƯỜNG   3.000
127 LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) CÂY KEO TAM BÌNH 3.700
128 NGUYỄN THỊ NHUNG QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG 5.000
129 ĐINH THỊ THI QUỐC LỘ 13 MỚI ĐƯỜNG VEN SÔNG 5.000
130 ĐƯỜNG SỐ 1. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
131 ĐƯỜNG SỐ 2. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
132 ĐƯỜNG SỐ 3. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
133 ĐƯỜNG SỐ 4. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
134 ĐƯỜNG SỐ 6. KP6 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
135 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
136 ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
137 ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 CUỐI TUYẾN 4.000
138 ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
139 ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 QUỐC LỘ 13 CŨ CUỐI TUYẾN 4.000
140 ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 4.000
141 ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 3.800
142 ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 QUỐC LỘ 13 MỚI CUỐI TUYẾN 3.800
143 ĐƯỜNG 3. NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 CUỐI TUYẾN 4.000
144 ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP4 HẺM 606. QL13. KP4 CUỐI TUYẾN 4.000
145 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
146 ĐƯỜNG 2. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
147 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
148 ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP6 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
149 ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
150 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
151 ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
152 ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
153 ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 4.000
154 ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP5 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP5 4.000
155 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP6 CUỐI TUYẾN 4.000
156 ĐƯỜNG SỐ 16. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI TUYẾN 4.000
157 ĐƯỜNG SỐ 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG SỐ 7.KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
158 ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
159 ĐƯỜNG SỐ 22. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG CUỐI TUYẾN 4.000
160 ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
161 ĐƯỜNG SỐ 29. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC CUỐI TUYẾN 4.000
162 ĐƯỜNG SỐ 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
163 ĐƯỜNG SỐ 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM NGUYỄN THỊ NHUNG ĐINH THỊ THI 4.000
164 ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
165 ĐƯỜNG SỐ 37. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
166 ĐƯỜNG SỐ 50. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
167 ĐƯỜNG SỐ 52. KHU NHÀ ĐÔNG NAM ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM CUỐI TUYẾN 4.000
168 HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC 3.700
169 HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) TỈNH LỘ 43 NGÔ CHÍ QUỐC 3.700
170 ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) CẦU BÌNH ĐỨC ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 4.000
171 ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
172 ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
173 ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 QUỐC LỘ 1 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
174 ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 23 CUỐI ĐƯỜNG 4.000
175 ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 3 3.000
176 ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 QUỐC LỘ 1 LÊ THỊ HOA 3.000
177 ĐƯỜNG SỐ 19 ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
178 ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) ĐƯỜNG SỐ 15 CUỐI ĐƯỜNG 3.000
179 ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 CUỐI ĐƯỜNG 3.200
180 ĐƯỜNG SỐ 6 NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI KHO VẬN 4.400
181 ĐƯỜNG SỐ 10 NGÃ 3 HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 9 2.700
182 ĐƯỜNG SỐ 1 NGÃ 4 RMK CUỐI ĐƯỜNG 4.200
183 ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
184 ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
185 ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
186 ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
187 ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
188 ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH     2.300
189 ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM     3.200
190 ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM     3.200
191 ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM     3.200
192 NGUYỄN BÁ LUẬT VÕ VĂN NGÂN ĐƯỜNG SỐ 4 8.000
193 ĐƯỜNG SỐ 4 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9 4.500
194 ĐƯỜNG SỐ 6 DÂN CHỦ ĐƯỜNG SỐ 9 5.000
195 ĐƯỜNG SỐ 8 NGUYỄN BÁ LUẬT ĐƯỜNG SỐ 9 4.500
196 ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẶNG VĂN BI ĐƯỜNG SỐ 8 5.000
197 ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 9 VÕ VĂN NGÂN 7.000
198 ĐƯỜNG SỐ 13 VÕ VĂN NGÂN HẺM 20 7.000
HẺM 20 ĐẶNG VĂN BI 5.500
199 BÁC ÁI VÕ VĂN NGÂN ĐẶNG VĂN BI 6.200
200 CÔNG LÝ CHU MẠNH TRINH ĐẶNG VĂN BI 6.200
201 ĐOÀN KẾT VÕ VĂN NGÂN KHỔNG TỬ 6.200
202 ĐỘC LẬP EINSTEIN LÊ QUÝ ĐÔN 6.200
203 ĐỒNG TIẾN HỒNG ĐỨC CUỐI ĐƯỜNG 6.200
204 HÒA BÌNH KHỔNG TỬ ĐẶNG VĂN BI 6.200
205 HỮU NGHỊ VÕ VĂN NGÂN HÀN THUYÊN 6.200
206 NGUYỄN KHUYẾN ĐOÀN KẾT THỐNG NHẤT 6.200
207 CHU MẠNH TRINH DÂN CHỦ THỐNG NHẤT 6.200
208 LƯƠNG KHẢI SIÊU DÂN CHỦ ĐOÀN KẾT 6.200
209 HÀN THUYÊN ĐOÀN KẾT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
210 KHỔNG TỬ DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
211 EINSTEIN DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
212 HỒNG ĐỨC DÂN CHỦ NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
213 LÊ QUÝ ĐÔN BÁC ÁI NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
214 PHAN HUY ÍCH THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
215 TAGORE THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
216 NGUYỄN CÔNG TRỨ THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
217 NGUYỄN BỈNH KHIÊM THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
218 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
219 CHU VĂN AN THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
220 ALEXANDREDE RHOHE THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
221 PASTEUR THỐNG NHẤT NGUYỄN VĂN BÁ 6.200
222 ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY ĐƯỜNG SỐ 4 PHẠM VĂN ĐỒNG 3.000
223 ĐƯỜNG SỐ 6. LINH TÂY PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 9 3.500
224 ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 9 3.500
225 ĐƯỜNG SỐ 1 – TB QUỐC LỘ 1 PHÚ CHÂU 3.700
226 ĐƯỜNG SỐ 2 – TB TRỌN ĐƯỜNG   3.700
227 ĐƯỜNG SỐ 3 – TB TRỌN ĐƯỜNG   3.700
228 ĐƯỜNG SỐ 4-TB TRỌN ĐƯỜNG   3.700
229 ĐƯỜNG SỐ 11-TB ĐƯỜNG SỐ 10 NHÀ SỐ 128 4.000
230 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   4.300
231 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   3.700
232 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   4.300
233 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   3.700
234 CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2. HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG   3.500
235 ĐƯỜNG SỐ 1- LTR PHẠM VĂN ĐỒNG ĐƯỜNG SỐ 4 4.200
236 ĐƯỜNG SỐ 5- LTR HOÀNG DIỆU 2 CUỐI ĐƯỜNG 4.200
237 ĐƯỜNG SỐ 10- LTR ĐƯỜNG SỐ 8 LINH TRUNG 4.200
238 ĐƯỜNG SỐ 11- LTR LÊ VĂN CHÍ LINH TRUNG 4.200
239 ĐƯỜNG SỐ 12- LTR ĐƯỜNG SỐ 13 QUỐC LỘ 1 4.000
240 ĐƯỜNG SỐ 13- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 1 4.000
241 ĐƯỜNG SỐ 15- LTR ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 12 4.000
242 ĐƯỜNG SỐ 2 – LX
(VÀNH ĐAI ĐHQG)
QUỐC LỘ 1A CUỐI ĐƯỜNG 3.700
243 ĐƯỜNG SỐ 15- LX
(NGUYỄN TRI PHƯƠNG – P AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG)
ĐƯỜNG SỐ 15 RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 3.700
244 ĐƯỜNG SỐ 2- LX.
KHU TĐC 6.8HA
ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 3.700
245 ĐƯỜNG SỐ 4- LX.
KHU TĐC 6.8 HA
ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM CUỐI ĐƯỜNG 3.700
246 ĐƯỜNG SỐ 5- LX.
KHU TĐC 6.8 HA
ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM 3.700

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN NHÀ BÈ

(Ban hành kèm theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 PHẠM HÙNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH CUỐI ĐƯỜNG 3000
2 ĐẶNG NHỮ LÂM HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU B 4.500
3 ĐÀO SƯ TÍCH LÊ VĂN LƯƠNG CẦU PHƯỚC LỘC 3.400
CẦU PHƯỚC LỘC CUỐI ĐƯỜNG 2.800
4 ĐÀO TÔNG NGUYÊN HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU C 4.500
5 NGUYỄN VĂN RÀNG TRỌN ĐƯỜNG   1.740
6 DƯƠNG CÁT LỢI HUỲNH TẤN PHÁT KHO DẦU A 4.500
7 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3 TRỌN ĐƯỜNG   1.440
8 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4 TRỌN ĐƯỜNG   1.440
9 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI TRỌN ĐƯỜNG   2.100
10 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ TRỌN ĐƯỜNG   3.600
11 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN TRỌN ĐƯỜNG   3.600
12 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG   2.550
13 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN TRỌN ĐƯỜNG   5.200
14 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   2.400
15 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU TRỌN ĐƯỜNG   2.400
16 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I TRỌN ĐƯỜNG   4.400
17 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   4.200
18 ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG   4.200
19 ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM TRỌN ĐƯỜNG   4.200
20 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO TRỌN ĐƯỜNG   2.400
21 ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN TRỌN ĐƯỜNG   4.350
22 ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG   2.640
23 HUỲNH TẤN PHÁT CẦU PHÚ XUÂN ĐÀO TÔNG NGUYÊN 6.000
ĐÀO TÔNG NGUYÊN MŨI NHÀ BÈ 4.800
24 LÊ VĂN LƯƠNG CẦU RẠCH ĐĨA CẦU LONG KIỂN 4.200
CẦU LONG KIỂN CẦU RẠCH TÔM 3.300
CẦU RẠCH TÔM CẦU RẠCH DƠI 2.400
25 NGÔ QUANG THẮM NGUYỄN VĂN TẠO LÊ VĂN LƯƠNG 2.040
26 NGÃ BA ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG   1.740
27 NGUYỄN BÌNH HUỲNH TẤN PHÁT CẦU MƯƠNG CHUỐI 4.200
CẦU MƯƠNG CHUỐI LÊ VĂN LƯƠNG 3.300
LÊ VĂN LƯƠNG ĐÀO SƯ TÍCH 2.400
28 NGUYỄN HỮU THỌ CẦU RẠCH ĐĨA 2 CẦU BÀ CHIÊM 8.000
CẦU BÀ CHIÊM ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC 3.900
29 NGUYỄN VĂN TẠO NGUYỄN BÌNH CẦU HIỆP PHƯỚC 3.150
CẦU HIỆP PHƯỚC SÔNG KINH LỘ 2.040
SÔNG KINH LỘ RANH TỈNH LONG AN 1.110
30 PHẠM HỮU LẦU CẦU PHƯỚC LONG LÊ VĂN LƯƠNG 3.600
31 PHAN VĂN BẢY KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC CẦU LONG HẬU 2.400
32 PHẠM THỊ KỲ NGUYỄN BÌNH NHÀ THIẾU NHI 4.200
33 PHẠM THỊ QUY TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ NHÀ THIẾU NHI 4.200
34 DƯƠNG THỊ NĂM NGUYỄN BÌNH TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ 4.200
35 LÊ THỊ KỈNH LÊ VĂN LƯƠNG NGUYỄN HỮU THỌ 3.400
36 TRẦN THỊ LIỀN LÊ VĂN LƯƠNG NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56 3.400
37 TRẦN THỊ TAO LÊ VĂN LƯƠNG RẠCH MỎ NEO 3.400
38 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HỒNG LĨNH TRỌN ĐƯỜNG   3.600
39 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG TRỌN ĐƯỜNG   3.600
40 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT TRỌN ĐƯỜNG   3.600
41 ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG   4.350
42 ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM – KD NHÀ SÀI GÒN MỚI TRỌN ĐƯỜNG   4.350
43 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRẦN THÁI TRỌN ĐƯỜNG   4.400
44 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY TRỌN ĐƯỜNG   4.400
45 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   4.200
46 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ TRỌN ĐƯỜNG   4.200
47 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CẢNG SÀI GÒN TRỌN ĐƯỜNG   4.200
48 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC TRỌN ĐƯỜNG   4.200
49 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30 TRỌN ĐƯỜNG   3.000
50 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN TRỌN ĐƯỜNG   1.740
51 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở GIÁO VIÊN LÊ HỒNG PHONG TRỌN ĐƯỜNG   2.800
52 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG) TRỌN ĐƯỜNG   2.400
53 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ) TRỌN ĐƯỜNG   2.400
54 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45 TRỌN ĐƯỜNG   2.400
55 ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA) TRỌN ĐƯỜNG   2.040
56 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5)     3.600
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU NGUYỄN VĂN BỨA 1.500
2 AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 CẦU RẠCH GIA 2.400
CẦU RẠCH GIA ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800
3 BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 400
4 BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ XÃ TÂN NHỰT 1.500
5 BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC HƯNG NHƠN 1.500
6 BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.600
7 BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 NGUYỄN VĂN LINH 3.300
NGUYỄN VĂN LINH ĐỒN ÔNG VĨNH 2.400
8 BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA 1.100
9 BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   1.700
10 BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 1.300
11 BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 1.600
SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH TÂN NHỰT 1.600
12 BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 3.000
13 BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG – QUY ĐỨC 800
14 CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M   700
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN   1.000
15 CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M   400
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN   400
16 CÁI TRUNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000
17 CÂY BÀNG HƯNG NHƠN TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.000
18 CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 RANH BÌNH TÂN 1.300
19 PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH 13.800
NGUYỄN VĂN LINH CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 9.000
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 6.600
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM RANH HUYỆN NHÀ BÈ 3.600
20 ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 SÔNG CẦN GIUỘC 1.300
21 ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY 3.000
RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY RANH TỈNH LONG AN 2.200
22 TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH TỈNH LONG AN 1.800
23 ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.100
24 ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN BẾN LỘI 1.800
25 ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 1.100
26 ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 ĐƯỜNG SỐ 14 10.200
27 ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 ĐƯỜNG SỐ 20 10.200
28 ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH ĐINH ĐỨC THIỆN 2.800
29 ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG 700
30 ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA 700
31 ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 800
32 DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 CỐNG TÂN KIÊN 2.300
32 DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000
33 ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 RẠCH CẦU GIA 700
34 ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN CẦU TÂN QUÝ TÂY 600
35 ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C MAI BÁ HƯƠNG 500
36 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ ĐÊ SÁU OÁNH 500
37 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM NGUYỄN VĂN LINH 500
38 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUY ĐỨC 600
39 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 600
40 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC 2.000
VĨNH LỘC THỚI HÒA 1.400
41 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU KINH TRUNG ƯƠNG 1.900
42 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 24 8.200
43 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG SỐ 5 5.400
44 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 4 10.900
45 ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1   5.400
46 ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 6 4.500
47 ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 1 10.000
48 ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 1C 10.000
49 ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 4A 10.000
50 ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D ĐƯỜNG SỐ 6A 10.000
51 ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A ĐƯỜNG SỐ 7 10.000
52 ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   10.000
53 ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 21 5.800
54 ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 5.900
55 ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A ĐƯỜNG SỐ 4 10.600
56 ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG 4.500
57 ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2 10.000
58 ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 2 9.200
59 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG 4 5.700
60 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 12 3.300
61 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 12 13.300
62 ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ ĐƯỜNG SỐ 2 3.900
63 ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 8 3.300
64 ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 7 5.800
65 ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5 3.300
66 ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG   13.500
67 ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 CUỐI ĐƯỜNG 3.600
68 ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG 1B 12.600
69 ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG   600
70 ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 ĐƯỜNG SỐ 4 7.300
71 ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG   3.600
72 ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG 11.700
73 ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 1E 11.100
74 ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 CUỐI ĐƯỜNG 3.600
75 ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4 5.800
76 ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 ĐƯỜNG SỐ 4 9.200
77 ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C ĐƯỜNG SỐ 8 9.200
78 ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 10A 9.200
79 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 21 5.800
80 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 4.100
81 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG   9.600
82 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1 13.300
83 ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 3.600
84 ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
85 ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 10.500
86 ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 10.500
87 ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
88 ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 2 6.300
89 ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 1C 13.000
90 ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A NGUYỄN VĂN LINH 9.200
91 ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19 6.300
92 ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A ĐƯỜNG SỐ 5 3.600
93 ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 9A 15.600
94 ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 4.500
95 ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 ĐƯỜNG SỐ 3 10.500
96 ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E ĐƯỜNG SỐ 1F 10.500
97 ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 ĐƯỜNG SỐ 5 10.500
98 ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24 6.700
99 ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 PHẠM HÙNG 11.700
100 ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 ĐƯỜNG SỐ 10 10.900
101 ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH CẦU KÊNH XÁNG 16.000
102 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 RANH XÃ PHONG PHÚ 12.100
103 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1A 3.600
104 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 3 12.800
105 ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 1 4.500
106 ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 ĐƯỜNG SỐ 7 12.000
107 ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A ĐƯỜNG SỐ 1 12.000
108 ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 24 6.600
109 ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH ĐƯỜNG SỐ 14 13.800
110 ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 19 5.700
111 ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 5 4.700
112 ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 ĐƯỜNG SỐ 14 5.800
113 ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 ĐƯỜNG SỐ 24 12.000
114 ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 15 7.100
115 ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.500
116 ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 18 5.700
117 ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 ĐƯỜNG SỐ 14 9.200
118 ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 13 5.700
119 ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
120 ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 ĐƯỜNG SỐ 12 5.800
121 ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 19 7.200
122 ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
123 ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22 7.700
124 ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 ĐƯỜNG SỐ 17 5.800
125 ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.500
126 ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐƯỜNG SỐ 22 7.100
127 ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 ĐƯỜNG SỐ 1 5.800
128 ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 13.200
129 ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG   5.700
130 ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 11.700
131 ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 ĐƯỜNG SỐ 15 12.000
132 ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 LIÊN ẤP 4. 5 700
133 ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 1.300
134 HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN 8 2.600
135 HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 1.400
135 HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG RANH TỈNH LONG AN 1.200
136 HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN QUY ĐỨC 800
137 HƯNG LONG – QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG   1.200
138 HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 CẦU HƯNG NHƠN 2.300
CẦU HƯNG NHƠN NGUYỄN CỬU PHÚ 2.000
139 HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.800
140 HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 SÔNG CHỢ ĐỆM 2.200
141 HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 ĐINH ĐỨC THIỆN 1.100
142 KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT 800
143 KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ TRẦN ĐẠI NGHĨA 700
144 KINH C TRỌN ĐƯỜNG   500
145 KINH 5 VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN 500
146 KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ RẠCH TÂN NHỰT 800
147 KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 900
148 KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.200
149 LẠI HÙNG CƯỜNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 1.700
150 LÁNG LE-BÀU CÒ TRẦN VĂN GIÀU THẾ LỮ 2.000
151 LÊ BÁ TRINH (KINH 9) SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG RANH XÃ TÂN NHỰT 800
152 LÊ CHÍNH ĐÁNG KÊNH A- LÊ MINH XUÂN MAI BÁ HƯƠNG 800
153 LÊ ĐÌNH CHI TRẦN VĂN GIÀU THÍCH THIỆN HÒA 800
154 LINH HÒA QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 1.600
155 LƯƠNG NGANG TÂN LONG CẦU BÀ TỴ 800
156 MAI BÁ HƯƠNG CẦU XÁNG NGÃ BA LÝ MẠNH 1.500
157 NGÃ BA CHÚ LƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   900
158 NGUYỄN CỬU PHÚ NGUYỄN HỮU TRÍ RANH QUẬN BÌNH TÂN 3.000
159 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CẦU KINH C RANH QUẬN BÌNH TÂN 800
160 NGUYỄN HỮU TRÍ QUỐC LỘ 1 BÙI THANH KHIẾT 3.400
BÙI THANH KHIẾT RANH TỈNH LONG AN 2.400
161 NGUYỄN THỊ TÚ VĨNH LỘC RANH QUẬN BÌNH TÂN 4.400
162 NGUYỄN VĂN BỨA CẦU LỚN RANH TỈNH LONG AN 1.200
163 NGUYỄN VĂN LINH RANH QUẬN 7 CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG 6.800
164 NGUYỄN VĂN LONG ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUI ĐỨC 800
165 DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) KINH TRUNG ƯƠNG RANH HUYỆN HÓC MÔN 2.000
166 PHẠM TẤN MƯỜI QUỐC LỘ 50 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 800
167 QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN 3.000
168 NGUYỄN VĂN THÊ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RẠCH TRỊ YÊN 800
169 NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HỐC HƯU 800
170 QUỐC LỘ 1 RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU BÌNH ĐIỀN 6.200
CẦU BÌNH ĐIỀN NGÃ BA QUÁN CHUỐI 4.700
NGÃ BA QUÁN CHUỐI BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH 4.000
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH RANH TỈNH LONG AN 3.700
171 QUỐC LỘ 50 RANH QUẬN 8 NGUYỄN VĂN LINH 10.800
NGUYỄN VĂN LINH HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ 7.800
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC 6.300
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC CẦU ÔNG THÌN 4.500
CẦU ÔNG THÌN RANH TỈNH LONG AN 3.500
172 TÂN NHIỄU AN PHÚ TÂY KINH T11 900
173 TÂN LIÊM QUỐC LỘ 50 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 2.000
174 TÂN LIỄU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN HƯNG LONG-QUY ĐỨC 1.200
175 TÂN LONG RANH LONG AN CẦU CHỢ ĐỆM 1.100
176 TÂN TÚC QUỐC LỘ 1 NGUYỄN HỮU TRÍ 2.200
177 THANH NIÊN CẦU XÁNG RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.500
178 THẾ LỮ TRỌN ĐƯỜNG   1.200
179 THÍCH THIỆN HÒA TRỌN ĐƯỜNG   600
180 THIÊN GIANG BÙI THANH KHIẾT NGUYỄN HỮU TRÍ 1.600
181 THỚI HÒA QUÁCH ĐIÊU VĨNH LỘC 2.200
182 TRẦN VĂN GIÀU RANH QUẬN BÌNH TÂN CẦU XÁNG 2.600
CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN 2.100
183 TRẦN ĐẠI NGHĨA QUỐC LỘ 1 CẦU KINH B 4.700
CẦU KINH B CẦU KINH A 1.700
CẦU KINH A MAI BÁ HƯƠNG 1.700
184 TRẦN HẢI PHỤNG VĨNH LỘC VÕ VĂN VÂN 900
185 TRỊNH NHƯ KHUÊ TRỌN ĐƯỜNG   2.400
186 TRỊNH QUANG NGHỊ RANH QUẬN 8 QUỐC LỘ 50 2.700
187 TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG CẦU BÀ TỴ 800
CẦU BÀ TỴ RANH LONG AN 800
188 VĨNH LỘC KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC TRẦN VĂN GIÀU 2.900
189 VÕ HỮU LỢI TRẦN VĂN GIÀU RANH XÃ TÂN NHỰT 1.100
190 VÕ VĂN VÂN TRẦN VĂN GIÀU VĨNH LỘC 3.100
191 VƯỜN THƠM CẦU XÁNG RANH TỈNH LONG AN 1.500
192 XÓM DẦU BÙI THANH KHIẾT RẠCH ÔNG ĐỒ 1.100
193 XÓM GIỮA CẦU KINH C CẦU CHỢ ĐỆM 500
194 XÓM HỐ DƯƠNG ĐÌNH CÚC NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200
195 ĐƯỜNG CHÙA TRỌN ĐƯỜNG   1.200
196 ĐƯỜNG BẢY TẤN TRỌN ĐƯỜNG   1.200
197 ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ TRỌN ĐƯỜNG   1.900
198 ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 TRỌN ĐƯỜNG   1.600
199 ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ TRỌN ĐƯỜNG   1.200
200 ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 TRỌN ĐƯỜNG   900
201 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 TRỌN ĐƯỜNG   1.600
202 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 TRỌN ĐƯỜNG   1.600
203 KINH T11 (TÂN NHỰT) TRỌN ĐƯỜNG   1.100
204 BÀ ĐIỂM TRỌN ĐƯỜNG   900
205 ĐƯỜNG XÃ HAI TRỌN ĐƯỜNG   900
206 KINH 9 TRỌN ĐƯỜNG   900
207 KINH 10 TRỌN ĐƯỜNG   900
208 KINH 8 TRỌN ĐƯỜNG   900
209 KINH SÁU OÁNH TRỌN ĐƯỜNG   900
210 ĐÊ RANH LONG AN TRỌN ĐƯỜNG   900
211 KINH 7 TRỌN ĐƯỜNG   900
212 CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG RANH LONG AN SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) 2.500
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) 2.200
213 ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 TRỌN ĐƯỜNG   1.600
214 KÊNH A (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG   1.200
215 KÊNH B (TÂN TÚC) TRỌN ĐƯỜNG   1.200
216 RẠCH ÔNG CỐM TRỌN ĐƯỜNG   1.200
217 ĐƯỜNG BỜ XE LAM TRỌN ĐƯỜNG   1.600
218 ĐƯỜNG ẤP 1 VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG 2.000
219 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 KINH TRUNG ƯƠNG ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 1.600
220 ĐƯỜNG SƯ 9 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 DÂN CÔNG HỎA TUYẾN 1.600
221 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.100
222 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 3.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) 2.400
223 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.500
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 1.700
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 1.700
224 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) 2.400
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.800
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 1.800
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) 1.600
225 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) 1.300
226 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 6.000
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 5.000
227 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) 5.300
228 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 6.000
229 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) 3.800
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) 3.800
230 CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) 3.000
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 2.300
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) 2.300
231 CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1-2-3 RANH QUẬN BÌNH TÂN 1.300
232 LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG   1.400
233 ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG   400
234 KINH TRUNG ƯƠNG VĨNH LỘC RANH HUYỆN HÓC MÔN 1.200
235 ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG BÌNH TRƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ 1.500
236 KINH 11 (TÂN NHỰT) LÁNG LE – BÀU CÒ KINH C 900
237 ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.100
238 ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 BÀ TỴ 900
239 ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) ĐÊ SỐ 2 BÀ TỴ 900
240 KINH 3 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   800
241 KINH 4 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG   800
242 Ổ CU KIẾN VÀNG TRỌN ĐƯỜNG   800
243 LÁNG CHÀ BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 1.100
244 BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) TRƯƠNG VĂN ĐA TÂN LONG 1.100
245 BÀ MIÊU LƯƠNG NGANG SÁU OÁNH 800
246 ÔNG ĐỨC ĐÊ SỐ 1 ĐÊ SỐ 2 900
247 KINH TẮC TRỌN ĐƯỜNG   800
248 VÕ TRẦN CHÍ NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT 1.500
RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT TRẦN ĐẠI NGHĨA 1.500
249 LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) TRẦN ĐẠI NGHĨA KHUẤT VĂN BỨC 3.290
250 NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) DƯƠNG ĐÌNH KHÚC CỐNG TÂN KIÊN 1.610
251 ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.680
252 ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA 1.680
253 NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) ĐƯỜNG CHÙA CỤT 840
254 ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC 560
255 ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) HỐC HƯU 560
256 LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) ĐOÀN NGUYỄN TUẤN RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC 1.010
257 ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CẦU ÔNG NIỆM 5.460
258 ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) 5.460
259 ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) 5.460
260 HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
261 HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
262 HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) QUỐC LỘ 50 CỤT 5.460
263 ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) VƯỜN THƠM RANH TỈNH LONG AN 1.050
264 ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI 2.170
265 ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN ĐƯỜNG 1A 2.170
266 ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) RẠCH CẦU SUỐI 1.120
267 ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) ĐƯỜNG VĨNH LỘC ĐƯỜNG 6A 2.030
268 ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) LẠI HÙNG CƯỜNG KÊNH LIÊN VÙNG 1.190
269 ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC ĐƯỜNG 20 ẤP 5 2.030
270 ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN VÕ VĂN VÂN 2.170
271 ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) VĨNH LỘC KINH TRUNG ƯƠNG 2.030
272 ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) VÕ VĂN VÂN RẠCH CẦU SUỐI 2.170
273 ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 7 ẤP 1 TỔ 2 ẤP 1 910
274 ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 15 ẤP 1 TỔ 16 ẤP 1 910
275 ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 17 ẤP 1 TỔ 15 ẤP 1 490
276 ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 1 TỔ 16 ẤP 1 490
277 ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 3 ẤP 1 TỔ 5 ẤP 1 910
278 ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) TỔ 13 ẤP 3 XÃ AN PHÚ TÂY 490
279 HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) VĨNH LỘC ĐẾN RANH VĨNH LỘC B 2.030
280 HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU ẤP 1-2 1.820
281 HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 2 1.820
282 HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 2 1.820
283 HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 4 1.820
284 HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B. ẤP 5 1.820
285 HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
286 HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
287 HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU LÔ B ẤP 3 1.820
288 HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
289 HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
290 HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
291 HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
292 HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
293 HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
294 HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
295 HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
296 HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
297 HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN LÔ B ẤP 3 1.050
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PH

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN HÓC MÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 NGUYỄN THỊ THẢNH ĐẶNG THÚC VỊNH KÊNH TRẦN QUANG CƠ 610
2 BÀ ĐIỂM 12 QUỐC LỘ 1 THÁI THỊ GIỮ 780
3 BÀ ĐIỂM 2 NGUYỄN THỊ SÓC ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG 830
4 BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) NGUYỄN THỊ SÓC NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG 1.040
5 BÀ ĐIỂM 5 NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN 1.040
6 BÀ ĐIỂM 6 NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 1.250
7 NGUYỄN THỊ HUÊ NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 1.560
8 THÁI THỊ GIỮ PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 22 1.820
9 BÀ TRIỆU QUANG TRUNG NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) 3.120
10 BÙI CÔNG TRỪNG CẦU VÕNG NGÃ 3 ĐỒN 1.040
11 BÙI VĂN NGỮ NGÃ 3 BẦU NGUYỄN ẢNH THỦ 1.860
12 ĐẶNG CÔNG BỈNH TRỌN ĐƯỜNG   600
13 ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 3 CHÙA NGÃ 4 THỚI TỨ 1.170
NGÃ 4 THỚI TỨ CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 1.040
14 ĐỖ VĂN DẬY LÒ SÁT SINH CŨ CẦU XÁNG 1.040
CẦU XÁNG NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 780
15 ĐỒNG TÂM NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 940
16 DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP – TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 3 ÔNG TRÁC NGÃ 4 HỒNG CHÂU – QUỐC LỘ 22 1.040
NGÃ 4 HỒNG CHÂU TỈNH LỘ 14 650
TỈNH LỘ 14 GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 520
17 ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ LÝ THƯỜNG KIỆT 1.400
LÝ THƯỜNG KIỆT NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 780
18 ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) 650
19 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP DƯƠNG CÔNG KHI 470
20 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 700
21 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 470
22 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) 650
23 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 LÊ THỊ LƠ 610
24 ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN TRẦN THỊ BỐC 1.170
25 HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT DƯƠNG CÔNG KHI 1.560
26 LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG   6.230
27 LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG   1.560
28 LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA ĐẶNG THÚC VỊNH 1.820
29 BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI TRỊNH THỊ MIẾNG 780
30 NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC NGUYỄN THỊ NGÂU 700
31 NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH ĐỖ VĂN DẬY 610
32 LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG   3.890
33 NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 NAM LÂN 5 780
34 NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 THÁI THỊ GIỮ 780
35 NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) 3.890
QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) TÔ KÝ 6.260
TÔ KÝ PHƯỜNG HIỆP THÀNH – Q12 3.510
36 NGUYỄN THỊ SÓC NGUYỄN ẢNH THỦ NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 3.120
37 NGUYỄN THỊ THỬ NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 1.040
38 NGUYỄN VĂN BỨA NGÃ 4 HÓC MÔN PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 1.820
PHAN VĂN HỚN GIÁP TỈNH LONG AN 1.300
39 VÕ THỊ ĐẦY CẦU BÀ MỄN ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 390
40 NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG CẦU BÀ MỄN 520
41 NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A 520
42 NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) SÔNG SÀI GÒN 520
43 NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) NHỊ BÌNH 9 NHỊ BÌNH 8 520
44 PHẠM VĂN SÁNG TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 780
45 PHAN VĂN ĐỐI PHAN VĂN HỚN CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) 1.820
46 PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1A TRẦN VĂN MƯỜI 2.460
TRẦN VĂN MƯỜI NGUYỄN VĂN BỨA 1.690
47 QUANG TRUNG LÝ THƯỜNG KIỆT NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 6.490
48 QUỐC LỘ 1A CẦU VƯỢT AN SƯƠNG CẦU BÌNH PHÚ TÂY 3.370
49 QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) CẦU VƯỢT AN SƯƠNG NGÃ 4 TRUNG CHÁNH 4.000
NGÃ 4 TRUNG CHÁNH NGÃ 4 HỒNG CHÂU 2.750
NGÃ 4 HỒNG CHÂU CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 1.820
50 HUỲNH THỊ MÀI DƯƠNG CÔNG KHI DƯƠNG CÔNG KHI 650
51 TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI 520
52 TÂN HIỆP 6 DƯƠNG CÔNG KHI HƯƠNG LỘ 60 520
53 TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) HƯƠNG LỘ 65 520
54 THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) TRỊNH THỊ MIẾNG PHẠM THỊ GIÂY 780
55 LÊ THỊ LƠ NGÃ 3 CÂY DONG ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 650
56 TÔ KÝ NGUYỄN ẢNH THỦ NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 3.300
57 TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG   6.230
58 TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG   3.880
59 TRẦN VĂN MƯỜI NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) PHAN VĂN HỚN 1.560
60 TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) NGUYỄN THỊ NGÂU 910
61 TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG KÊNH T2 420
62 TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG KÊNH T1 420
63 TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU CẦU ĐỘI 4 390
64 TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU RẠCH HÓC MÔN 390
65 TRUNG MỸ NGUYỄN ẢNH THỦ LÊ THỊ HÀ 830
LÊ THỊ HÀ QUỐC LỘ 22 610
66 TRƯNG NỮ VƯƠNG QUANG TRUNG TRẦN KHẮC CHÂN 6.750
TRẦN KHẮC CHÂN LÒ SÁT SINH 3.890
67 TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN ĐẶNG THÚC VỊNH NGUYỄN THỊ NGÂU 910
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CỦ CHI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN NHƠN TÂY TRỌN ĐƯỜNG   310
2 BÀ THIÊN TRỌN ĐƯỜNG   320
3 BÀU LÁCH TRỌN ĐƯỜNG   290
4 BÀU TRĂM TRỌN ĐƯỜNG   460
5 BÀU TRE TRỌN ĐƯỜNG   730
6 BẾN CỎ TỈNH LỘ 15 SÔNG SÀI GÒN 290
7 BẾN ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG   290
8 BẾN SÚC TRỌN ĐƯỜNG   290
9 BÌNH MỸ TỈNH LỘ 9 VÕ VĂN BÍCH 920
10 BỐN PHÚ (TRUNG AN) – HUỲNH THỊ BẰNG (PHÚ HÒA ĐÔNG) TRỌN ĐƯỜNG   320
11 BÙI THỊ ĐIỆT TRỌN ĐƯỜNG   320
12 BÙI THỊ HE TRỌN ĐƯỜNG   1.320
13 CÁ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG   290
14 CAN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   1.060
15 CÂY BÀI TỈNH LỘ 8 CẦU PHƯỚC VĨNH AN 500
CẦU PHƯỚC VĨNH AN ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 330
16 CÂY GỎ TRỌN ĐƯỜNG   290
17 CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 7 330
18 ĐÀO VĂN THỬ TRỌN ĐƯỜNG   630
19 ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG TRỌN ĐƯỜNG   1.060
20 ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP) TRỌN ĐƯỜNG   1.320
21 ĐỖ ĐĂNG TUYỂN TỈNH LỘ 7 NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) 330
22 ĐỖ ĐÌNH NHÂN TRỌN ĐƯỜNG   1.320
23 ĐỖ NGỌC DU TRỌN ĐƯỜNG   1.320
24 ĐỖ QUANG CƠ TRỌN ĐƯỜNG   1.320
25 NGUYỄN THỊ TIỆP TRỌN ĐƯỜNG   2.110
26 ĐƯỜNG 35. 40 TRỌN ĐƯỜNG   1.190
27 ĐƯỜNG 41 TRỌN ĐƯỜNG   830
28 ĐƯỜNG 42 TRỌN ĐƯỜNG   830
29 BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP TỈNH LỘ 15 990
30 ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG TRUNG AN 530
31 GIÁP HẢI TRỌN ĐƯỜNG   1.320
32 GIÁP HẢI (NỐI DÀI) CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI TỈNH LỘ 2 1.320
33 HÀ VĂN LAO TRỌN ĐƯỜNG   500
34 HỒ VĂN TẮNG QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 15 920
35 HOÀNG BÁ HUÂN TRỌN ĐƯỜNG   1.320
36 HƯƠNG LỘ 10 TỈNH LỘ 7 KÊNH T38 460
37 HUỲNH MINH MƯƠNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8 990
38 HUỲNH THỊ BẲNG TỈNH LỘ 15 CẦU ÔNG CHƯƠNG 790
39 HUỲNH VĂN CỌ TRỌN ĐƯỜNG   590
40 LÁNG THE TỈNH LỘ 8 TỈNH LỘ 15 590
41 LÊ MINH NHỰT TRỌN ĐƯỜNG   660
42 LÊ THỊ SIÊNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8 500
43 LÊ THỌ XUÂN TRỌN ĐƯỜNG   990
44 LÊ VĨNH HUY TRỌN ĐƯỜNG   1.320
45 LIÊN ẤP HỘI THẠNH – ẤP CHỢ – ẤP AN BÌNH TỈNH LỘ 8 ẤP AN BÌNH 590
46 NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 8 920
47 ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) BÀ THIÊN 590
48 LIÊN XÃ TRUNG LẬP – SA NHỎ TỈNH LỘ 7 TỈNH LỘ 6 330
49 LIÊU BÌNH HƯƠNG QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 8 1.320
50 LƯU KHẢI HỒNG TRỌN ĐƯỜNG   1.120
51 NGÔ TRI HÒA TRỌN ĐƯỜNG   1.320
52 NGUYỄN ĐẠI NĂNG TRỌN ĐƯỜNG   1.320
53 NGUYỄN ĐÌNH HUÂN TRỌN ĐƯỜNG   1.120
54 NGUYỄN GIAO TRỌN ĐƯỜNG   1.420
55 NGUYỄN KIM CƯƠNG TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 8 660
56 NGUYỄN THỊ NÊ NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG TỈNH LỘ 15 530
57 NGUYỄN THỊ RÀNH QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 2 920
TỈNH LỘ 2 UBND XÃ NHUẬN ĐỨC 530
UBND XÃ NHUẬN ĐỨC TỈNH LỘ 15 390
58 NGUYỄN PHONG SẮC TRỌN ĐƯỜNG   990
59 NGUYỄN PHÚC TRÚ TRỌN ĐƯỜNG   1.190
60 NGUYỄN THỊ LẮM TRỌN ĐƯỜNG   1.320
61 NGUYỄN THỊ RƯ TRỌN ĐƯỜNG   1.190
62 NGUYỄN THỊ TRIỆU TRỌN ĐƯỜNG   1.650
63 NGUYỄN VĂN KHẠ BƯU ĐIỆN CỦ CHI TỈNH LỘ 2 1.320
64 NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) TỈNH LỘ 2 TỈNH LỘ 15 590
65 NGUYỄN VĂN NI TRỌN ĐƯỜNG   1.650
66 NGUYỄN VĂN NÌ TRỌN ĐƯỜNG   1.320
67 NGUYỄN VĂN ON TRỌN ĐƯỜNG   1.320
68 NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ) TRỌN ĐƯỜNG   1.320
69 NGUYỄN VĂN XƠ TRỌN ĐƯỜNG   1.190
70 NGUYỄN VIẾT XUÂN TRỌN ĐƯỜNG   1.190
71 NHỮ TIẾN HIỀN TRỌN ĐƯỜNG   1.120
72 NHUẬN ĐỨC UBND XÃ NHUẬN ĐỨC NGÃ TƯ BẾN MƯONG 590
73 NINH TỐN TRỌN ĐƯỜNG   1.320
74 ÔNG ÍCH ĐƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG   1.190
75 PHẠM HỮU TÂM TRỌN ĐƯỜNG   1.320
76 PHẠM PHÚ TIẾT TRỌN ĐƯỜNG   1.120
77 PHẠM VĂN CHÈO TRỌN ĐƯỜNG   1.190
78 PHAN THỊ HỔI TRỌN ĐƯỜNG   1.320
79 QUỐC LỘ 22 CẦU AN HẠ HỒ VĂN TẮNG 1.320
HỒ VĂN TẮNG TRẦN TỬ BÌNH 1.650
TRẦN TỬ BÌNH NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) 1.980
NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI) NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU 2.640
NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI 3.300
CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI NGÃ BA BÀU TRE 1.980
NGÃ BA BÀU TRE TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH 990
TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) 1.430
QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) SUỐI SÂU 880
80 SÔNG LU TỈNH LỘ 8 SÔNG SÀI GÒN 500
81 SUỐI LỘI QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 500
82 TAM TÂN TRỌN ĐƯỜNG   330
83 TỈNH LỘ 15 CẦU BẾN SÚC ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 450
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ CÔNG TY CARIMAR 880
CÔNG TY CARIMAR XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI 1.350
XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) 770
CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) 1.350
CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 900
84 TỈNH LỘ 2 QUỐC LỘ 22 SUỐI LỘI 1.050
SUỐI LỘI TỈNH LỘ 8 900
TỈNH LỘ 8 NGUYỄN VĂN KHẠ 450
ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI NGÃ TƯ SỞ 450
NGÃ TƯ SỞ RANH TỈNH TÂY NINH 360
85 TỈNH LỘ 6 TRỌN ĐƯỜNG   390
86 TỈNH LỘ 7 CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) 390
CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH 600
NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) 600
KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ 600
TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) 360
CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) NGÃ TƯ LÔ 6 300
NGÃ TƯ LÔ 6 BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY 300
BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) 450
CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) BẾN TÀU (CHỢ CŨ – XÃ AN NHƠN TÂY) 360
87 TỈNH LỘ 8 CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN – XÃ TÂN AN HỘI) CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN 990
CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI 3.600
TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI NGÃ BA TỈNH LỘ 2 3.000
NGÃ BA TỈNH LỘ 2 NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) 1.800
NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) 900
CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ 1.800
TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) 1.200
NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) CẦU BÀ BẾP 1.350
CẦU BÀ BẾP CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 1.350
88 HÀ DUY PHIÊN TỈNH LỘ 8 CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) 900
89 TRẦN THỊ NGẦN TRỌN ĐƯỜNG   1.190
90 TRẦN TỬ BÌNH TRỌN ĐƯỜNG   1.650
91 TRẦN VĂN CHẨM TRỌN ĐƯỜNG   990
92 TRUNG AN TỈNH LỘ 8 CẦU RẠCH KÈ 500
CẦU RẠCH KÈ GIÁP SÔNG SÀI GÒN 460
93 TRƯƠNG THỊ KIỆN TRỌN ĐƯỜNG   330
94 VÕ THỊ HỒNG TRỌN ĐƯỜNG   830
95 VÕ VĂN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG   990
96 VÕ VĂN ĐIỀU TRỌN ĐƯỜNG   560
97 VÕ DUY CHÍ TRỌN ĐƯỜNG   990
98 VŨ TỤ TRỌN ĐƯỜNG   1.120
99 ĐOÀN TRIẾT MINH TRỌN ĐƯỜNG   330
100 PHÚ THUẬN TRỌN ĐƯỜNG   420
101 NGUYỄN THỊ NÀ TỈNH LỘ 15 CÂY GÕ 290
102 ĐƯỜNG SỐ 806 CÂY GÕ ĐƯỜNG 805 260
103 ĐƯỜNG BA SA QUỐC LỘ 22 TỈNH LỘ 2 330
104 NGUYỄN THỊ NỊ QUỐC LỘ 22 KÊNH CHÍNH ĐÔNG 260
105 NGUYỄN THỊ NHIA QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG BA SA 260
106 NGUYỄN THỊ TIẾP ĐƯỜNG TRUNG VIẾT CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 290
107 NGUYỄN THỊ THẠO ĐƯỜNG BA SA KÊNH QUYẾT THẮNG 260
108 ĐƯỜNG SỐ 613 CAO THỊ BÈO CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 230
109 ĐƯỜNG SỐ 615 ĐƯỜNG SỐ 617 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
110 ĐƯỜNG SỐ 616 ĐƯỜNG SỐ 614 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
111 ĐƯỜNG SỐ 618 QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 628 290
112 ĐƯỜNG SỐ 619 ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 230
113 ĐƯỜNG SỐ 620 QUỐC LỘ 22 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 330
114 ĐƯỜNG SỐ 623 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT ĐƯỜNG SỐ 624 260
115 ĐƯỜNG SỐ 624 ĐƯỜNG SỐ 623 XÃ TRUNG LẬP HẠ 260
116 ĐƯỜNG SỐ 625 CAO THỊ BÈO RANH XÃ TÂN AN HỘI 260
117 ĐƯỜNG SỐ 626 PHẠM THỊ THÀNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
118 ĐƯỜNG SỐ 627 ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH PHẠM THỊ THÀNG 330
119 ĐƯỜNG SỐ 628 PHẠM THỊ THÀNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 230
120 ĐƯỜNG TRUNG VIẾT QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 609 260
121 CÂY TRẮC TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 15 330
122 NGUYỄN THỊ NGỌT NGUYỄN THỊ NÊ ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 390
123 NGUYỄN THỊ ĐÓ TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ 390
124 ĐƯỜNG SỐ 436 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ 260
125 NGUYỄN THỊ CHẮC TỈNH LỘ 15 ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG 390
126 LÝ THỊ CHỪNG TỈNH LỘ 15 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

(GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI)

260
127 NGUYỄN THỊ CHÂU TỈNH LỘ 15 TỈNH LỘ 15 260
128 ĐƯỜNG SỐ 813 TỈNH LỘ 15 KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 230
129 VÕ THỊ MẸO TỈNH LỘ 15 KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) 230
130 VÕ THỊ BÀNG TỈNH LỘ 15 Đ TRUNG LẬP 330
131 ĐCÁNH ĐỒNG DƯỢC TỈNH LỘ 15 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
132 ĐƯỜNG BÀU GIÃ TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 390
133 ĐƯỜNG SỐ 01 ĐƯỜNG SỐ 28 ĐƯỜNG SỐ 414 390
134 ĐƯỜNG SỐ 28 TỈNH LỘ 2 RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 390
135 ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG SỐ 406 ĐƯỜNG BÀU GIÃ 390
136 ĐƯỜNG SỐ 406 TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 390
137 ĐƯỜNG SỐ 407 ĐƯỜNG SỐ 405 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 390
138 ĐƯỜNG SỐ 409 TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG SUỐI LỘI 390
139 LÊ THỊ NGÀ TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM 390
140 ĐƯỜNG SỐ 414 TỈNH LỘ 2 RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI 390
141 MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG SỐ 417 390
142 ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG CÂY BÀI 390
143 ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 KÊNH N31A-17 390
144 ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 RANH ĐỒNG DÙ 390
145 ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 KÊNH T31A-17 390
146 ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG CÂY BÀI 390
147 ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN 390
148 LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 390
149 ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 390
150 NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 590
151 ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC 900
152 ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC LỘ 22 KÊNH N46 400
153 TRẦN THỊ BÀU QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 400
154 ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 350
155 ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 ĐƯỜNG SỐ 363 400
156 NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 400
157 ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 RANH XÃ PHƯỚC HIỆP 400
158 LÊ THỊ DỆT QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 377 800
159 ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG SỐ 377 800
160 NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
161 TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
162 ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG 260
163 ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 300
164 PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU 260
165 TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP KÊNH CHÍNH ĐÔNG 340
166 ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP ĐƯỜNG SỐ 726 290
167 ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 260
168 ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ GIÁP HẢI 990
169 ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN ĐƯỜNG SỐ 12A 660
170 ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ NGUYỄN VĂN NI 660
171 ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI HUỲNH VĂN CỌ 880
172 ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 660
173 LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 880
174 NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG   1.190
175 ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 1.200
176 VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 390
177 VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG ĐƯỜNG SỐ 430 390
178 TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 350
179 CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 PHẠM THỊ THÀNG 260
180 PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 330
181 PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 330
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CẦN GIỜ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 AN THỚI ĐÔNG SÔNG SOÀI RẠP + 1KM 560
+ 1KM RANH RỪNG PHÒNG HỘ 430
2 BÀ XÁN RỪNG SÁC CẦU TẮC TÂY ĐEN 430
3 ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐỒNG HÒA CẦU ĐÒ ĐỒNG HÒA DUYÊN HẢI 640
4 BÙI LÂM DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG 1.080
5 ĐẶNG VĂN KIỀU BẾN ĐÒ CƠ KHÍ DUYÊN HẢI 1.080
6 ĐÀO CỬ DUYÊN HẢI TẮC XUẤT 1.560
TẮC XUẤT LÊ HÙNG YÊN 1.500
LÊ HÙNG YÊN GIỒNG CHÁY 1.500
7 ĐÊ EC RỪNG SÁC TRẦN QUANG QUỜN 590
8 DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ MUỐI ÔNG TIÊN AO LÀNG 480
AO LÀNG ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH 740
ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH ĐÊ SOÀI RẠP 480
9 DUYÊN HẢI CHỢ CẦN GIỜ NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC 1.410
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RỪNG SÁC CẦU RẠCH LỠ 1.200
CẦU RẠCH LỠ THẠNH THỚI 1.230
THẠNH THỚI NGUYỄN VĂN MẠNH 1.060
NGUYỄN VĂN MẠNH CHỢ ĐỒNG HÒA 900
10 ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH DUYÊN HẢI 530
11 GIỒNG AO TẮC XUẤT GIỒNG CHÁY 590
12 HÀ QUANG VÓC RỪNG SÁC CẦU KHÁNH VÂN 480
CẦU KHÁNH VÂN ĐÊ EC 440
13 KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC TRỌN KHU   630
14 KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH TRỌN KHU   170
15 KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA TRỌN KHU   170
16 KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG TRỌN KHU   170
17 LÊ HÙNG YÊN DUYÊN HẢI LƯƠNG VĂN NHO 900
18 LÊ THƯƠNG DUYÊN HẢI ĐẶNG VĂN KIỀU 1.140
19 LÊ TRỌNG MÂN ĐÀO CỬ CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH 1.140
20 LƯƠNG VĂN NHO TẮC XUẤT GIỒNG CHÁY 1.410
GIỒNG CHÁY PHAN TRỌNG TUỆ 1.410
21 LÝ NHƠN RỪNG SÁC CẦU VÀM SÁT 370
CẦU VÀM SÁT DƯƠNG VĂN HẠNH 370
22 NGUYỄN CÔNG BAO TAM THÔN HIỆP (KM 4+660) TAM THÔN HIỆP (KM 5+520) 660
23 NGUYỄN PHAN VINH LÊ TRỌNG MÂN BIỂN ĐÔNG 620
24 NGUYỄN VĂN MẠNH DUYÊN HẢI (NGÃ 3 ÔNG THỦ) DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT) 660
25 PHAN ĐỨC DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG 680
26 PHAN TRỌNG TUỆ DUYÊN HẢI TRỤ SỞ CÔNG AN HUYỆN 710
27 QUẢNG XUYÊN RẠCH GIÔNG KÊNH BA TỔNG 520
28 RỪNG SÁC PHÀ BÌNH KHÁNH CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH 1.840
CẦU VƯỢT BẾN LỨC-LONG THÀNH HÀ QUANG VÓC 1.840
HÀ QUANG VÓC CẦU RẠCH LÁ 1.840
CẦU RẠCH LÁ CẦU AN NGHĨA 1.020
CẦU HÀ THÀNH DUYÊN HẢI 1.020
29 TẮC XUẤT BẾN TẮC XUẤT LƯƠNG VĂN NHO 600
LƯƠNG VĂN NHO BIỂN ĐÔNG 970
30 TAM THÔN HIỆP RỪNG SÁC CẦU TẮC TÂY ĐEN 700
31 THẠNH THỚI NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC NGÃ 4 DUYÊN HẢI 880
NGÃ 4 DUYÊN HẢI BIỂN ĐÔNG 880
32 TRẦN QUANG ĐẠO TẮC SÔNG CHÀ TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ 1.190
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ RẠCH LẮP VÒI 1.190
RẠCH LẮP VÒI RẠCH THỦ HUY 1.060
33 TRẦN QUANG QUỜN RỪNG SÁC CẦU KHO ĐỒNG 740
CẦU KHO ĐỒNG ĐÊ EC 440
34 KHU DÂN CƯ AN HÒA TRỌN KHU   670
35 KHU DÂN CƯ AN LỘC TRỌN KHU   590
36 KHU DÂN CƯ AN BÌNH TRỌN KHU   480
37 KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP TRỌN KHU   440
38 ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP ĐƯỜNG LÝ NHƠN BỜ SÔNG SOÀI RẠP 350
BỜ SÔNG SOÀI RẠP DƯƠNG VĂN HẠNH 280
39 GIỒNG CHÁY GIỒNG CHÁY DUYÊN HẢI 1.200
40 HÒA HIỆP THẠNH THỚI CẦU NÒ 900
CẦU NÒ PHAN TRỌNG TUỆ 660
41 KHU DÂN CƯ CỌ DẦU TRỌN KHU   590
42 ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU LÝ NHƠN BẾN ĐÒ DOI LẦU 370
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 7

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
         
STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ĐƯỜNG D1     2.880
2 ĐƯỜNG D2     2.880
3 ĐƯỜNG D2B     2.320
4 ĐƯỜNG D3     2.320
5 ĐƯỜNG D4     2.320
6 ĐƯỜNG D5     2.320
7 ĐƯỜNG D6     2.320
8 ĐƯỜNG D7     2.320
9 ĐƯỜNG D8     2.320
10 ĐƯỜNG D9     2.320
11 ĐƯỜNG D10     2.320
12 ĐƯỜNG D10B     2.320
13 ĐƯỜNG D11B     2.320
14 ĐƯỜNG D12     2.320
15 ĐƯỜNG D14A     2.320
16 ĐƯỜNG D14     2.320
17 ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 1     2.320
18 ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 2     2.320
19 ĐƯỜNG D16     2.320
20 ĐƯỜNG D17     2.320
21 ĐƯỜNG D18     2.320
22 ĐƯỜNG D19     2.320
23 ĐƯỜNG D20     2.320
24 ĐƯỜNG N1     2.320
25 ĐƯỜNG N2     2.320
26 ĐƯỜNG N3     2.320
27 ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI     2.320
28 ĐƯỜNG N6     2.320
29 ĐƯỜNG N7     2.320
30 ĐƯỜNG N9     2.320
31 ĐƯỜNG N10     2.320
32 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO     2.320
33 ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO     2.320
34 ĐƯỜNG SONG HÀNH     2.320
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

BẢNG 8

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
         
STT TÊN ĐƯỜNG ĐON ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 ĐƯỜNG D1     2.160
2 ĐƯỜNG D2     2.160
3 ĐƯỜNG D2B     1.740
4 ĐƯỜNG D3     1.740
5 ĐƯỜNG D4     1.740
6 ĐƯỜNG D5     1.740
7 ĐƯỜNG D6     1.740
8 ĐƯỜNG D7     1.740
9 ĐƯỜNG D8     1.740
10 ĐƯỜNG D9     1.740
11 ĐƯỜNG D10     1.740
12 ĐƯỜNG D10B     1.740
13 ĐƯỜNG D11B     1.740
14 ĐƯỜNG D12     1.740
15 ĐƯỜNG D14A     1.740
16 ĐƯỜNG D14     1.740
17 ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 1     1.740
18 ĐƯỜNG D15 – ĐOẠN 2     1.740
19 ĐƯỜNG D16     1.740
20 ĐƯỜNG D17     1.740
21 ĐƯỜNG D18     1.740
22 ĐƯỜNG D19     1.740
23 ĐƯỜNG D20     1.740
24 ĐƯỜNG N1     1.740
25 ĐƯỜNG N2     1.740
26 ĐƯỜNG N3     1.740
27 ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI     1.740
28 ĐƯỜNG N6     1.740
29 ĐƯỜNG N7     1.740
30 ĐƯỜNG N9     1.740
31 ĐƯỜNG N10     1.740
32 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO     1.740
33 ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM. ĐÀO TẠO     1.740
34 ĐƯỜNG SONG HÀNH     1.740
         
    ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ

  • Công ty TNHH Luật Hoàng Nguyễn
  • Hotline: 09464 99998
  • Zalo: 09464 99998
  • Email: info@luathoangnguyen.vn
  • Trụ sở: Số 52 Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội